Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

WRITINGDạng bài: Tổng quan về Task 2

Thời gian đọc: ~30 min

Writing Task 2

dạng bài chủ yếu trong phần thi Task 2

  1. Argumentative/Opinion/Agree or Disagree.
    - Đưa ra quan điểm về ý kiến được nêu ra trong đề bài
  2. Discussion (Discuss both views).
    - Trong đề bài sẽ có quan điểm về một vấn đề và bạn phải nêu ý kiến của mình về cả hai quan điểm đó. Mỗi quan điểm phải có độ dài là .
    - Nếu như đề bài có yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân thì bạn không cần thiết phải viết thành một đoạn riêng mà chỉ cần lồng quan điểm cá nhân vào phần hoặc kết bài.
  3. Problem & Solution.
    - Đưa ra nguyên nhân và hướng giải quyết về một vấn đề nào đó
  4. Advantage and Disadvantage.
    - Bàn về mặt lợi và hại của sự vật, sự việc, vấn đề,...
  5. Two-part Question.
    - Đề bài có hai câu hỏi và yêu cầu bạn trả lời từng câu cùng với nêu ra lý do cũng như ví dụ để chứng minh cho câu trả lời của mình.

Tiêu chí chấm điểm và thang điểm Task 2

Task response

  • Ở cả 2 loại bài thi IELTS Học thuật và IELTS tổng quát, phần 2 yêu cầu thí sinh đưa ra câu trả lời thể hiện ý kiến của mình về một vấn đề, một câu hỏi được đưa ra trong đề bài.

  • Luận điểm của thí sinh đưa ra phải được hỗ trợ bởi những luận cứ logic và ví dụ đến từ cuộc sống thực tế của thí sinh. Phần bài viết phải đạt được 250 từ.

Coherence and cohesion
  • Bài viết mạch lạc, các ý liên kết với nhau một cách chặt chẽ và hợp lý.
Lexical resource
  • Khả năng sử dụng từ một cách phong phú, đa dạng nhưng vẫn đúng.
Grammatical range and accuracy
  • Sử dụng nhiều và đúng các cấu trúc .

Thang điểm

${title}

Task response: Không đi thi.
Task response: Câu trả lời sai hoàn toàn

Coherence and cohesion: Không biết cách triển khai ý tưởng hay truyền đạt thông tin.
Lexical resource: Biết sử dụng một vài từ đơn.
Grammatical range and accuracy: Không biết cách cấu trục câu

Task response: Câu trả lời không liên quan tới yêu cầu đề bài.

Coherence and cohesion: Không có khả năng kết nối cái ý với nhau.
Lexical resource: Vốn từ vựng cực kỳ hạn chế.
Grammatical range and accuracy: Không biết cách cấu trúc câu đúng

Task response: Câu trả lời chưa đủ ý theo yêu cầu của đề bài. Không cho thấy rõ được quan điểm của mình. Có trình bày ý tưởng nhưng không biết cách mở rộng ý.

Coherence and cohesion: Các ý tưởng chỉ được liệt kê mà không hề được sắp xếp theo một trình tự hợp lý. Các câu trúc nói đoạn, nối câu sử dụng sai.
Lexical resource: Vốn từ vựng hạn chế. Gặp nhiều lỗi sai về spelling. Gặp nhiều lỗi sai khiến cho thông tin không còn đúng nữa.
Grammatical range and accuracy: Có cố gắng trong việc cấu trúc câu viết nhưng gặp quá nhiều lỗi sai ngữ pháp khiến câu văn không truyền tải được ý nghĩa như mong muốn.

Task response: Trả lời câu hỏi một cách tối giản, không đúng trọng tâm. Cấu trúc viết không hợp lý. Có cho thấy ý kiến của bản thân nhưng những ý tưởng hỗ trợ lại không rõ ràng hoặc lặp lại, không liên quan.

Coherence and cohesion: Có trình bày thông tin, tuy nhiên cách sắp xếp không mạch lạc và không cho thấy được sự mở rộng ý tưởng xuyên suốt bài viết. Có sử dụng các cấu trúc nối câu nối đoạn cơ bản nhưng không chính xác hoặc lặp đi lặp lại. Cách phân bổ đoạn văn không hợp lý.
Lexical resource: Sử dụng vốn từ vựng cơ bản dẫn tới việc lặp từ nhiều hoặc không biết chọn từ đúng ngữ cảnh. Gặp nhiều lỗi sai gây khó chịu cho người đọc.
Grammatical range and accuracy: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Gặp nhiều lỗi sai gây khó chịu cho người đọc.

Task response: Không hoàn thành yêu cầu. Có thể đi đúng hướng nói chung nhưng không đề cập được vấn đề cụ thể trong đề bài. Có quan điểm nhưng không rõ ràng. Có thể không có phần kết luận. Không phát triển ý chính. Một số chi tiết không liên quan.

Coherence and cohesion: Có bố cục thông tin. Chia đoạn văn hạn chế. Các từ/cụm từ nối có nhiều lỗi hoặc không phù hợp. Bị lặp từ do thường xuyên thiếu đại từ thay thế.
Lexical resource: Vốn từ hạn chế. Thường xuyên có lỗi chính tả hoặc hình thái từ. Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.
Grammatical range and accuracy: Vốn cấu trúc câu hạn chế. Có sử dụng không thành công một số cấu trúc câu phức tạp. Nhiều lỗi ngữ pháp. Lỗi ngắt nghỉ câu. Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.

Task response: Có tiếp cận đến đề tài và vấn đề đặt ra trong đề bài. Có thể hiện quan điểm rõ ràng. Có phần kết luận, dù có thể bị trùng lặp hoặc không rõ ràng. Các ý chính phù hợp. Các ý chưa được phát triển đầy đủ.

Coherence and cohesion: Bố cục thông tin rõ ràng. Chia đoạn văn logic. Sử dụng phương tiện liên kết hiệu quả nhưng có một vài lỗi trong việc nối giữa các câu và trong câu. Có đại từ thay thế nhưng một số chỗ không rõ ràng.
Lexical resource: Vốn từ tương đối đa dạng. Có sử dụng chưa chính xác một số từ học thuật. Một số lỗi chính tả và hình thái từ. Diễn đạt rõ ràng.
Grammatical range and accuracy: Sử dụng cả cấu trúc câu đơn giản và phức tạp. Đôi chỗ có lỗi ngữ pháp. Đôi chỗ có lỗi ngắt nghỉ câu. Diễn đạt rõ ràng.

Task response: Tiếp cận mọi vấn đề và câu hỏi trong đề bài. Thể hiện quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài. Các ý được củng cố trong mỗi đoạn văn. Các ý chính phù hợp. Các ý được phát triển nhưng thiếu tập trung vào các lý lẽ dẫn chứng hoặc hơi chung chung.

Coherence and cohesion: Vốn từ tương đối đa dạng. Có sử dụng chưa chính xác một số từ học thuật. Một số lỗi chính tả và hình thái từ. Diễn đạt rõ ràng.
Lexical resource: Vốn từ đa dạng và tương đối chính xác. Có sử dụng từ ngữ học thuật. Có phong cách và khả năng kết hợp trong sử dụng từ ngữ. Đôi chỗ có lỗi đánh vấn hoặc lựa chọn từ chưa chính xác.
Grammatical range and accuracy: Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp. Phần lớn các câu không có lỗi sai. Khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt. Đôi chỗ có lỗi sai về ngữ pháp hoặc ngắt nghỉ câu.

Task response: Tiếp cận hiệu quả mọi vấn đề và câu hỏi trong đề bài. Thể hiện quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài. Các ý được củng cố trong mỗi đoạn văn. Các ý chính phù hợp. Các ý được phát triển, mở rộng và củng cố đầy đủ.

Coherence and cohesion: Bố cục thông tin và luận điểm logic. Chia đoạn hiệu quả. Sử dụng thuần thục các phương tiện liên kết và dẫn dắt. Đại từ thay thế hoàn toàn chính xác.
Lexical resource: Vốn từ đa dạng và chính xác. Sử dụng từ ngữ học thuật thành thạo. Rất ít lỗi sai chính tả và sai hình thái từ.
Grammatical range and accuracy: Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp. Hầu hết các câu không có lỗi sai.

Task response: Hoàn thành tất cả các yêu cầu của bài. Thiết lập được luận điểm đầy đủ để trả lời cho câu hỏi đề bài. Các ý tưởng đưa ra được hỗ trợ và chứng minh thuyết phục.

Coherence and cohesion: Cách hành văn mạch lạc, các đoạn văn được phân ra hợp lý.
Lexical resource: Vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Biết cách sử dụng từ học thuật cũng như cơ bản một cách tự nhiên, đúng ngữ pháp. Ít khi mắc lỗi sai, và thường không đáng kể.
Grammatical range and accuracy: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp một cách đa dạng và thuần thục. Các lỗi sai rất hiểm và không đáng kể.

Ôn luyện