Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

GIỚI THIỆU ĐỊNH DẠNG BÀI THI ĐỌC HIỂUGiới thiệu định dạng bài thi Đọc hiểu

Thời gian đọc: ~25 min

1. Thời gian bài thi IELTS Reading

Bài thi Đọc (Reading) được tiến hành ngay sau bài thi Nghe (Listening) - không có thời gian nghỉ giữa các bài thi.

Bài kiểm tra kéo dài phút, sẽ "không có thời gian riêng cho việc điền đáp án". Các bạn cần phải cân đối thời gian để làm hết được các bài đọc.

2. Cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bài thi bao gồm 3 bài đọc, câu hỏi, các dạng bài sẽ được sắp xếp xen kẽ.

Các bài đọc sẽ được phân chia theo độ dài khoảng 700-800 chữ, tương ứng với các câu hỏi khác nhau. Mỗi bài đọc sẽ có từ 12-14 câu hỏi từ các cấp độ dễ đến khó. Những câu hỏi chia đều theo mỗi văn bản mà có sự căn chỉnh riêng.

3. Bài thi Reading đánh giá điều gì?

IELTS Reading được sử dụng để đánh giá khả năng thông thạo ngôn ngữ, văn bản tiếng Anh của thí sinh với các hoạt động:

  • Đọc hiểu tổng quát, hiểu được nội dung chung của một đoạn văn bản

  • Đọc ý chính, đọc chi tiết bài đọc

  • Hiểu suy luận, hàm ý mà bài đọc biểu hiện

  • Nhận định về ý kiến, thái độ của tác giả

Từ mức điểm đánh giá sẽ cho thấy bạn có khả năng ngôn ngữ nhanh và đúng ở từng mức độ. Qua đó, thể hiện được trình độ của bạn có hiểu văn bản, theo kịp các cuộc tranh luận, diễn thuyết, làm việc... trong môi trường quốc tế hay không.

IELTS Reading là bài kiểm tra thiên về kiểm tra của bạn. Nếu kiến thức của bạn về các từ và cụm từ tiếng Anh vững, kết quả bài thi sẽ tốt. Có những kỹ thuật có thể giúp bạn làm việc nhanh hơn và đối phó với các dạng câu hỏi khó. Tuy nhiên, cách tốt nhất để cải thiện điểm IELTS Reading của bạn là đọc nhiều và luyện từ vựng.

4. Những khó khăn thường gặp trong IELTS Reading

Những khó khăn thường gặp

1 là vấn đề lớn nhất. Nhiều học sinh không biết cách phân bổ và quản lý tốt thời gian làm bài.

2 Bài đọc thường dài và chứa một số từ vựng khó.

3 Học sinh gặp khó khăn với các câu hỏi về nối đề mục đoạn văn (matching headings).

4 Học sinh khó phân biệt các đáp án “TRUE/FALSE/NOT GIVEN” và “YES/NO/NOT GIVEN”.

Cách làm bài thi đọc - hiểu

IELTS Reading về bản chất là Tìm và Hiểu thông tin. Để làm được tốt phần Đọc, bạn cần trả lời 2 câu hỏi:

1 Bạn có thể tìm thấy phần văn bản có chứa câu trả lời không?

2 Bạn có hiểu thông tin văn bản cung cấp không?

Tìm thông tin:

  • Cần tìm đúng thông tin cần thiết một cách nhanh chóng. Kỹ năng tìm thông tin cần được thực hành và luyện tập thường xuyên.
  • Cần xác định những từ khóa (keywords) cần tìm kiếm trong câu hỏi, sau đó xác định vị trí những từ đó (hoặc những từ có cùng nghĩa) trong văn bản.

Hiểu thông tin:

  • Khi đã tìm thấy câu trả lời ở đâu, cần đọc kỹ phần đó của văn bản. Đọc các câu trước và sau các từ khóa.

  • IELTS Readingbài kiểm tra kiến thức từ vựng: nếu bạn không hiểu những từ đang đọc, sẽ rất khó để có được câu trả lời đúng.

5. Các dạng bài phổ biến trong IELTS Reading

Tổng quan chung có 6 dạng cơ bản, trong mỗi dạng lại được chia thành các dạng nhỏ hơn nên bạn có thể thấy nhiều dạng bài. Sau đây là các dạng phổ biến nhất để bạn hiểu rõ hơn về bài thi Reading:

1 Dạng bài Multiple Choice Questions

2 Dạng bài True/False/Not Given Questions

3 Dạng bài Yes/No/Not Given Questions

4 Dạng bài Sentence Completion

5 Dạng bài Matching Heading

6 Dạng bài Short answer question

7 Dạng bài Diagram/Flow Chart Completion

8 Dạng bài Table/Note Completion

9 Dạng bài Matching Features

10 Dạng bài Matching Information

11 Dạng bài Matching Sentence Endings

12 Dạng bài Summary Completion

Tiêu chí đánh giá và thang điểm

Bài thi Reading bao gồm câu. 1 câu trả lời đúng thí sinh sẽ được 1 điểm; Số điểm tối đa có thể đạt được là 40 cho từng bài thi. Thang điểm từ sẽ được tính dựa trên số câu trả lời đúng.

Bảng điểm IELTS

ĐiểmNăng lực sử dụng tiếng Anh
0IELTS không có điểm 0: điểm 0 tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin nào để chấm bài.
1Không biết sử dụng tiếng Anh: thí sinh không biết ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (hoặc chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2Lúc được, lúc không: gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một vài cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày, diễn đạt mục đích tại thời điểm nói - viết.
3Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế: Có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc và thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp trong đời thật.
4Còn nhiều hạn chế: có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp thành thạo trong các tình huống cụ thể và gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp.
5Bình thường: có thể sử dụng một phần ngôn ngữ và nắm được một số tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực quen thuộc của mình.
6Khá: tuy có những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Có thể sử dụng tốt trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
7Tốt: nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi không có thực sự chính xác, không phù hợp, nhầm lẫn khi nói. Có sự thấu hiểu ngôn ngữ, có thể hiểu và sử dụng tốt ngôn ngữ phức tạp, trau chuốt.
8Rất tốt: hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp khi sử dụng nhưng những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ dẫn đến nhầm lẫn, tuy vậy, đã đủ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9Thông thạo: có thể sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn đầy đủ.

Lưu ý:

  • Mặc dù tất cả các câu hỏi đã qua nhiều công đoạn như: Khảo sát bài thi, thi thử trước khi các câu hỏi này có thể sử dụng trong đề thi chính thức, sẽ vẫn có những chênh lệch nhỏ về độ khó dễ của từng bài thi. Do vậy, để tạo sự công bằng cho từng bài thi, thang điểm chuyển đổi sẽ có thay đổi theo từng bài thi. Điều này có nghĩa là cùng điểm 6 nhưng sẽ có sự chênh lệch số câu trả đúng cho từng bài thi khác nhau.

  • Điểm khác biệt giữa 2 bài thi học thuật (Academic) và không học thuật (General) là về thể loại và ngôn ngữ sử dụng trong bài thi. Hầu hết đề thi của loại hình học thuật thường có nhiều từ vựng khócấu trúc câu phức tạp hơn. Do vậy, cùng một điểm số nhưng thông thường số câu trả lời đúng của loại hình không học thuật (General) yêu cầu phải nhiều hơn loại hình học thuật (Academic).

Ôn luyện