Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 08: LIFESTYLECác từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~25 min

1 - 10

1

1. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n): Đồ ăn nhanh

Eg: Tom enters a deep depression, only leaving his apartment for alcohol and junk food.
Tom rơi vào trầm cảm, để mặc cho căn hộ ngập trong bia rượu và đồ ăn nhanh.

2

2. unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (v): xả hơi, thư giãn

Eg: Music helps me unwind after a busy day.
Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc bận rộn.

3

3. balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn cân bằng

Eg: If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.
Nếu bạn có một chế độ ăn cân bằng, bạn sẽ hấp thu được tất cả các loại vitamin cần thiết.

4

4. diet /ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn uống

Eg: I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.
Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng giảm được 10 cân trước Giáng sinh.

5

5. disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (v): tuyên truyền

Eg: Their findings have been widely disseminated.
Những phát hiện của họ đã được tuyên truyền rộng rãi.

6

6. fine art /ˌfaɪn ˈɑːt/ (n): nghệ thuật nói chung

Eg: Fine art has been my lifelong passion ever since I was a student in primary school.
Nghệ thuật là đam mê của đời tôi kể từ khi tôi còn là học sinh tiểu học.

7

7. abstract /ˈæbstrækt/ (adj): trừu tượng

Eg: I love to go to some museums at the weekend to admire famous abstract paintings.
Tôi thích đến một vài bảo tàng vào cuối tuần để chiêm ngưỡng những bức tranh trừu tượng nổi tiếng.

8

8. sedentary /ˈsedntri/ (adj): thụ động, ít vận động

Eg: My doctor says I should start playing sports because my lifestyle is too sedentary.
Bác sĩ khuyên tôi nên bắt đầu tập thể thao bởi vì lối sống của tôi quá thụ động.

9

9. obesity /əʊˈbiːsəti/ (n): béo phì

Eg: Obesity can increase the risk of heart disease.
Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

10

10. nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj): nhiều dinh dưỡng

Eg: Start the day with a nutritious breakfast.
Bắt đầu ngày mới với bữa sáng đủ dinh dưỡng.

11 - 20

11

11. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan

Eg: He remained strongly optimistic that an agreement could be reached.
Anh ấy vẫn rất lạc quan rằng có thể đạt được thỏa thuận.

12

12. moderate /ˈmɒdərət/ (adj): vừa phải, ôn hoà, điều độ

Eg: He’s a moderate drinker.
Anh ấy là một người uống rượu có chừng mực.

13

13. messy (adj): lộn xộn, bừa bộn

Eg: On his desk was a messy pile of notes and drawings.
Trên bàn là một đống lộn xộn những giấy ghi chú và bản vẽ.

14

14. tempting /ˈtemp.tɪŋ/ (adj): hấp dẫn, cám dỗ, mời gọi

Eg: That cake looks very tempting.
Chiếc bánh kia trông thật hấp dẫn.

15

15. streamline /ˈstriːmlaɪn/ (v): làm cái gì trở nên hiệu quả, cải tiến

Eg: Leading organizations use software to streamline their workflow.
Các tổ chức dẫn đầu sử dụng phần mềm để cải tiến quy trình làm việc của họ.

16

16. embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): nhiệt tình đón nhận

Eg: This was an opportunity that he would embrace.
Đó là cơ hội mà anh ấy đáng lẽ nên nắm bắt.

17

17. acquire (v): thu nạp, học được

Eg: I would love to apply the newly acquired skills to a job that I enjoy.
Tôi rất muốn được áp dụng những kĩ năng mới học được cho công việc mà tôi yêu thích.

18

18. socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v): giao lưu, giao thiệp

Eg: I enjoy socializing with the other students.
Tôi thích được giao lưu với các sinh viên khác.

19

19. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): xoá bỏ, loại bỏ

Eg: This diet claims to eliminate toxins from the body.
Chế độ ăn này được khẳng định là sẽ loại bỏ độc tố trong cơ thể.

20

20. awareness /əˈweənəs/ (n): ý thức

Eg: The leaflet has been produced with the aim of increasing public awareness of the disease.
Tờ rơi được phát với mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về dịch bệnh.

21 - 30

21

21. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch

Eg: We should run a health awareness campaign to promote a healthy lifestyle.
Chúng ta nên tiến hành một chiến dịch nhận thức về sức khoẻ để tuyên truyền thói quen sống lành mạnh.

22

22. habit /ˈhæbɪt/ (n): thói quen

Eg: You need to change your eating habits.
Bạn nên thay đổi thói quen ăn uống của mình.

23

23. vigorous /ˈvɪɡərəs/ (adj): năng động, nhiều năng lượng, khỏe mạnh

Eg: Cutting the bush back in the autumn will help promote vigorous growth in the spring.
Cắt tỉa bới bụi cây vào mùa thu sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ vào mùa xuân.

24

24. deserve /dɪˈzɜːv/ (v): xứng đáng

Eg: You deserve a rest after all that hard work.
Bạn xứng đáng được nghỉ ngơi sau khi đã làm việc vất vả.

25

25. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): cải thiện, nâng cao

Eg: There are things that can significantly enhance the quality of your life.
Có nhiều thứ có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn.

26

26. amenities /əˈmiːnətiz/ (n): những thú vui, những tiện nghi trong cuộc sống

Eg: In some countries, most people earn less than a dollar a day and lack basic amenities such as clean water.
Ở một vài quốc gia, hầu hết mọi người kiếm được chưa tới 1 đô la một ngày và thiếu thốn những tiện nghi cơ bản như nước sạch.

27

27. catchy song /ˈkætʃ.i sɒŋ/ (n): bài hát hấp dẫn

Eg: I heard a catchy song the other day and now listening to it is one of my daily routines.
Tôi đã nghe một bài hát hấp dẫn vào ngày hôm trước và bây giờ nghe nó là một trong những thói quen hàng ngày của tôi.

28

28. tuneful /'tju:nfl/ (a): êm ái, du dương

Eg: I heard a tuneful choir of birds yesterday morning.
Tôi đã nghe thấy một dàn hợp xướng êm tai của các loài chim vào sáng hôm qua.

29

29. addictive /əˈdɪk.tɪv/ (a): gây nghiện

Eg: "Harry Potter" series by Joanne Rowling is so addictive! I couldn't stop after the first book and read all volumes.
Bộ truyện "Harry Potter" của Joanne Rowling gây nghiện! Tôi không thể dừng lại sau khi cuốn sách đầu tiên và đọc tất cả các tập.

30

30. travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch

Eg: I would love to travel everywhere whenever I am free.
Tôi rất thích đi du lịch khắp nơi bất cứ khi nào tôi rảnh rỗi.

31 - 34

31

31. enrich /ɪnˈrɪtʃ/ (v): làm giàu thêm, nâng cao chất lượng

Eg: Working is an effective way to enrich our knowledge as same as experiences.
Làm việc là một cách hiệu quả để làm giàu kiến ​​thức cũng như những trải nghiệm của chúng ta.

32

32. stomach /ˈstʌm.ək/ (n): Dạ dày

Eg: You shouldn't go to work on an empty stomach.
Bạn không nên đi làm khi bụng đói.

33

33. keep fit /ˌkiːpˈfɪt/ (v): giữ dáng

Eg: Keeping fit is a very difficult process.
Giữ dáng là một quá trình hết sức khó khăn

34

34. sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/ (n): cơn đau họng

Eg: She has a sore throat and a fever.
Cô ấy bị đau họng và sốt.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

junk food

tempting

diet

awareness

sedentary

addictive

obesity

tuneful

nutritious

deserve
WordDefinition
a special way of eating to improve your health or to lose weight
having a large amount of vitamins, minerals, or other nutrients.
involving or characterized by sitting or little physical activity.
snack food that does not give the body many nutrients but usually contains a great deal of fat or sugar.
if something causes temptation, you want to do or have it.
the condition of being too fat.
having a pleasing tune; melodious
causing or likely to cause someone to become addicted.
do something or have or show qualities worthy of
knowledge or perception of a situation or fact.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện