TOPIC 06: WORK1. Các từ vựng thường gặp
1 - 10
1
1. catch up /kætʃ ʌp/ (phr. v): bắt kịp, theo kịp
Eg: He was off school for a while and is finding it hard to catch up.
→ Anh ấy đã nghỉ học một thời gian và cảm thấy khó bắt kịp.
2
2. fatigue /fəˈtiːɡ/ (n): sự mệt mỏi
Eg: The right vitamins help you combat fatigue.
→ Uống đúng vitamin sẽ giúp bạn chống lại sự mệt mỏi.
3
3. workload /ˈwɜːrkloʊd/ (n): khối lượng công việc
Eg: She has an increased workload this year.
→ Năm nay cô ấy có lượng công việc nhiều hơn.
4
4. part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ (adj): bán thời gian
Eg: She's looking for a part-time job.
→ Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian.
5
5. permanent /ˈpɜːmənənt/ (adj): lâu dài
Eg: She was unable to find a permanent job.
→ Cô ấy vẫn chưa tìm được một công việc để làm lâu dài.
6
6. temporary /ˈtemprəri/ (adj): ngắn hạn, tạm thời
Eg: They had to move into temporary accommodation.
→ Họ phải chuyển đến nơi ở tạm thời.
7
7. procrastinate /prəˈkræstɪneɪt/ (v): trì hoãn
Eg: When it comes to housework, I tend to procrastinate.
→ Khi nói đến làm việc nhà, tôi thường có xu hướng trì hoãn.
8
8. hinder /ˈhɪndə(r)/ (v): cản trở, gây khó khăn
Eg: An injury was hindering him from playing his best.
→ Chấn thương đã cản trở anh ấy chơi hết mình.
9
9. lean /liːn/ (adj): thời kỳ khó khăn
Eg: The company recovered well after going through several lean years.
→ Công ty đã phục hồi tốt sau khi vượt qua nhiều năm khó khăn.
10
10. concentrate on /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
Eg: She tried to concentrate on reading her book but couldn't.
→ Cô ấy cố gắng tập trung đọc sách nhưng không thể.
11 - 20
11
11. supervise /ˈsuːpəvaɪz/ (v): giám sát
Eg: The pool is fully supervised by trained staff.
→ Bể bơi được giám sát kỹ càng bởi nhân viên đã được huấn luyện.
12
12. sick leave /ˈsɪk liːv/ (n): nghỉ ốm, bệnh
Eg: He was on sick leave following a heart attack.
→ Anh ấy đang nghỉ việc vì lên cơn đau tim.
13
13. white-collar /ˌwaɪt ˈkɒlə(r)/ (adj): nhân viên làm trong văn phòng, công sở
Eg: The company plans to cut 50 white-collar workers as part of a restructuring.
→ Công ty dự kiến sẽ cắt giảm 50 nhân viên theo kế hoạch tái cơ cấu.
14
14. blue-collar /ˌbluː ˈkɒlə(r)/ (adj): công nhân làm công việc chân tay
Eg: Another drawback was that daycare proved to be used more by white-collar than blue-collar groups.
→ Một nhược điểm nữa là dịch vụ chăm sóc được nhân viên văn phòng sử dụng nhiều hơn các nhóm công nhân.
15
15. promotion /prəˈməʊʃn/ (n): sự thăng chức
Eg: She felt she had little chance of promotion in her job.
→ Cô ấy cảm thấy mình ít có cơ hội được thăng chức.
16
16. leadership /ˈliːdəʃɪp/ (n): sự lãnh đạo
Eg: The school has flourished under the leadership of Mr. Buxton.
→ Trường học đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông Buxton.
17
17. workplace /ˈwɜːkpleɪs/ (n): nơi làm việc
Eg: These safety standards apply to all workplaces.
→ Những tiêu chuẩn về an toàn này áp dụng cho tất cả mọi nơi làm việc.
18
18. experienced staff /ɪkˈspɪə.ri.ənst stɑːf/ (n): đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
Eg: The main difficulty now is the great shortage of trained and experienced staff.
→ Khó khăn lớn nhất hiện giờ là sự thiếu hụt đội ngũ nhân viên đã được đào tạo và giàu kinh nghiệm.
19
19. adapt to /əˈdæpt/ (v): thích nghi với
Eg: The company was able to adapt to the conditions and enhance its position.
→ Công ty đã thành công thích nghi với các điều kiện và nâng cao vị thế của mình.
20
20. a business trip /ə ˈbɪz.nɪs trɪp/ (n): chuyến đi công tác
Eg: As I will be away on a business trip starting May 15, I need to know if my order will arrive before that?
→ Tôi phải đi công tác từ ngày 15/5, vì vậy tôi muốn biết liệu đơn hàng có thể được giao đến trước đó không?
21 - 30
21
21. obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): rào cản, trở ngại
Eg: A lack of qualifications can be a major obstacle to finding a job.
→ Thiếu bằng cấp có thể là rào cản chính khi đi tìm việc.
22
22. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): bằng cấp
Eg: Many of those selected lack the academic qualifications to teach.
→ Nhiều ứng viên được chọn không có chứng chỉ chuyên môn để dạy học.
23
23. versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj): đa năng
Eg: According to the manufacturer, they are ‘the newest and most versatile shoe.
→ Theo nhà sản xuất, chúng là kiểu giày mới nhất và đa năng nhất.
24
24. aptitude for sth /ˈæptɪtjuːd/ (n): năng khiếu
Eg: She showed a natural aptitude for the work.
→ Cô ấy cho thấy năng khiếu bẩm sinh cho công việc.
25
25. manual labour /ˈmæn.ju.əl ˈleɪ.bər/ (n): lao động thủ công
= manual worker /ˈmæn.ju.əl ˈwɜː.kər/ (n)
Eg: There is a big demand for manual labour in the construction industry.
→ Hiện đang có nhu cầu lớn về lực lượng lao động trong ngành xây dựng.
26
26. mental work (n): lao động trí óc
Eg: Many people feel that mental work can be physically exhausting.
→ Nhiều người nghĩ rằng lao động trí óc có thể khiến cơ thể kiệt sức.
27
27. perk /pɜːk/ (n): lợi ích ngoài lương, chế độ
Eg: Perks offered by the firm include a car and free health insurance.
→ Lợi ích ngoài lương của công ty bao gồm bảo hiểm xe hơi và bảo hiểm y tế miễn phí.
28
28. maternity leave /məˈtɜːnəti liːv/ (n): nghỉ thai sản
Eg: Ellie is currently on maternity leave.
→ Ellie hiện tại đang nghỉ thai sản.
29
29. job description /ˈdʒɒb dɪskrɪpʃn/ (n): mô tả công việc
Eg: There was no mention of any cleaning in my job description.
→ Trong mô tả công việc của tôi không đề cập tới việc lau chùi.
30
30. flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt, linh động
Eg: We can offer you flexible working hours.
→ Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giờ làm việc linh hoạt.
31 - 40
31
31. pension plan /ˈpen.ʃən plæn/ (n): chế độ lương hưu
Eg: He talked about the benefits of joining a company pension scheme.
→ Ông ấy nói về những lợi ích khi tham gia chế độ lương hưu của công ty.
32
32. board of directors /bɔːd əv daɪˈrek.ʃənz/ (n): Hội đồng Quản trị
Eg: She currently serves on Prudential's board of directors.
→ Cô ấy hiện đang làm việc trong Hội đồng Quản trị của Prudential.
33
33. strike /straɪk/ (n): bãi công, đình công
Eg: Over 1000 civil servants are set to strike on Tuesday.
→ Hơn 1000 công chức đình công vào thứ Ba.
34
34. a workaholic /ˌwɜːkəˈhɒlɪk/ (n): người cuồng công việc
Eg: He’s a workaholic. He can't remember when he last had a break.
→ Anh ta là một người cuồng công việc. Anh không thể nhớ lần cuối nghỉ ngơi là khi nào nữa.
35
35. income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập
Eg: Trying to earn an income as an artist can be hard.
→ Kiếm sống bằng nghề nghệ sĩ có thể rất khó khăn.
36
36. salary /ˈsæləri/ (n): lương
Eg: The average monthly salary for an unskilled worker is $550.
→ Lương tháng trung bình của một nhân viên chưa có kinh nghiệm là 550 đô la.
37
37. analyze /ˈænəlaɪz/ (v): phân tích
Eg: The job involves collecting and analyzing data.
→ Công việc bao gồm cả thu thập và phân tích dữ liệu.
38
38. support /səˈpɔːt/ (v/n): hỗ trợ, ủng hộ
Eg: Efforts to reduce waste are strongly supported by environmental groups.
→ Những nỗ lực giảm thiểu rác thải được ủng hộ mạnh mẽ bởi các tổ chức môi trường.
39
39. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động, nhân viên
Eg: Two-thirds of the workforce is/are women.
→ Hai phần ba lực lượng lao động là phụ nữ.
40
40. interview /ˈɪntəvjuː/ (v/n): phỏng vấn
Eg: I got an interview with a PR company for a trainee position.
→ Tôi có cuộc hẹn phỏng vấn với một công ty quảng cáo cho vị trí thực tập sinh.
41 - 46
41
41. apply for /əˈplaɪ/ (v): ứng tuyển
Eg: I have decided to apply for this new job.
→ Tôi đã quyết định sẽ ứng tuyển vị trí công việc mới này.
42
42. unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ (adj): thất nghiệp
Eg: The closure of the factory left hundreds of men unemployed.
→ Nhà máy đóng cửa khiến cho hàng trăm người thất nghiệp.
43
43. resignation /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ (n): nghỉ việc, đơn nghỉ việc
Eg: We haven't received his resignation yet.
→ Chúng tôi vẫn chưa nhận được đơn xin nghỉ việc của anh ấy.
44
44. punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj): đúng giờ
Eg: Please try to be punctual, so we can start the meeting on time.
→ Vui lòng không đến muộn để chúng ta có thể họp đúng giờ.
45
45. multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ (n/adj): đa quốc gia
Eg: Over the years the firm has grown into a multinational organization with more than 200 affiliates in 17 countries.
→ Những năm qua công ty đã phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia với các 200 công ty con tại 17 nước trên thế giới.
46
46. affiliate /əˈfɪliət/ (n): chi nhánh
Eg: The company has sold its affiliate marketing business.
→ Công ty đã bán các chi nhánh kinh doanh tiếp thị liên kết với mình.
Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.
Word | Definition |
---|---|
money that employees receive for doing their job, especially professional employees or people working in an office, usually paid every month | |
to refuse to work because of an argument over pay or conditions. | |
for part of the day or week in which people work. | |
the office, factory, etc. where people work. | |
the amount of work that has to be done by a particular person or organization. | |
to separate into parts for close study; examine and explain. | |
the act of telling your employer that you are leaving your job | |
not having a job that provides money. | |
money that is earned from doing work or received from investments | |
to succeed in finishing something or reaching an aim, especially after a lot of work or effort. |