Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

IELTS SPEAKING PART IIII. Chiến lược trả lời Speaking Part 3

Thời gian đọc: ~30 min

1. Sơ lược về Speaking Part 3

  • Đây là phần thi cuối cùng trong bài thi Speaking. Trong Part 3, thí sinh sẽ được giám khảo hỏi những câu hỏi có liên quan đến chủ đề của trước đó.
  • Thí sinh sẽ được giám khảo yêu cầu thảo luận ý kiến và vấn đề chuyên sâu, mở rộng hơn. Cuộc đối thoại này gọi là phỏng vấn dài, thời gian khoảng 4-5 phút, hơn so với bài nói ở Part 2.

IELTS Speaking Part 3

Topic: Family.

  1. Is family important in your country?
  2. How has the size of the family changed in the last few decades in your country?
  3. How do you think the family will change in the future?
  4. What role do grandparents play in the family in your country?
  5. Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the government?
  6. Why is the number of joint families decreasing in modern times?

2. Một số điểm cần chú ý khi làm bài

  • Part 3 yêu cầu cả khả năng và sắp xếp ý tưởng, giám khảo mong muốn 1 câu trả lời hệ thống, thí sinh nên đưa ra các luận điểm thẳng vào vấn đề, trả lời trực tiếp câu hỏi chứ không nên lan man.
  • Tuy nhiên, IELTS Speaking Part 3 không phải là phần kiểm tra kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực và giám khảo cũng đánh giá câu trả lời của bạn là đúng hay sai.
  • Giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói, cách truyền tải ý tưởng và trình bày quan điểm của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí:

Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và lưu loát)

Lexical Resource (Vốn từ vựng)

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)

Pronunciation (Phát âm)

  • Hình thức thi của Part 3 khá giống với Part 1, thí sinh cần có “two-way discussion - tương tác 2 chiều” với giám khảo. Trong Part 3 của bài thi IELTS Speaking, cần chú ý trọng tâm vào Fluency.
  • Speaking Part 3 là cơ hội để tăng điểm bài nói Speaking. Nếu thể hiện tốt, khả năng được nâng band điểm là khá cao.

3. Chiến lược trả lời IELTS Speaking Part 3

3.1 Cách xử lý khi gặp câu hỏi khó

⮚ Trong trường hợp gặp những câu hỏi mà bản thân thật sự không có hoặc chưa kịp suy nghĩ ra cách để trả lời thì thí sinh cũng không phải lo lắng sẽ bị trừ điểm. Việc nên làm là thừa nhận rằng mình không có nhiều hiểu biết về chủ đề đó và cố gắng bám sát vào câu hỏi để đưa ra câu tốt nhất có thể. Dù không am hiểu nhiều về chủ đề được hỏi thì thí sinh vẫn có thể mở rộng câu trả lời một cách đầy đủ nhất mà không bị lạc đề.

Ví dụ:

How do you think modern technology will change the way people work in the future?

“I have to admit that I don’t know much about technology, so it’s really difficult for me to give the exact answer to this question. But…I would say that in the future, machines and robots will become so advanced that more work will be done automatically and more accurately. So I think the way humans work will be transformed a lot.”

⮚ Hỏi lại khi không rõ câu hỏi

  • Đôi khi thí sinh không hiểu rõ câu hỏi mà giám khảo đưa ra thì khi đó chỉ cần yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi, hay nói cách khác là "" lại câu hỏi để có thể hiểu được câu hỏi rõ ràng hơn và đưa ra câu trả lời sát với câu hỏi hơn.

Ví dụ:

→ Sorry, but can you repeat the question? Do you mean …
→ I don’t really understand the question. Do you mean …

  • Việc yêu cầu giám khảo paraphrase lại câu hỏi chỉ nên xảy ra khi thật sự không hiểu rõ câu hỏi. Không nên lạm dụng vì có thể giám khảo sẽ cảm thấy khó chịu.

3.2 Phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 3

Tuỳ theo câu hỏi mà thí sinh có thể xem câu trả lời ở speaking part 3 như một đoạn thân bài ngắn của writing task 2. Trong đó sẽ bao gồm:

  • Câu dẫn/câu khái quát.
  • Câu idea kèm ví dụ minh chứng/ giải thích cho idea của mình.

⮚ Tuy nhiên, có một số câu hỏi câu dẫn chung chung mà thí sinh nên ưu tiên cách trả lời thẳng vào trọng tâm và sau đó đưa ra lý do/ ví dụ cho câu trả lời.

Ví dụ: How has the size of the family changed in the last few decades in your country?
"From my experience, I can say that my grandfather had an extended family and people at that time used to live together with close relatives. As far as I have heard, their forefathers also live in a joint family and the number of family members was sometimes more than twenty. However, the trend of living in an extended family has changed remarkably in cities where most of the families are nuclear in nature. The villages in my country still have large families who live together but the number is shrinking day by day."

⮚ Để tránh trường hợp bị bí khi trả lời câu hỏi hoặc chỉ trả lời được từ 1 đến 2 câu, thì cách tốt nhất là áp dụng cấu trúc trả lời bước:

  • A : Answer
  • E : Explain
  • E : Example

Bước 1. A: Answer - Đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi của mình

Ví dụ:

Do you think there are too many game shows on TV nowadays?
"Yes, there are far too many game shows on TV for my liking."

Bước 2. Explain - Đưa ra lời giải thích cho quan điểm của mình

Ví dụ:

I suppose the channels show these programmes because they are popular, and they must be very profitable.

Bước 3. Example - Kết thúc câu trả lời bằng một

Ví dụ:

A good example is ‘Who wants to be a millionaire?’, which has been told to TV channels across the world.

Lưu ý:

  • Ngoài lấy ví dụ từ chính bản thân thì có thể sử dụng các thông tin đọc được từ trên mạng Internet, các bài báo, nghiên cứu, hoặc nghe kể lại,...
  • Với cách trả lời này, thí sinh sẽ đảm bảo được yếu tố:
    + Câu trả lời có nội dung đầy đủ thuyết phục, không quá dài, không quá ngắn.
    + Cấu trúc câu trả lời chặt chẽ, logic.
    + Giảm thiểu áp lực khi đối mặt với phần thi này.
Ôn luyện