TOPIC 08: LIFESTYLECác từ vựng thường gặp
1 - 10
1
1. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n): Đồ ăn nhanh
Eg: Tom enters a deep depression, only leaving his apartment for alcohol and junk food.
→ Tom rơi vào trầm cảm, để mặc cho căn hộ ngập trong bia rượu và đồ ăn nhanh.
2
2. unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (v): xả hơi, thư giãn
Eg: Music helps me unwind after a busy day.
→ Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc bận rộn.
3
3. balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn cân bằng
Eg: If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.
→ Nếu bạn có một chế độ ăn cân bằng, bạn sẽ hấp thu được tất cả các loại vitamin cần thiết.
4
4. diet /ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn uống
Eg: I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.
→ Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng giảm được 10 cân trước Giáng sinh.
5
5. disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (v): tuyên truyền
Eg: Their findings have been widely disseminated.
→ Những phát hiện của họ đã được tuyên truyền rộng rãi.
6
6. fine art /ˌfaɪn ˈɑːt/ (n): nghệ thuật nói chung
Eg: Fine art has been my lifelong passion ever since I was a student in primary school.
→ Nghệ thuật là đam mê của đời tôi kể từ khi tôi còn là học sinh tiểu học.
7
7. abstract /ˈæbstrækt/ (adj): trừu tượng
Eg: I love to go to some museums at the weekend to admire famous abstract paintings.
→ Tôi thích đến một vài bảo tàng vào cuối tuần để chiêm ngưỡng những bức tranh trừu tượng nổi tiếng.
8
8. sedentary /ˈsedntri/ (adj): thụ động, ít vận động
Eg: My doctor says I should start playing sports because my lifestyle is too sedentary.
→ Bác sĩ khuyên tôi nên bắt đầu tập thể thao bởi vì lối sống của tôi quá thụ động.
9
9. obesity /əʊˈbiːsəti/ (n): béo phì
Eg: Obesity can increase the risk of heart disease.
→ Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
10
10. nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj): nhiều dinh dưỡng
Eg: Start the day with a nutritious breakfast.
→ Bắt đầu ngày mới với bữa sáng đủ dinh dưỡng.
11 - 20
11
11. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan
Eg: He remained strongly optimistic that an agreement could be reached.
→ Anh ấy vẫn rất lạc quan rằng có thể đạt được thỏa thuận.
12
12. moderate /ˈmɒdərət/ (adj): vừa phải, ôn hoà, điều độ
Eg: He’s a moderate drinker.
→ Anh ấy là một người uống rượu có chừng mực.
13
13. messy (adj): lộn xộn, bừa bộn
Eg: On his desk was a messy pile of notes and drawings.
→ Trên bàn là một đống lộn xộn những giấy ghi chú và bản vẽ.
14
14. tempting /ˈtemp.tɪŋ/ (adj): hấp dẫn, cám dỗ, mời gọi
Eg: That cake looks very tempting.
→ Chiếc bánh kia trông thật hấp dẫn.
15
15. streamline /ˈstriːmlaɪn/ (v): làm cái gì trở nên hiệu quả, cải tiến
Eg: Leading organizations use software to streamline their workflow.
→ Các tổ chức dẫn đầu sử dụng phần mềm để cải tiến quy trình làm việc của họ.
16
16. embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): nhiệt tình đón nhận
Eg: This was an opportunity that he would embrace.
→ Đó là cơ hội mà anh ấy đáng lẽ nên nắm bắt.
17
17. acquire (v): thu nạp, học được
Eg: I would love to apply the newly acquired skills to a job that I enjoy.
→ Tôi rất muốn được áp dụng những kĩ năng mới học được cho công việc mà tôi yêu thích.
18
18. socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v): giao lưu, giao thiệp
Eg: I enjoy socializing with the other students.
→ Tôi thích được giao lưu với các sinh viên khác.
19
19. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): xoá bỏ, loại bỏ
Eg: This diet claims to eliminate toxins from the body.
→ Chế độ ăn này được khẳng định là sẽ loại bỏ độc tố trong cơ thể.
20
20. awareness /əˈweənəs/ (n): ý thức
Eg: The leaflet has been produced with the aim of increasing public awareness of the disease.
→ Tờ rơi được phát với mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về dịch bệnh.
21 - 30
21
21. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
Eg: We should run a health awareness campaign to promote a healthy lifestyle.
→ Chúng ta nên tiến hành một chiến dịch nhận thức về sức khoẻ để tuyên truyền thói quen sống lành mạnh.
22
22. habit /ˈhæbɪt/ (n): thói quen
Eg: You need to change your eating habits.
→ Bạn nên thay đổi thói quen ăn uống của mình.
23
23. vigorous /ˈvɪɡərəs/ (adj): năng động, nhiều năng lượng, khỏe mạnh
Eg: Cutting the bush back in the autumn will help promote vigorous growth in the spring.
→ Cắt tỉa bới bụi cây vào mùa thu sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ vào mùa xuân.
24
24. deserve /dɪˈzɜːv/ (v): xứng đáng
Eg: You deserve a rest after all that hard work.
→ Bạn xứng đáng được nghỉ ngơi sau khi đã làm việc vất vả.
25
25. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): cải thiện, nâng cao
Eg: There are things that can significantly enhance the quality of your life.
→ Có nhiều thứ có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn.
26
26. amenities /əˈmiːnətiz/ (n): những thú vui, những tiện nghi trong cuộc sống
Eg: In some countries, most people earn less than a dollar a day and lack basic amenities such as clean water.
→ Ở một vài quốc gia, hầu hết mọi người kiếm được chưa tới 1 đô la một ngày và thiếu thốn những tiện nghi cơ bản như nước sạch.
27
27. catchy song /ˈkætʃ.i sɒŋ/ (n): bài hát hấp dẫn
Eg: I heard a catchy song the other day and now listening to it is one of my daily routines.
→ Tôi đã nghe một bài hát hấp dẫn vào ngày hôm trước và bây giờ nghe nó là một trong những thói quen hàng ngày của tôi.
28
28. tuneful /'tju:nfl/ (a): êm ái, du dương
Eg: I heard a tuneful choir of birds yesterday morning.
→ Tôi đã nghe thấy một dàn hợp xướng êm tai của các loài chim vào sáng hôm qua.
29
29. addictive /əˈdɪk.tɪv/ (a): gây nghiện
Eg: "Harry Potter" series by Joanne Rowling is so addictive! I couldn't stop after the first book and read all volumes.
→ Bộ truyện "Harry Potter" của Joanne Rowling gây nghiện! Tôi không thể dừng lại sau khi cuốn sách đầu tiên và đọc tất cả các tập.
30
30. travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch
Eg: I would love to travel everywhere whenever I am free.
→ Tôi rất thích đi du lịch khắp nơi bất cứ khi nào tôi rảnh rỗi.
31 - 34
31
31. enrich /ɪnˈrɪtʃ/ (v): làm giàu thêm, nâng cao chất lượng
Eg: Working is an effective way to enrich our knowledge as same as experiences.
→ Làm việc là một cách hiệu quả để làm giàu kiến thức cũng như những trải nghiệm của chúng ta.
32
32. stomach /ˈstʌm.ək/ (n): Dạ dày
Eg: You shouldn't go to work on an empty stomach.
→ Bạn không nên đi làm khi bụng đói.
33
33. keep fit /ˌkiːpˈfɪt/ (v): giữ dáng
Eg: Keeping fit is a very difficult process.
→ Giữ dáng là một quá trình hết sức khó khăn
34
34. sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/ (n): cơn đau họng
Eg: She has a sore throat and a fever.
→ Cô ấy bị đau họng và sốt.
Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.
Word | Definition |
---|---|
a special way of eating to improve your health or to lose weight | |
having a large amount of vitamins, minerals, or other nutrients. | |
involving or characterized by sitting or little physical activity. | |
snack food that does not give the body many nutrients but usually contains a great deal of fat or sugar. | |
if something causes temptation, you want to do or have it. | |
the condition of being too fat. | |
having a pleasing tune; melodious | |
causing or likely to cause someone to become addicted. | |
do something or have or show qualities worthy of | |
knowledge or perception of a situation or fact. |
~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~