Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 02: SPORTS AND LEISURE1. Các từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~30 min

1 - 10

1

1. agility /əˈdʒɪləti/ (n): sự nhanh nhạy

Eg: Playing badminton means I have to move and run a lot, so it boosts my agility.
Chơi cầu lông đồng nghĩa với việc tôi phải chạy và di chuyển nhiều, vì vậy sự nhanh nhạy của tôi được tăng cường đáng kể.

2

2. sedentary lifestyle /ˈsedntri ˈlaɪf.staɪl/ (n): lối sống ít vận động, lối sống thụ động

Eg: As I work in an office, a sedentary lifestyle is unavoidable, which may lead to acute diseases related to our bones.
Vì làm việc trong văn phòng, nên lối sống ít vận động là không thể tránh khỏi, điều đó sẽ dẫn đến các bệnh về xương.

3

3. physical health /ˈfɪzɪkl helθ/ (n): sức khỏe thể chất
mental health/ˈmentl helθ/ (n): sức khỏe tinh thần

Eg: I love sport so much because it makes my physical as well as mental health better.
Tôi yêu thể thao bởi vì nó khiến cho sức khoẻ thể chất cũng như tinh thần của tôi tốt hơn.

4

4. occupied with /ˈɒkjupaɪd wɪð/ (adj): bận rộn với cái gì

Eg: Many people are now occupied with their responsibility both at work and at home.
Nhiều người hiện tại quá bận rộn với công việc cả ở cơ quan lẫn ở nhà.

5

5. daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày

Eg: Make exercise a part of your daily routine.
Hãy biến tập thể dục thành một phần trong thói quen hằng ngày của bạn.

6

6. prevalent /ˈprevələnt/ (adj): phổ biến, thịnh hành

Eg: The most prevalent sport in my country is football.
Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là bóng đá.

7

7. team spirit /ˌtiːm ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần đồng đội

Eg: Thanks to excellent team spirit, the national football team managed to bring the prestigious trophy to our country.
Nhờ tinh thần đồng đội xuất sắc, đội tuyển quốc gia đã thành công đem về cho nước nhà chiếc cúp danh giá.

8

8. tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): mùa giải, giải đấu

Eg: She finished fifth in the Olympic qualifying tournament.
Cô ấy đứng thứ 5 trong vòng loại Olympic.

9

9. pitch /pɪtʃ/ (n): sân bóng đá

Eg: He was taken to hospital after his collapse on the pitch.
Anh ấy được đưa vào bệnh viện sau khi ngã trên sân bóng.

10

10. sports center /ˈspɔːts sentə(r)/ (n): trung tâm thể thao

Eg: I practice fencing at a local sports center.
Tôi luyện đấu kiếm ở trung tâm thể thao của địa phương.

11 - 20

11

11. retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v): giải nghệ

Eg: She fell badly, spraining her ankle, and had to retire.
Cô ấy bị ngã rất nghiêm trọng, bong mắt cá chân, và phải giải nghệ.

12

12. court /kɔːt/ (n): sân chơi tennis, cầu lông hoặc bóng rổ

Eg: The players have been on court for an hour.
Các vận động viên đã chơi trên sân được 1 tiếng rồi.

13

13. persistence /pəˈsɪstəns/ (n): sự kiên trì

Eg: Her persistence and enthusiasm have helped the group to achieve its international success.
Sự kiên trì và nhiệt tình của cô ấy đã giúp cho cả đội đạt được thành công mang tầm quốc tế.

14

14. host /həʊst/ (n): chủ nhà

Eg: The host country of the 2008 Olympics was China.
Nước chủ nhà trong thế vận hội Olympic 2008 là Trung Quốc.

15

15. record /ˈrekɔːd/ (n): kỷ lục

Eg: She set a new European record in the high jump.
Cô ấy thiết lập một kỷ lục Châu Âu mới ở bộ môn nhảy cao.

16

16. train /treɪn/ (v): tập luyện, huấn luyện

Eg: She trained hard for the race, sometimes running as much as 60 miles a week.
Cô ấy đã khổ luyện cho cuộc đua, có khi còn tập chạy đến 60 dặm một tuần.

17

17. do judo /duː ˈdʒuːdəʊ/ (v): tập võ judo

Eg: I do judo on the weekends.
Tôi tập võ judo vào cuối tuần.

18

18. archery /ˈɑːtʃəri/ (n): môn bắn cung

Eg: He took up archery eight years ago.
Anh ấy bắt đầu học bắn cung từ 8 năm trước.

19

19. boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ (n): môn quyền anh, đấm bốc

Eg: Many doctors believe that boxing is too dangerous and should be banned.
Nhiều bác sĩ cho rằng môn đấm bốc quá nguy hiểm và nên bị cấm.

20

20. gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n): thể dục dụng cụ

Eg: Did you watch the Olympic men's gymnastics? Their performances were amazing. Bạn đã xem Olympic thể dục dụng cụ nam chưa? Màn trình diễn của họ thật tuyệt vời.

21 - 30

21

21. compete /kəmˈpiːt/ (v): thi đấu, tranh đấu

Eg: He's hoping to compete in the London marathon.
Anh ấy hi vọng có thể thi đấu trong cuộc đua ma-ra-tông ở Luân Đôn.

22

22. racetrack /ˈreɪstræk/ (n): đường đua

Eg: You can't cross the road—it's like a racetrack.
Bạn không thể sang đường được. Trông nó cứ như đường đua ấy.

23

23. athlete /ˈæθ.liːt/ (n): vận động viên

Eg: An athlete must practice a lot before entering any competition.
Một vận động viên phải luyện tập rất nhiều trước khi tham gia bất cứ cuộc thi đấu nào.

24

24. opponent /əˈpoʊ.nənt/ (n): đối thủ

Eg: In judo, you need to bow to your opponent.
Trong judo, bạn phải cúi đầu chào đối thủ của mình.

25

25. bench /bentʃ/ (n): băng ghế dự bị

Eg: His poor performance resulted in him being put on the team’s bench.
Màn thể hiện kém của anh ta đã khiến anh phải ngồi ghế dự bị.

26

26. spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): khán giả

Eg: The new football stadium will hold 75 000 spectators.
Sân vận động mới có sức chứa lên đến 75 nghìn khán giả.

27

27. score /skɔː(r)/ (v): ghi điểm, ghi bàn

Eg: He scored 20 points in 36 minutes.
Anh ấy ghi 20 điểm chỉ trong 36 phút.

28

28. striker /ˈstraɪkə(r)/ (n): tiền đạo

Eg: The 24-year-old striker scored 35 goals for Newcastle United last season.
Tiền đạo 24 tuổi đã ghi 35 bàn cho đội Newcastle United trong mùa vừa rồi.

29

29. unjustified /ˌʌnˈdʒʌstɪfaɪd/ (adj): không công bằng

Eg: There were admittedly some unjustified delays in some Olympic projects.
Phải thừa nhận rằng có một vài sự chậm trễ bất công trong các kế hoạch Olympic.

30

30. energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj): tràn đầy năng lượng

Eg: The heart responds well to energetic exercise.
Những bài tập tràn đầy năng lượng giúp cho tim khỏe.

31 - 43

31

31. goal /ɡəʊl/ (n): cầu môn, bàn thắng

Eg: She scored twenty goals in her first season.
Cô ấy đã ghi 20 bàn trong mùa đầu tiên của mình.

32

32. cheerleading /ˈtʃɪəliːdɪŋ/ (n): sự cổ động

Eg: Cheerleading combines a mixture of gymnastics, dance, and teamwork.
Sự cổ động kết hợp giữa thể dục dụng cụ, nhảy và làm việc nhóm.

33

33. vigorous /ˈvɪɡərəs/ (adj): mạnh mẽ, đầy sinh lực

Eg: Take vigorous exercise for several hours a week.
Hãy tập những bài thể dục đầy sinh lực nhiều giờ mỗi tuần.

34

34. weight lifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ (n): môn cử tạ

Eg: The 2000 Olympics was the debut for women's weight lifting.
Thế vận hội năm 2000 lần đầu tiên có môn cử tạ cho nữ.

35

35. unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (v): thư giãn

Eg: Music helps me unwind after a busy day.
Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày mệt nhọc.

36

36. championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ (n): giải vô địch

Eg: He's won the championship for the third time in a row.
Anh ấy đã vô địch 3 lần liên tiếp.

37

37. dual sport ˈ/dʒuː.əl spɔːt/: môn thể thao đôi

Eg: Badminton is an example of dual sport.
Cầu lông là một ví dụ của môn thể thao đôi.

38

38. individual sport /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl spɔːt/: môn thể thao đơn

Eg: Golf is an individual sport.
Đánh gôn là một môn thể thao đơn.

39

39. slothful /ˈsləʊθfl/ (adj): lười biếng

Eg: Television and video games have bred a generation of slothful teens.
TV và trò chơi điện tử đã tạo ra một thế hệ thanh thiếu niên lười biếng.

40

40. commentator /ˈkɒmənteɪtə(r)/ (n): bình luận viên

Eg: He's one of the greatest sports commentators of our time.
Anh ấy là một trong những bình luận viên thể thao tốt nhất hiện nay.

41

41. play-off /ˈpleɪ ɒf/ (n): trận quyết định (giữa 2 đội bằng điểm để tìm ra đội chiến thắng)

Eg: The team has reached the play-offs.
Đội tuyển đã vào đến trận quyết định.

42

42. qualifier /ˈkwɒlɪfaɪə(r)/ (n): đội chiến thắng được quyền đi tiếp

Eg: The qualifiers from the first round will advance to the quarter final.
Đội chiến thắng vòng đầu tiên sẽ tiến vào tứ kết.

43

43. home run /həʊm rʌn/: (bóng chày): cú ăn điểm trực tiếp

Eg: Home run is a hit that allows the batter to make a complete circuit of the diamond and score a run.
Cú ăn điểm trực tiếp là cú đánh cho phép người đánh bóng chạy một mạch hết vòng sân và ghi điểm.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

vigorous

pitch

cheerleading

agility

boxing

striker

score

goal

persistence

spirit
WordDefinition
the fact of continuing in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.
the sport or practice of fighting with the fists, especially with padded gloves in a roped square ring according to prescribed rules.
an area of ground marked out or used for play in an outdoor team game.
a particular way of thinking, feeling, or behaving, especially a way that is typical of a particular group of people, an activity, a time, or a place
characterized by forceful and energetic action or activity.
the ability to move your body quickly and easily.
gain (a point, goal, run) in a competitive game
a sport involving the performance of organized cheering, chanting, and dancing in support of a sports team at matches
a point scored in some sports, such as football and hockey, when a player gets the ball into this area
a player in a game such as a football whose main purpose is to try to score goals rather than to prevent the opposing team from scoring
Ôn luyện