Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 16: SCIENCE AND TECHNOLOGY1. Các từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~30 min

1 - 10

1

1. advancement /ədˈvɑːnsmənt/ (n): sự tiến bộ, phát triển

Eg: All she was interested in was the advancement of her own career.
Tất cả những gì cô ấy quan tâm là phát triển sự nghiệp.

2

2. advanced /ədˈvɑːnst/ (adj): tiên tiến, cao cấp

Eg: Scientists are working on highly advanced technology to replace fossil fuels.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu những công nghệ tiên tiến để thay thế nhiên liệu hoá thạch.

3

3. breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n): đột phá

Eg: The new deal represents a major breakthrough for the company.
Thoả thuận mới đại diện cho một bước đột phá lớn cho công ty.

4

4. activate /ˈæktɪveɪt/ (v): kích hoạt

Eg: The gene is activated by a specific protein.
Gen được kích hoạt bởi một loại protein đặc biệt.

5

5. accumulate /əˈkjuːmjəleɪt/ (v): tích luỹ

Eg: Children gradually accumulate knowledge as they grow up.
Trẻ em sẽ dần dần tích luỹ kiến thức trong quá trình trưởng thành.

6

6. isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/ (adj): cô lập, biệt lập

Eg: You have brought the resources of the modern world to that isolated village.
Bạn đã mang tài nguyên của thế giới hiện đại đến cho ngôi làng biệt lập đó.

7

7. advent /ˈædvent/ (n): sự xuất hiện

Eg: Before the advent of the railways, communications were slow and difficult.
Trước khi có đường ray, việc truyền tin rất chậm chạp và gặp nhiều khó khăn.

8

8. manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ (v): sản xuất

Eg: This company manufactures the equipment used to make contact lenses.
Công ty này sản xuất thiết bị dùng để làm kính áp tròng.

9

9. modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v): hiện đại hoá

Eg: The company is investing $9 million to modernize its factories.
Công ty đầu tư 9 triệu đô để hiện đại hoá các nhà xưởng.

10

10. implement /ˈɪmplɪment/ (v): thi hành

Eg: These reforms have now been widely implemented in schools.
Những cải cách này đã được thi hành rộng khắp các trường học.

11 - 20

11

11. revolution /ˌrevəˈluːʃn/ (n): cuộc cách mạng

Eg: A revolution in information technology is taking place.
Một cuộc cách mạng công nghệ thông tin đang diễn ra.

12

12. component /kəmˈpəʊnənt/ (n): bộ phận, phần

Eg: Car components are manufactured in the other factory.
Các bộ phận của xe được sản xuất ở nhà máy còn lại.

13

13. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả

Eg: It's an incredibly efficient system.
Đó là một hệ thống hiệu quả đến không ngờ.

14

14. instruct /ɪnˈstrʌkt/ (v): chỉ đạo, hướng dẫn, dạy

Eg: All our staff have been instructed in sign language.
Tất cả nhân viên đã được hướng dẫn về thủ ngữ.

15

15. appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng, thiết bị

Eg: There should be incentives for installing energy-efficient appliances.
Cần có các biện pháp khuyến khích lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng.

16

16. regulate /ˈreɡjuleɪt/ (v): điều khiển, kiểm soát

Eg: There have been several unsuccessful attempts to regulate working conditions.
Đã có nhiều nỗ lực nhưng không thành công trong việc kiểm soát điều kiện làm việc.

17

17. techie /ˈteki/ (n): người giỏi về công nghệ

Eg: To run a successful IT team, you need to be more than just a techie.
Để dẫn dắt một đội IT thành công, thứ bạn cần không chỉ là giỏi về công nghệ.

18

18. cutting-edge /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ (adj): mới nhất, hiện đại, tối tân

Eg: Russia's newest submarine is equipped with cutting-edge technology.
Tàu ngầm mới nhất của Nga được trang bị công nghệ tối tân.

19

19. obsolete /ˈɒbsəliːt/ (adj): lỗi thời

Eg: With technological changes, many traditional skills have become obsolete.
Với những thay đổi về công nghệ, nhiều kỹ năng truyền thống đã trở nên lỗi thời.

20

20. tech-savvy /ˌtek ˈsævi/ (adj): am hiểu về công nghệ

Eg: The tech-savvy younger generation.
Một thế hệ trẻ am hiểu về công nghệ.

21 - 30

21

21. multipurpose /ˌmʌltiˈpɜːpəs/ (adj): đa năng

Eg: The concert hall is actually a multipurpose building that doubles as a theatre, exhibition hall, and community centre.
Phòng hoà nhạc thực ra là một toà nhà đa năng đóng vai trò như một nhà hát, phòng triển lãm, và trung tâm sinh hoạt cộng đồng.

22

22. detect /dɪˈtekt/ (v): phát hiện

Eg: Some cancers can now be cured if they are detected early.
Một vài bệnh ung thư có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện sớm.

23

23. pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ (n): người tiên phong

Eg: He is known as a pioneer in veterinary surgery.
Ông ấy được biết đến với vai trò người tiên phong trong lĩnh vực thú y.

24

24. intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/ (adj): thuộc về trí tuệ, trí thức

Eg: It can be very difficult to measure intellectual ability.
Rất khó để đánh giá năng lực trí tuệ.

25

25. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ (adj): tinh vi, phức tạp

Eg: Medical techniques are becoming more sophisticated all the time.
Các thủ thuật y học ngày càng tinh vi hơn.

26

26. biotechnology /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ sinh học

Eg: It is the world's largest biotechnology organization.
Đó là tổ chức nghiên cứu công nghệ sinh học lớn nhất thế giới.

27

27. flourish /ˈflʌrɪʃ/ (v): phát triển mạnh mẽ, bùng nổ

Eg: The company has continued to flourish over the years.
Công ty vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua từng năm.

28

28. indispensable /ˌɪndɪˈspensəbl/ (adj): không thể thiếu, quan trọng

Eg: A good dictionary is indispensable for learning a foreign language.
Một từ điển tốt là không thể thiếu trong việc học ngôn ngữ.

29

29. artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ (adj): nhân tạo

Eg: The patient was kept alive by the artificial heart for nearly two months.
Trái tim nhân tạo giúp cho bệnh nhân sống thêm được gần 2 tháng.

30

30. accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ (v): tăng tốc, thúc đẩy

Eg: They use special chemicals to accelerate the growth of crops.
Họ dùng những hóa chất đặc biệt để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

31 - 42

31

31. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (adj): tự động

Eg: My camera has manual and automatic functions.
Máy ảnh của tôi có cả chức năng thủ công và tự động.

32

32. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n): hiện tượng

Eg: We were hoping science could somehow explain this strange phenomenon.
Chúng tôi đang hy vọng khoa học có thể giải thích hiện tượng kỳ quái này.

33

33. boon /buːn/ (n): lợi ích

Eg: These programs, though a boon for busy clinicians, raises a few significant ethical and legal issues.
Những chương trình này, mặc dù rất hữu ích cho các bác sĩ lâm sàng bận rộn, nhưng lại làm nổi lên một số vấn đề pháp lý và đạo đức quan trọng.

34

34. computer literate /kəmˈpjuːtə ˈlɪtərɪt/ (n): người biết sử dụng máy tính

Eg: It is now almost impossible to work in an office if you are not computer literate.
Bây giờ gần như không thể làm việc văn phòng nếu bạn không biết sử dụng máy tính.

35

35. available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj): có sẵn

Eg: The Internet had become widely available to households in the UK by 2000.
Internet đã trở nên phổ biến rộng rãi trong các hộ gia đình ở Vương quốc Anh vào năm 2000.

36

36. gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ (n): đồ dùng, thiết bị tiện ích (trong máy móc, công nghệ)

Eg: Have you seen this handy little gadget?
Bạn đã thấy vật dụng nhỏ tiện dụng này chưa?

37

37. navigate /ˈnæv·ɪˌɡeɪt/ (v): điều hướng

Eg: Cyberspace is an environment in which computers navigate.
Không gian mạng là môi trường do máy tính điều hướng.

38

38. cyberspace /ˈsaɪ.bə.speɪs/ (n): không gian mạng

Eg: You can find the answer to almost any question in cyberspace.
Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi trong không gian mạng.

39

39. blueprint /ˈbluːprɪnt/ (n): bản vẽ

Eg: The blueprint showed plans for an underground nuclear shelter.
Bản thiết kế cho thấy kế hoạch về một hầm trú ẩn hạt nhân dưới lòng đất.

40

40. clinical trial /ˌklɪnɪkl ˈtraɪəl/ (n): thử nghiệm lâm sàng

Eg: The new drug is undergoing clinical trials.
Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.

41

41. defective /dɪˈfektɪv/ (adj): hỏng

Eg: If the goods prove defective, the customer has the right to compensation.
Nếu sản phẩm thật sự bị hỏng, khách hàng có quyền đòi bồi thường.

42

42. test tube /ˈtest tjuːb/ (n): ống nghiệm

Eg: Test tubes are frequently used in scientific experiments.
Ống nghiệm được sử dụng thường xuyên trong các thí nghiệm khoa học.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

advancement

techie

activate

phenomenon

advent

gadget

implement

cyberspace

efficient

blueprint
WordDefinition
the fact of an event happening, an invention being made, or a person arriving
someone who knows a lot about computers or other electronic equipment.
to make something start working or happening.
doing something in a good, careful and complete way with no waste of time, money or energy.
an improvement relating to a particular activity or area of knowledge.
to make something that has been officially decided start to happen or be used.
photographic print of plans or technical drawings
a computer network consisting of a worldwide network of computer networks that use the TCP/IP network protocols to facilitate data transmission and exchange.
a device or control that is very useful for a particular job
any state or process known through the senses rather than by intuition or reasoning.
Ôn luyện