TOPIC 05: FAMILYCác từ vựng thường gặp
1 - 10
1
1. immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ (n): Gia đình ruột thịt
Eg: His own immediate family was not wealthy.
→ Gia đình ruột của anh ra không giàu có.
2
2. close-knit family /ˌkləʊs ˈnɪt ˈfæməli/ (n): gia đình thân thiết
Eg: Every year we gather together no matter how far we live because my family is a close-knit one.
→ Hằng năm chúng tôi luôn họp mặt dù chúng tôi ở xa nhau như nào vì gia đình của tôi rất thân thiết.
3
3. quality time /ˈkwɑːləti taɪm/ (n): khoảng thời gian quý giá
Eg: I really appreciate this quality time when I have to stay at home temporarily due to the Covid 19.
→ Tôi rất trân trọng khoảng thời gian quý giá này khi tôi phải ở nhà tạm thời vì dịch bệnh.
4
4. nuclear family /ˈnuːkliər ˈfæməli/ (n): gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
Eg: Caseworkers emphasise the importance of the nuclear family.
→ Những nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình hạt nhân.
5
5. domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ (n): bạo lực gia đình
Eg: Domestic violence is the main reason for this higher divorce rate nowadays.
→ Bạo lực gia đình là nguyên nhân chủ yếu cho tỷ lệ ly hôn hiện nay.
6
6. crucial role /ˈkruːʃl rəʊl/ (n): vai trò quan trọng
Eg: The way parents teach their own kids plays a crucial role in their emotional development.
→ Cách cha mẹ dạy con cái đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cảm xúc của trẻ.
7
7. verbal abuse /ˈvɜːrbl əˈbjuːs/ (n): bạo lực bằng lời nói
Eg: Some parents neglect the consequences of verbal abuse. They don’t realize how severe the outcome will be.
→ Một số cha mẹ không để tâm đến hậu quả của bạo lực lời nói. Họ không nhận ra hậu quả có thể nghiêm trọng như thế nào.
8
8. sibling rivalry /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/ (n): sự cạnh tranh, ganh đua giữa anh chị em
Eg: Brothers and sisters that have small age gaps often have regular sibling rivalries.
→ Anh chị em mà chênh ít tuổi thường cạnh tranh thường xuyên với nhau.
9
9. gathering /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ (n): hội họp gia đình
Eg: We had a gathering in celebration of my entrance exam results.
→ Chúng tôi tụ tập gia đình với nhau để chúc mừng kết quả thi tuyển sinh của tôi.
10
10. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n): đại gia đình, dòng họ
Eg: If you live in an extended family, it means there are always some people who are willing to help you whenever you need.
→ Nếu bạn sống cùng đại gia đình, điều đó có nghĩa là sẽ luôn có người sẵn sàng giúp đỡ bạn bất cứ khi nào bạn cần.
11 - 20
11
11. dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/ (n): gia đình bất hòa
Eg: I grew up in a dysfunctional family. I always long for loving parents.
→ Tôi lớn lên trong một gia đình bất hòa. Tôi luôn mong muốn có cha mẹ yêu thương mình.
12
12. overprotective /ˌoʊ.vɚ.prəˈtek.tɪv/ (adj): quá bao bọc, bảo vệ
Eg: Overprotective parents prevent children from being independent.
→ Cha mẹ quá bảo bọc có thể ngăn cản đứa trẻ trở nên tự lập.
13
13. upbringing /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/ (n): sự nuôi dạy
Eg: Each person's knowledge of how to bring up a child usually comes from their surroundings and their own upbringing.
→ Kiến thức dạy con của mỗi người thường đến từ môi trường xung quanh và chính từ sự nuôi dạy từ bố mẹ của họ.
14
14. strict /strɪkt/ (adj): nghiêm khắc
Eg: My aunt, unlike my mother, is very strict to her children.
→ Dì của tôi, không giống mẹ tôi, lại rất nghiêm khắc với con của mình.
15
15. blood relative /blʌd ˈrelətɪv/ (n): quan hệ máu mủ ruột thịt
Eg: I'd always known Sam was not a blood relative, but still regarded him as a brother.
→ Tôi luôn biết rằng Sam không phải máu mủ ruột thịt với tôi, nhưng vẫn coi anh ấy như một người anh của mình.
16
16. age gap /eɪdʒ ɡæp/ (n): khoảng cách tuổi tác
Eg: Age gap relationships are considered normal and becoming more common nowadays.
→ Các mối quan hệ chênh lệch tuổi tác được coi như bình thường và dần trở nên phổ biến vào thời nay.
17
17. impressionable /ɪmˈpreʃənəbl/ (adj) dễ bị tổn thương
Eg: He is at such impressionable age when he's very easily led by other children.
→ Cậu ấy ở tuổi dễ bị tác động và dễ bị những đứa trẻ khác dụ dỗ.
18
18. emotional well-being /ɪˈməʊʃənl ˈwel biːɪŋ/ (n): sự hạnh phúc tinh thần
Eg: Emotional well-being is very important and plays a big part on how children get on with each other.
→ Sự hạnh phúc về tinh thần đóng vai trò quan trọng trong cách mà trẻ con hòa hợp với những đứa trẻ khác.
19
19. to run in the family (v): đặc điểm giống nhau giữa những người trong gia đình
Eg: Sarah and her mother are generous to the poor. I think kindness runs in her family.
→ Sarah và mẹ cô ấy rất tốt với những người nghèo. Tôi nghĩ rằng sự tử tế là đặc điểm chung của gia đình cô ấy.
20
20. bring up /brɪŋ ʌp/ (v): nuôi nấng/ nuôi dạy
= raise /reɪz/ (v)
Eg: Most of us don’t understand how hard it is to bring up a child until we have a family of our own.
→ Đa số chúng ta không hiểu được sự khó khăn khi phải nuôi dạy một đứa bé cho đến khi ta có gia đình riêng của mình.
21 - 30
21
21. abortion /əˈbɔːrʃn/ (n): sự phá thai
Eg: Abortion is a controversial issue among our society.
→ Phá thai là một vấn đề còn gây nhiều tranh cãi trong xã hội.
22
22. physical resemblance /ˈfɪzɪkl rɪˈzembləns/ (n): giống nhau về hình thức bên ngoài
Eg: There's very little physical resemblance between Linda and her sister.
→ Linda và em gái cô ấy ít giống nhau ở vẻ ngoài.
23
23. accommodate one’s need (v): đáp ứng nhu cầu
Eg: This dictionary has been compiled to accommodate the needs of foreign students of English.
→ Cuốn từ điển này được biên soạn để đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của học sinh.
24
24. have something in common (v): tương đồng
Eg: Even though we don’t look alike, our personalities have a lot in common.
→ Mặc dù chúng tôi trông không giống nhau, tính cách của chúng tôi lại có khá nhiều điểm tương đồng.
25
25. bond /bɒnd/ (n): dây đai, dây buộc; (nghĩa bóng) mối quan hệ, mối ràng buộc
Eg: There has been a close bond between them ever since she saved him from drowning.
→ Kể từ khi cô ấy cứu cậu bé khỏi đuối nước, họ luôn có mối quan hệ thân thiết.
26
26. nurture /ˈnɜːrtʃər/= nourish, support (v): nuôi dưỡng, nuôi nấng
Eg: She wants to stay at home and nurture her children.
→ Cô ấy muốn ở nhà và nuôi con.
27
27. striking resemblance /ˈstraɪkɪŋ rɪˈzembləns/ (n): rất giống nhau
Eg: There was a striking resemblance between all the brothers.
→ Các anh em trông rất giống nhau.
28
28. stable /ˈsteɪbl/ (adj): ổn định, bình tĩnh, vững vàng
Eg: After several part-time jobs, he's now got a stable job in a bank.
→ Sau khi làm một số việc bán thời gian, anh ấy có một công việc ổn định ở một ngân hàng.
29
29. endure /ɪnˈdʊr/ (v): chịu đựng, cam chịu
Eg: We had to endure a nine-hour delay at the airport.
→ Chúng tôi phải chịu đựng 9 tiếng đồng hồ vì trễ chuyến tại sân bay.
30
30. close relationship /kləʊz rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n): quan hệ thân thiết
Eg: My brother is 14 years older than me, but we still have a close relationship.
→ Anh trai tôi hơn tôi tận 14 tuổi, nhưng chúng tôi vẫn có quan hệ thân thiết.
31 - 38
31
31. broken home /ˈbrəʊkən həʊm/ (n): gia đình tan vỡ
Eg: She is afraid of marriage because she grew up in a broken home.
→ Cô ấy sợ hôn nhân vì đã từng lớn lên trong một gia đình tan vỡ.
32
32. argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n): tranh cãi
Eg: My parents and I rarely have an argument.
→ Bố mẹ tôi và tôi hiếm khi có tranh cãi.
33
33. be estranged from /bɪ ɪˈstreɪndʒd frɒm/ (adj): bị ghẻ lạnh
Eg: It's sad to see someone estranged from their parents.
→ Thật buồn nếu thấy ai đó bị bố mẹ ghẻ lạnh.
34
34. troubled childhood /ˈtrʌbld ˈtʃaɪldhʊd/ (n): tuổi thơ khó khăn
Eg: His troubled childhood couldn’t stop him from being successful in life.
→ Tuổi thơ đầy khó khăn không thể ngăn anh ấy thành công về sau này.
35
35. divorce /dɪˈvɔːrs/ (v) (n): li dị, sự ly dị
Eg: I'm sure my views on marriage are coloured by my parents' divorce.
→ Tôi chắc rằng quan điểm của tôi về hôn nhân bị ảnh hưởng bởi cuộc ly dị của bố mẹ mình.
36
36. distant relative /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/ (n): họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Eg: I feel like I can’t get on well with my distant relatives.
→ Tôi cảm thấy rằng mình không thể hòa nhập được với họ hàng xa của mình.
37
37. pass away/pɑːs əˈweɪ/ (v): chết, qua đời
Eg: She's terribly upset because her father passed away last week.
→ Cô ấy rất buồn vì bố cô ấy đã qua đời vào tuần trước.
38
38. get along (with) /ɡet əˈlɒŋ (wɪð)/: hòa hợp
Eg: I don't really get along with my sister's husband.
→ Tôi không thực sự hòa hợp với chồng của em gái tôi.
Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.
Word | Definition |
---|---|
sister or brother | |
a close connection joining two or more people. | |
members of your family. | |
strongly limiting someone's freedom to behave as they wish, or likely to severely punish someone if they do not obey. | |
a meeting in which many people come together as a group. | |
the position or purpose that someone or something has in a situation, organization, society, or relationship. | |
legally dissolve one's marriage with (someone) | |
an exchange of diverging or opposite views, typically a heated or angry one. | |
to suffer something difficult, unpleasant, or painful | |
care for and protect (someone or something) while they are growing. |
~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~