Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 06: WORKCác từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~30 min

1 - 10

1

1. catch up /kætʃ ʌp/ (phr. v): bắt kịp, theo kịp

Eg: He was off school for a while and is finding it hard to catch up.
Anh ấy đã nghỉ học một thời gian và cảm thấy khó bắt kịp.

2

2. fatigue /fəˈtiːɡ/ (n): sự mệt mỏi

Eg: The right vitamins help you combat fatigue.
Uống đúng vitamin sẽ giúp bạn chống lại sự mệt mỏi.

3

3. workload /ˈwɜːrkloʊd/ (n): khối lượng công việc

Eg: She has an increased workload this year.
Năm nay cô ấy có lượng công việc nhiều hơn.

4

4. part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ (adj): bán thời gian

Eg: She's looking for a part-time job.
Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian.

5

5. permanent /ˈpɜːmənənt/ (adj): lâu dài

Eg: She was unable to find a permanent job.
Cô ấy vẫn chưa tìm được một công việc để làm lâu dài.

6

6. temporary /ˈtemprəri/ (adj): ngắn hạn, tạm thời

Eg: They had to move into temporary accommodation.
Họ phải chuyển đến nơi ở tạm thời.

7

7. procrastinate /prəˈkræstɪneɪt/ (v): trì hoãn

Eg: When it comes to housework, I tend to procrastinate.
Khi nói đến làm việc nhà, tôi thường có xu hướng trì hoãn.

8

8. hinder /ˈhɪndə(r)/ (v): cản trở, gây khó khăn

Eg: An injury was hindering him from playing his best.
Chấn thương đã cản trở anh ấy chơi hết mình.

9

9. lean /liːn/ (adj): thời kỳ khó khăn

Eg: The company recovered well after going through several lean years.
Công ty đã phục hồi tốt sau khi vượt qua nhiều năm khó khăn.

10

10. concentrate on /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung

Eg: She tried to concentrate on reading her book but couldn't.
Cô ấy cố gắng tập trung đọc sách nhưng không thể.

11 - 20

11

11. supervise /ˈsuːpəvaɪz/ (v): giám sát

Eg: The pool is fully supervised by trained staff.
Bể bơi được giám sát kỹ càng bởi nhân viên đã được huấn luyện.

12

12. sick leave /ˈsɪk liːv/ (n): nghỉ ốm, bệnh

Eg: He was on sick leave following a heart attack.
Anh ấy đang nghỉ việc vì lên cơn đau tim.

13

13. white-collar /ˌwaɪt ˈkɒlə(r)/ (adj): nhân viên làm trong văn phòng, công sở

Eg: The company plans to cut 50 white-collar workers as part of a restructuring.
Công ty dự kiến sẽ cắt giảm 50 nhân viên theo kế hoạch tái cơ cấu.

14

14. blue-collar /ˌbluː ˈkɒlə(r)/ (adj): công nhân làm công việc chân tay

Eg: Another drawback was that daycare proved to be used more by white-collar than blue-collar groups.
Một nhược điểm nữa là dịch vụ chăm sóc được nhân viên văn phòng sử dụng nhiều hơn các nhóm công nhân.

15

15. promotion /prəˈməʊʃn/ (n): sự thăng chức

Eg: She felt she had little chance of promotion in her job.
Cô ấy cảm thấy mình ít có cơ hội được thăng chức.

16

16. leadership /ˈliːdəʃɪp/ (n): sự lãnh đạo

Eg: The school has flourished under the leadership of Mr. Buxton.
Trường học đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông Buxton.

17

17. workplace /ˈwɜːkpleɪs/ (n): nơi làm việc

Eg: These safety standards apply to all workplaces.
Những tiêu chuẩn về an toàn này áp dụng cho tất cả mọi nơi làm việc.

18

18. experienced staff /ɪkˈspɪə.ri.ənst stɑːf/ (n): đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm

Eg: The main difficulty now is the great shortage of trained and experienced staff.
Khó khăn lớn nhất hiện giờ là sự thiếu hụt đội ngũ nhân viên đã được đào tạo và giàu kinh nghiệm.

19

19. adapt to /əˈdæpt/ (v): thích nghi với

Eg: The company was able to adapt to the conditions and enhance its position.
Công ty đã thành công thích nghi với các điều kiện và nâng cao vị thế của mình.

20

20. a business trip /ə ˈbɪz.nɪs trɪp/ (n): chuyến đi công tác

Eg: As I will be away on a business trip starting May 15, I need to know if my order will arrive before that?
Tôi phải đi công tác từ ngày 15/5, vì vậy tôi muốn biết liệu đơn hàng có thể được giao đến trước đó không?

21 - 30

21

21. obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): rào cản, trở ngại

Eg: A lack of qualifications can be a major obstacle to finding a job.
Thiếu bằng cấp có thể là rào cản chính khi đi tìm việc.

22

22. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): bằng cấp

Eg: Many of those selected lack the academic qualifications to teach.
Nhiều ứng viên được chọn không có chứng chỉ chuyên môn để dạy học.

23

23. versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj): đa năng

Eg: According to the manufacturer, they are ‘the newest and most versatile shoe.
Theo nhà sản xuất, chúng là kiểu giày mới nhất và đa năng nhất.

24

24. aptitude for sth /ˈæptɪtjuːd/ (n): năng khiếu

Eg: She showed a natural aptitude for the work.
Cô ấy cho thấy năng khiếu bẩm sinh cho công việc.

25

25. manual labour /ˈmæn.ju.əl ˈleɪ.bər/ (n): lao động thủ công
= manual worker /ˈmæn.ju.əl ˈwɜː.kər/ (n)

Eg: There is a big demand for manual labour in the construction industry.
Hiện đang có nhu cầu lớn về lực lượng lao động trong ngành xây dựng.

26

26. mental work (n): lao động trí óc

Eg: Many people feel that mental work can be physically exhausting.
Nhiều người nghĩ rằng lao động trí óc có thể khiến cơ thể kiệt sức.

27

27. perk /pɜːk/ (n): lợi ích ngoài lương, chế độ

Eg: Perks offered by the firm include a car and free health insurance.
Lợi ích ngoài lương của công ty bao gồm bảo hiểm xe hơi và bảo hiểm y tế miễn phí.

28

28. maternity leave /məˈtɜːnəti liːv/ (n): nghỉ thai sản

Eg: Ellie is currently on maternity leave.
Ellie hiện tại đang nghỉ thai sản.

29

29. job description /ˈdʒɒb dɪskrɪpʃn/ (n): mô tả công việc

Eg: There was no mention of any cleaning in my job description.
Trong mô tả công việc của tôi không đề cập tới việc lau chùi.

30

30. flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt, linh động

Eg: We can offer you flexible working hours.
Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giờ làm việc linh hoạt.

31 - 40

31

31. pension plan /ˈpen.ʃən plæn/ (n): chế độ lương hưu

Eg: He talked about the benefits of joining a company pension scheme.
Ông ấy nói về những lợi ích khi tham gia chế độ lương hưu của công ty.

32

32. board of directors /bɔːd əv daɪˈrek.ʃənz/ (n): Hội đồng Quản trị

Eg: She currently serves on Prudential's board of directors.
Cô ấy hiện đang làm việc trong Hội đồng Quản trị của Prudential.

33

33. strike /straɪk/ (n): bãi công, đình công

Eg: Over 1000 civil servants are set to strike on Tuesday.
Hơn 1000 công chức đình công vào thứ Ba.

34

34. a workaholic /ˌwɜːkəˈhɒlɪk/ (n): người cuồng công việc

Eg: He’s a workaholic. He can't remember when he last had a break.
Anh ta là một người cuồng công việc. Anh không thể nhớ lần cuối nghỉ ngơi là khi nào nữa.

35

35. income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập

Eg: Trying to earn an income as an artist can be hard.
Kiếm sống bằng nghề nghệ sĩ có thể rất khó khăn.

36

36. salary /ˈsæləri/ (n): lương

Eg: The average monthly salary for an unskilled worker is $550.
Lương tháng trung bình của một nhân viên chưa có kinh nghiệm là 550 đô la.

37

37. analyze /ˈænəlaɪz/ (v): phân tích

Eg: The job involves collecting and analyzing data.
Công việc bao gồm cả thu thập và phân tích dữ liệu.

38

38. support /səˈpɔːt/ (v/n): hỗ trợ, ủng hộ

Eg: Efforts to reduce waste are strongly supported by environmental groups.
Những nỗ lực giảm thiểu rác thải được ủng hộ mạnh mẽ bởi các tổ chức môi trường.

39

39. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động, nhân viên

Eg: Two-thirds of the workforce is/are women.
Hai phần ba lực lượng lao động là phụ nữ.

40

40. interview /ˈɪntəvjuː/ (v/n): phỏng vấn

Eg: I got an interview with a PR company for a trainee position.
Tôi có cuộc hẹn phỏng vấn với một công ty quảng cáo cho vị trí thực tập sinh.

41 - 46

41

41. apply for /əˈplaɪ/ (v): ứng tuyển

Eg: I have decided to apply for this new job.
Tôi đã quyết định sẽ ứng tuyển vị trí công việc mới này.

42

42. unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ (adj): thất nghiệp

Eg: The closure of the factory left hundreds of men unemployed.
Nhà máy đóng cửa khiến cho hàng trăm người thất nghiệp.

43

43. resignation /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ (n): nghỉ việc, đơn nghỉ việc

Eg: We haven't received his resignation yet.
Chúng tôi vẫn chưa nhận được đơn xin nghỉ việc của anh ấy.

44

44. punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj): đúng giờ

Eg: Please try to be punctual, so we can start the meeting on time.
Vui lòng không đến muộn để chúng ta có thể họp đúng giờ.

45

45. multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ (n/adj): đa quốc gia

Eg: Over the years the firm has grown into a multinational organization with more than 200 affiliates in 17 countries.
Những năm qua công ty đã phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia với các 200 công ty con tại 17 nước trên thế giới.

46

46. affiliate /əˈfɪliət/ (n): chi nhánh

Eg: The company has sold its affiliate marketing business.
Công ty đã bán các chi nhánh kinh doanh tiếp thị liên kết với mình.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

workload

strike

workplace

unemployed

analyze

achieve

part-time

resignation

salary

income
WordDefinition
money that employees receive for doing their job, especially professional employees or people working in an office, usually paid every month
to refuse to work because of an argument over pay or conditions.
for part of the day or week in which people work.
the office, factory, etc. where people work.
the amount of work that has to be done by a particular person or organization.
to separate into parts for close study; examine and explain.
the act of telling your employer that you are leaving your job
not having a job that provides money.
money that is earned from doing work or received from investments
to succeed in finishing something or reaching an aim, especially after a lot of work or effort.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện