Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 03: FOOD1. Các từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~35 min

1 - 10

1

1. sugary drinks /ˈʃʊɡəri drɪŋks/ (n): thức uống có đường

Eg: Overconsumption of sugary drinks may lead to some heart-related diseases.
Uống quá nhiều đồ uống có đường có thể gây ra một số bệnh về tim mạch.

2

2. canned food /kænd fuːd/ (n): đồ hộp

Eg: Canned food is not as healthy as fresh food.
Đồ ăn đóng hộp không tốt cho sức khỏe bằng đồ tươi sống.

3

3. a ready meal /ə ˈredi miːl / (n): thức ăn chế biến sẵn

Eg: A ready meal is the solution for those who have too little time to cook for a meal.
Bữa ăn sẵn là giải pháp cho những người quá bận rộn để có thời gian nấu ăn.

4

4. starving /stɑːrviŋ/ (adj): đói lả, đói cồn cào

Eg: Those cats are neglected and starving.
Những chú mèo này bị bỏ mặc và đói khát.

5

5. home-cooked food /həʊm kʊkt fuːd/ (n): đồ ăn được chế biến tại nhà

Eg: Preparing home-cooked food is a good way of protecting your health.
Chuẩn bị đồ ăn tại nhà là một cách tốt để bảo vệ sức khỏe của bạn.

6

6. mouth-watering /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ (adj): trông ngon miệng

Eg: This strawberry cake looks so mouth-watering!
Cái bánh dâu này trông ngon miệng ghê.

7

7. take-away /teɪk əˈweɪ/ (n): đồ ăn mua về

Eg: I have to order a take-away because eating out at this time is not allowed.
Tôi phải mua đồ về ăn vì không được phép ăn ngoài quán trong khoảng thời gian này.

8

8. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n): đồ ăn vặt

Eg: Junk food ’s unguaranteed quality makes my immune system react against unsafe foods immediately.
Chất lượng không đảm bảo của đồ ăn vặt khiến hệ miễn dịch của tôi phản ứng ngay lập tức.

9

9. food additives /fuːd ˈædɪtɪv/ (n): chất phụ gia thực phẩm

Eg: Food that contains lots of food additives is not good for our health.
Đồ ăn mà chứa nhiều phụ gia thì không tốt cho sức khỏe.

10

10. perishable food /ˈperɪʃəbl fuːd/ (n): thức ăn dễ ôi thiu

Eg: Perishable food includes meat, poultry, fish, vegetables, fruit.
Thức ăn dễ hỏng bao gồm thịt lợn, thịt gia cầm, rau củ và hoa quả.

11 - 20

11

11. food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ (n): ngộ độc thức ăn

Eg: Food poisoning may be caused by eating food that contains infectious organisms.
Ngộ độc thức ăn có thể được gây ra bởi ăn đồ ăn chứa các sinh vật có độc tố.

12

12. light meal /laɪt miːl/ (n): bữa ăn nhẹ

Eg: They are often served as a light meal with hardboiled eggs and chopped vegetable salad.
Họ thường được phục vụ bữa nhẹ gồm trứng luộc và salad rau củ được thái mỏng.

13

13. local delicacies /ˈləʊkl ˈdelɪkəsis/ (n): Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền

Eg: Foreigners are very impressed by Vietnam’s local delicacies.
Người nước ngoài rất ấn tượng với ẩm thực Việt Nam.

14

14. craving for /ˈkreɪvɪŋ/ (n): sự thèm muốn mạnh mẽ một món ăn nào đó

Eg: I have a craving for Korean cuisine.
Tôi rất thèm đồ ăn Hàn Quốc.

15

15. fast food chain /fɑːst fuːd tʃeɪn/ (n): Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh

Eg: Fast food chains are very standardized so no matter where you go, you know what you are getting, which is convenient
Các chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh thường được tiêu chuẩn hóa nên dù bạn có đi đâu thì bạn đều biết được mình sẽ được phục vụ những gì, và điều này thật thuận tiện.

16

16. fresh produce /freʃ ˈprɒdʒ.uːs/ (n): những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả

Eg: My mother prefers to buy fresh produce at the supermarket.
Mẹ tôi thích mua đồ tươi sạch ở siêu thị.

17

17. overweight /ˌəʊvərˈweɪt/ (adj): béo phì

Eg: Overweight is becoming a common problem among American children.
Béo phì đang trở thành một vấn đề mà nhiều trẻ em ở Mỹ gặp phải.

18

18. fussy eater /ˈfʌsi ˈiːtər/ (n): người sành ăn

Eg: I consider myself a fussy eater.
Tôi tự nhận thấy bản thân là một người sành ăn.

19

19. gourmet meal /ˈɡʊrmeɪ miːl/ (n): bữa ăn sang chảnh

Eg: Korean films about the higher class picture fancy costumes and gourmet meals.
Phim Hàn về cuộc sống thượng lưu thường minh họa bằng những bộ trang phục lộng lẫy và những bữa ăn sang chảnh.

20

20. hunger /ˈhʌŋɡər/ (n): cơn đói

Eg: It’s hard to restrain my hunger whenever I feel starving.
Thật khó để kiềm lại cơn đói khi mà mình bị đói lả đi.

21 - 30

21

21. organic food /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ (n): thực phẩm hữu cơ

Eg: Organic food is now a regular feature at most supermarkets.
Thực phẩm hữu cơ giờ được phổ biến ở hầu hết các siêu thị.

22

22. edible /ˈedəbl/ (adj): ăn được >< inedible /ɪnˈedəbl/ (adj): không ăn được

Eg: There are many inedible poisonous mushrooms out there to be mistaken for edible ones.
Có nhiều loại nấm độc không ăn được ở ngoài kia và dễ bị nhầm với các loại ăn được.

23

23. food consumption /fu:d kənˈsʌmpʃn/ (n): lượng thức ăn mà ai đó tiêu thụ

Eg: Food consumption in developing countries is expected to rise as the population grows and incomes increase.
Tiêu thụ thực phẩm ở các nước đang phát triển dự kiến sẽ tăng khi dân số tăng và thu nhập tăng.

24

24. food safety /fuːd seɪf.ti/ (n): vệ sinh an toàn thực phẩm

Eg: Restaurants must guarantee about food hygiene or food safety.
Các nhà hàng phải đảm bảo độ vệ sinh và an toàn của thực phẩm.

25

25. insatiable appetite /ɪnˈseɪʃəbl ˈæpɪtaɪt/ (n): cảm giác luôn thèm thuồng, không thấy no

Eg: I was fascinated by his insatiable appetite.
Tôi kinh ngạc bởi sự thèm ăn liên tục của anh ấy.

26

26. freshly-ground coffee /ˈfreʃli ɡraʊnd ˈkɔːfi/ (n): cà phê mới xay

Eg: The smell of freshly-ground coffee woke me up this morning.
Mùi cà phê mới xay khiến tôi tỉnh giấc vào sáng nay.

27

27. a heavy meal /ˈhevi miːl/ (n): bữa ăn chính

Eg: After a heavy meal, you should take a little more rest than usual.
Sau bữa ăn chính, bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn một chút.

28

28. bread and butter /bred ənd ˈbʌtər/ (n): những vấn đề thiết yếu để duy trì cuộc sống

Eg: Most people are focused on ordinary, bread and butter concerns.
Hầu hết mọi người đều tập trung vào những mối quan tâm thông thường, những nhu cầu thiết yếu để duy trì cuộc sống.

29

29. tuck into /tʌk ˈɪntə/ (v): Ăn thưởng thức

Eg: There’s nothing more satisfying than seeing people you love tucking into food you’ve cooked yourself.
Không còn gì hài lòng hơn khi nhìn những người bạn yêu quý thưởng thức món ăn mà bạn nấu thật ngon miệng

30

30. leftover /ˈleftəʊvər/ (n): đồ thừa

Eg: Food leftovers can be used as compost for plants.
Đồ thừa có thể được dùng như là phân bón cho cây trồng.

31 - 40

31

31. acquired taste /əˌkwaɪərd teɪst/ (n): một thứ dần dần được thích theo thời gian

E.g: Sushi can be considered an acquired taste.
Món sushi có thể được coi là một món ăn có thể được ưa thích dần dần.

32

32. polish something off /ˈpɒl.ɪʃ ˈsʌm.θɪŋ ɒf/ (v): ăn ngấu nghiến cái gì

E.g: Having eaten nothing since the morning, I polished off the whole bowl of rice.
Từ sáng chưa kịp ăn gì cả, nên tôi đã ăn sạch cả bát cơm.

33

33. (Be) full up ( /biː/) /fʊl ʌp/ (adj): no căng bụng

E.g: I’m completely full up after eating the whole cake.
Tôi hoàn toàn no căng bụng sau khi ăn hết cả một cái bánh.

34

34. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần

Eg: The ingredients of this snack are all written on the package.
Bảng thành phần của gói snack này đều được viết trên bao bì.

35

35. a slap-up meal /ə slæp-ʌp mɪəl/ (n): bữa ăn thịnh soạn, nhiều món

Eg: My family prepared for a slap–up meal in celebration of my birthday.
Để chúc mừng sinh nhật tôi, gia đình chuẩn bị cho tôi một bữa ăn thịnh soạn.

36

36. a quick snack /ə kwɪk snæk/ (n): bữa nhẹ, bữa xế (không phải bữa ăn chính)

Eg: I often have a quick snack in the afternoon.
Tôi thường ăn bữa xế vào mỗi buổi chiều.

37

37. pick at something /pɪk æt ˈsʌm.θɪŋ/ (v): gặm nhấm, ăn hương ăn hoa

Eg: In order to lose weight, she only picked at dinner.
Cô ấy chỉ ăn một chút vào bữa tối để giảm cân.

38

38. cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực

Eg: London offers a wide variety of foreign cuisines.
Luân Đôn có đa dạng các nền ẩm thực nước ngoài

39

39. appetite /ˈæpɪtaɪt/ (n): khẩu vị

Eg: He suffered from headaches and loss of appetite.
Anh ấy bị đau đầu và mất khẩu vị ăn uống

40

40. fizzy /ˈfɪzi/ (n): (nước) có ga

Eg: The wine was pink and slightly fizzy.
Rượu màu hồng và hơi có ga.

41 - 50

41

41. waiter /ˈweɪtə(r)/ (n): bồi bàn (nam)
waitress /ˈweɪtrəs/ (n): bồi bàn (nữ)

Eg: He was working as a waiter in a small restaurant in New York.
Anh ấy làm bồi bàn ở một nhà hàng nhỏ ở New York.

42

42. stink /stɪŋk/ (v): mùi hôi thối, khó ngửi, bốc mùi

Eg: That rotten fish stinks.
Con cá ươn đó bốc mùi thối.

43

43. cookery /ˈkʊkəri/ (n): nấu ăn

Eg: I'm going on a cookery course.
Tôi sẽ học một khóa nấu ăn.

44

44. finger food /ˈfɪŋɡə fuːd/ (n): những đồ ăn nhỏ, gọn

Eg: Finger foods are pieces of food that you can easily eat with your fingers.
Những đồ ăn nhỏ gọn là những mẩu thức ăn mà bạn có thể ăn bằng tay.

45

45. brunch /brʌntʃ/ (n): bữa nửa buổi (kết hợp bữa sáng và bữa trưa)

Eg: Tomorrow we’ll have a lie-in and then go out for brunch.
Ngày mai chúng tôi sẽ ngủ nướng sau đó ra ngoài ăn bữa nửa buổi.

46

46. picky eater /ˈpɪk.i ˈiː.tər/ (n): người hay kén chọn khi ăn

Eg: You should eat up your food! Don’t be a picky eater.
Bạn nên ăn hết đồ ăn đi. Đừng kén chọn.

47

47. foodie /ˈfuːdi/ (n): người sành ăn

Eg: A person who is very interested in cooking and eating different kinds of food is a foodie.
Một người rất thích nấu nướng và ăn nhiều loại đồ ăn khác nhau gọi là người sành ăn.

48

48. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): trụ cột gia đình

Eg: When the baby was born, I became the sole breadwinner.
Khi đứa trẻ được sinh ra, tôi trở thành trụ cột chính của gia đình.

49

49. famine /ˈfæmɪn/ (n): nạn đói

Eg: Four million people are now facing famine.
Bốn triệu người đang phải đối mặt với nạn đói.

50

50. eatery /ˈiːtəri/ (n): quán ăn

Eg: While chatting with the owner of an eatery I'm photographing, I'm approached by two large white men.
Khi đang nói chuyện với chủ quán mà tôi chụp hình, thì có 2 người đàn ông da trắng lực lưỡng tiếp cận tôi.

51 - 56

51

51. vegan /ˈviːɡən/ (n): người ăn chay trường (không ăn cả các sản phẩm từ trứng, sữa hay cá)

Eg: As I keep saying about my new cafe, literally anyone can be vegan.
Như tôi luôn nói về quán cà phê mới của tôi, bất kì ai cũng có thể là người ăn chay.

52

52. fast /fɑːst/ (n): sự nhịn ăn

Eg: All members of the religious community keep these fasts.
Tất cả tín đồ theo đạo phải nhịn ăn.

53

53. dairy products/ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkt/ (n): chế phẩm từ sữa

Eg: Most probiotic drinks are from dairy products.
Hầu hết các thức uống chứa probiotic có trong các chế phẩm từ sữa.

54

54. lip-smacking /ˈlɪpˌsmæk.ɪŋ/ (n): ngon nuốt lưỡi

Eg: This restaurant is famous for its lip-smacking steaks.
Nhà hàng đó nổi tiếng có món bít tết ngon nuốt lưỡi.

55

55. culinary arts /ˈkʌl.ɪ.nər.i ɑːt/ (n): nghệ thuật ẩm thực

Eg: I developed a passion for culinary arts when I was young.
Tôi có đam mê với nghệ thuật ẩm thực từ khi còn nhỏ.

56

56. flavor /ˈfleɪvə(r)/ (n): hương vị

Eg: The tomatoes give extra flavour to the sauce.
Cà chua giúp tăng hương vị cho nước sốt.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

fussy eater

leftover

appetite

starving

organic food

take-away

famine

vegan

food additives

ingredient
WordDefinition
a severe shortage of food (as through crop failure) resulting in violent hunger and starvation and death
a natural desire to satisfy a bodily need, especially for food.
any of the foods or substances that are combined to make a particular dish.
something, especially food, remaining after the rest has been used.
food or other agricultural product has been produced through approved methods.
someone that's so picky about their food and is always complaining about it.
an additive to food intended to improve its flavor or appearance or shelf-life
dying because of not having enough food
involving food to be taken and eaten off the premises
eating, using, or containing no food or other products derived from animals
Ôn luyện