TASK 2: AGREE AND DISAGREE OPINION ARGUMENTATIVE1. Freedom of children
People think that children nowadays have more freedom. To what extent do you agree or disagree?
Dàn ý
Dạng bài: Agree or disagree
Mở bài: Paraphrase lại đề bài và đưa ra quan điểm
Thân bài
Đoạn 1:
- Thời đại công nghệ giúp trẻ em có thể tự do truy cập một lượng lớn thông tin về mọi chủ đề khác nhau.
- Tuy nhiên, việc nghiện Internet lại khiến trẻ em xa rời việc tương tác với những người xung quanh
Đoạn 2:
- Trong xã hội hiện đại, những người trẻ tuổi thường phải chịu áp lực thành công sớm. Hậu quả là cha mẹ thường ép con cái theo học những ngành hot, được trả lương cao sau khi tốt nghiệp, mà không quan tâm đến đam mê thật sự của chúng.
- Sự kiểm soát thái quá của cha mẹ còn thể hiện ở rất nhiều mặt khác trong cuộc sống của trẻ con.
- Gần đây một bà mẹ đã bị bắt vì để đứa con gái 5 tuổi của mình chơi một mình ở công viên. Những người để con cái ngoài tầm mắt thường bị buộc tội là vô trách nhiệm. Tuy nhiên, lối suy nghĩ này lại khiến trẻ em mất đi sự tự do khám phá thế giới theo cách của mình.
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm
Model essay:
Freedom is an abstract concept that cannot be adequately measured on any physical scales. However, many people incline to the view that children these days enjoy a more liberal life than previous generations. My opinion is utterly opposed on this issue for the following reasons.
One of the arguments put forth in support of the former statement is that the digital age presents an
On the other hand, amidst a modern-day hectic world, there is an inordinate amount of pressure on young people to become successful artists, entrepreneurs or startup CEOs before the age of 30.
In conclusion, while the proliferation of the electronic devices could hamper children’s direct contact with the
Các từ/ cụm từ và cấu trúc được sử dụng
- an abstract concept: một khái niệm trừu tượng
- incline to the view that: có quan điểm rằng…, cho rằng cái gì đó là đúng
- put forth: đưa ra
- in support of sth: ủng hộ cái gì
- an unparalleled opportunity for sb to V: một cơ hội tuyệt vời cho ai đó làm gì
- geographical barriers: rào cản địa lý
- a mixed blessing: điều gì đó vừa có ích lại vừa có hại
- electrical gadgets: thiết bị điện tử
- Early exposure to the virtual world: việc tiếp xúc với thế giới ảo từ sớm
- estrangement from sth: sự xa lánh khỏi cái gì
- human interactions: tương tác giữa người với người
- inordinate amount of pressure: sức ép lớn
- enjoy a liberal life: tận hưởng một cuộc sống tự do hơn
- compel sb to V: ép buộc ai đó làm gì
- the current climate of obsession with children’s safety: bối cảnh ám ảnh với sự an toàn của trẻ nhỏ
- let sb out of sight: để ai đó khỏi tầm mắt
- court the accusation of sth: chịu sự cáo buộc
- gross negligence: sự vô tâm
- school of thought: trường phái tư tưởng
- hamper children’s direct contact with sth: ngăn cản, cản trở trẻ em tương tác trực tiếp với..
- impede sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm gì
- feel confined: cảm thấy bị bó buộc