TOPIC 18: ADVERTISING1. Các từ vựng thường gặp
1 - 10
1
1. commercial /kəˈmɜːʃl/ (n): quảng cáo
Eg: He did a number of commercials for major brands.
→ Anh ấy đã làm rất nhiều quảng cáo cho các nhãn hàng lớn.
2
2. advertising agency /ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ (n): công ty quảng cáo
Eg: She works for an advertising agency.
→ Cô ấy làm việc cho một công ty quảng cáo.
3
3. advertising budget /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách dành cho quảng cáo
Eg: Every year we have an advertising budget of $2 million.
→ Mỗi năm chúng tôi có ngân sách dành cho quảng cáo là 2 triệu đô.
4
4. classified advertisement /ˌklæsɪfaɪd ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): những mẩu quảng cáo nhỏ, tin rao vặt
Eg: More than 30 million classified ads are posted on Craigslist each month.
→ Hơn 30 triệu tin rao vặt được đăng lên Craigslist mỗi tháng.
5
5. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, quảng cáo cái gì để bán
Eg: The band has gone on tour to promote their new album.
→ Ban nhạc đã đi lưu diễn để quảng cáo album mới của họ.
6
6. mailing list /ˈmeɪlɪŋ lɪst/ (n): danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
Eg: We're on the mailing list for the Film Centre.
→ Chúng tôi có tên trong danh sách gửi quảng cáo của Film Center.
7
7. the mass media /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông đại chúng
Eg: The mass media has become one of the main instruments of political change.
→ Truyền thông đại chúng đã trở thành một trong những công cụ chính của thay đổi chính trị.
8
8. prime time /ˈpraɪm taɪm/ (n): khung giờ vàng
Eg: The interview will be broadcast during prime time.
→ Bài phỏng vấn sẽ được phát vào khung giờ vàng.
9
9. product placement /ˌprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ (n): quảng cáo sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình TV
Eg: Sales of the boots really took off after some careful product placement in a kids' TV series.
→ Doanh số bán giày đã tăng đáng kể nhờ có cách quảng cáo khéo léo trong một seri dành cho trẻ em trên TV.
10
10. target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ (n): đối tượng khách hàng được nhắm đến
Eg: Preschool children are the target audience for the show.
→ Trẻ mầm non là đối tượng khách hàng được nhắm đến trong chương trình này.
11 - 20
11
11. enticing /ɪnˈtaɪsɪŋ/ (adj): lôi cuốn, thu hút
Eg: Fast food advertisements are criticized for being too enticing to children and causing an unhealthy habit.
→ Quảng cáo đồ ăn nhanh bị chỉ trích vì quá hấp dẫn trẻ em và gây ra thói quen ăn uống không lành mạnh.
12
12. market research /ˌmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ (n): nghiên cứu thị trường
Eg: Market research shows that demand for small cars will continue to grow.
→ Nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu về các loại xe nhỏ sẽ tiếp tục tăng.
13
13. manipulate /məˈnɪpjuleɪt/ (v): lôi kéo
Eg: As a politician, he knows how to manipulate public opinion.
→ Là một chính trị gia, ông ấy biết cách lôi kéo ý kiến dư luận.
14
14. persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
Eg: Most children are easily persuaded to purchase unhealthy foods.
→ Phần lớn trẻ em dễ bị thuyết phục để mua những loại đồ ăn không tốt cho sức khỏe.
15
15. demand /dɪˈmɑːnd/ (n): nhu cầu
Eg: Consumer demand for organic foods continues to increase rapidly.
→ Nhu cầu của người tiêu dùng cho mặc hàng thực phẩm hữu cơ tiếp tục tăng chóng mặt.
16
16. widespread /ˈwaɪdspred/ (adj): phổ biến rộng rãi
Eg: The plan received widespread support throughout the country.
→ Kế hoạch nhận được sự ủng hộ rộng khắp trên cả nước.
17
17. exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v): phóng đại
Eg: Many companies exaggerate the features of their products in order to draw attention from the public.
→ Nhiều công ty phóng đại các đặc điểm của sản phẩm để thu hút sự chú ý của công chúng.
18
18. transit advertising /ˈtrænzɪt ˈædvətaɪzɪŋ/ (n): quảng cáo đặt trên hoặc bên trong các phương tiện giao thông, quảng cáo quá cảnh
Eg: We can see various forms of transit advertising at the airport.
→ Ta có thể thấy nhiều hình thức quảng cáo quá cảnh ở sân bay.
19
19. eye-catching /ˈaɪ kætʃɪŋ/ (adj): bắt mắt
Eg: An eye-catching advertisement is a combination of several visual aspects ranging from colors and fonts to the image or video.
→ Một bài quảng cáo bắt mắt là sự kết hợp của nhiều khía cạnh trực quan, từ màu sắc, phông chữ cho đến hình ảnh hay video.
20
20. pop-up /ˈpɒp ʌp/ (n): quảng cáo nhảy ra trên màn hình
Eg: We do not allow pop-ups of any kind on our website.
→ Chúng tôi không cho phép quảng cáo pop-up xuất hiện trên trang web của chúng tôi dưới mọi hình thức.
21 - 26
21
21. competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): cạnh tranh
Eg: Graduates have to fight for jobs in an increasingly competitive market.
→ Sinh viên mới ra trường phải chiến đấu để có được việc làm trong thị trường cạnh tranh gay gắt.
22
22. informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (adj): hữu ích, cung cấp nhiều thông tin
Eg: Findings suggest that while television is more informative than the press, it is less persuasive.
→ Nghiên cứu chỉ ra rằng ti vi có thể cung cấp nhiều thông tin hơn báo giấy, nhưng nó lại thiếu đi tính thuyết phục.
23
23. interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ (v): chen ngang
Eg: The film was interrupted several times by adverts.
→ Bộ phim bị chen ngang nhiều lần bởi quảng cáo.
24
24. message /ˈmesɪdʒ/ (n): thông điệp
Eg: The campaign is trying to get the message across to young people that drugs are dangerous.
→ Chiến dịch này nhằm truyền tải thông điệp đến người trẻ rằng nên ma túy rất nguy hiểm.
25
25. distort /dɪˈstɔːt/ (v): bóp méo
Eg: Advertisements are often guilty of distorting the truth.
→ Các quảng cáo thường mắc tội bóp méo sự thật.
26
26. yellow journalism /ˌjeləʊ ˈdʒɜːnəlɪzəm/ (n): báo lá cải
Eg: Techniques used in yellow journalism may include exaggerations of news events or scandal-mongering.
→ Thủ đoạn mà các báo lá cải hay sử dụng thường là nói quá về các sự kiện hoặc các scandal.
Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.
Word | Definition |
---|---|
to make something that has been officially decided start to happen or be used | |
to think about a problem or a situation and decide how you are going to deal with it. | |
to provide somebody with a room or place to sleep, live or sit. | |
the fact of a number of people not having a job; the number of people without a job. | |
a plan of action agreed or chosen by a political party, a business, etc. | |
to buy property, shares in a company, etc. in the hope of making a profit. | |
a communication (usually brief) that is written or spoken or signalled | |
affect as in thought or feeling | |
seizing the attention | |
distributed over a considerable extent |