Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 14: MEDIA AND SOCIAL NETWORKCác từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~30 min

1 - 10

${title}


1. Time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (adj): tốn thời gian

Eg: Producing a dictionary is a very time-consuming job.
Tạo ra một quyển từ điển là công việc rất tốn thời gian.

2. Be into = be keen on = be fond of = be interested in: thích

Eg: He is really into surfing the Internet.
Anh ấy rất thích lướt mạng.

3. Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adj): thời thượng, phong cách

Eg: It was a stylish performance by both artists.
Đó là một màn biểu diễn đầy phong cách bởi cả 2 nghệ sĩ.

4. Influencer /ˈɪnfluənsə(r)/ (n): người có tầm ảnh hưởng

Eg: For a young designer, fashion week is a good opportunity to have an audience with the industry influencers.
Với một nhà thiết kế trẻ, tuần lễ thời trang là một cơ hội tốt để gặp gỡ những người có tầm ảnh hưởng trong ngành.

5. Social platforms /ˈsəʊʃl ˈplætfɔːm/ (n): nền tảng mạng xã hội

Eg: Many trends have also been created from social platforms.
Nhiều xu hướng cũng được tạo ra từ các nền tảng mạng xã hội.

6. Trend /trend/ (n): xu hướng thịnh hành

Eg: The article discusses current trends in language teaching.
Bài báo đưa ra ý kiến về những xu hướng hiện tại trong việc dạy ngôn ngữ.

7. Unique feature /juˈniːk ˈfiːtʃə(r)/ (n): điểm độc đáo

Eg: The old market is a unique feature of the city.
Khu chợ cũ là điểm độc đáo của thành phố này.

8. Virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj): ảo

Eg: Players create their characters and live a second life in a virtual world.
Người chơi tạo nhân vật và sống một cuộc đời thứ 2 trong thế giới ảo.

9. Up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adj): cập nhật, mới nhất

Eg: Make sure the information is completely up-to-date.
Hãy đảm bảo thông tin là mới nhất.

10. Youngsters /ˈjʌŋstə(r)z/ (n): giới trẻ, người trẻ

Eg: Our aim is to encourage youngsters from all backgrounds.
Mục tiêu của chúng tôi là để khuyến khích các bạn trẻ ở mọi tầng lớp.

11 - 20

${title}


11. Emergence /ɪˈmɜːdʒəns/ (n): sự nổi lên, sự xuất hiện

Eg: I think it is the emergence of different kinds of smart phones that enable people to get easier access to available social media.
Tôi nghĩ chính sự xuất hiện của các một loạt các điện thoại thông minh đã cho phép người dùng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận với mạng xã hội.

12. Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy

Eg: Our information comes from a reliable source.
Thông tin của chúng tôi đến từ nguồn đáng tin cậy.

13. Obsess /əbˈses/ (v): ám ảnh

Eg: She used to obsess about her weight.
Cô ấy từng bị ám ảnh về cân nặng của mình.

14. Far-reaching /ˌfɑː ˈriːtʃɪŋ/ (adj): có ảnh hưởng rộng rãi, sâu rộng

Eg: The changes have far-reaching implications for the food industry.
Những sự thay đổi đã mang đến những ảnh hưởng sâu rộng đến ngành công nghiệp thực phẩm.

15. Privacy /ˈprɪvəsi/ (n): quyền riêng tư

Eg: I hope I'm not intruding on your privacy.
Tôi hi vọng không xâm phạm quyền riêng tư của bạn.

16. Viral /ˈvaɪrəl/ (adj): lan rộng, thịnh hành

Eg: Within 24 hours, the video went viral on YouTube and Facebook.
Chỉ trong 24 giờ, đoạn video đã lan rộng trên cả mặt trận Youtube và Facebook.

17. Scam /skæm/ (v): lừa đảo

Eg: She was scammed by a conman who claimed that he was raising money for charity.
Cô ấy bị lừa bởi một kẻ lừa đảo nói là hắn đang gây quỹ từ thiện.

18. Interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác

Eg: Teachers have a limited amount of time to interact with each child.
Giáo viên chỉ có một lượng thời gian giới hạn để tương tác với từng học sinh.

19. Universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ (adj): phổ biến rộng khắp

Eg: These practices remain universal among the islanders.
Những thực tế này vẫn phổ biến trong cộng đồng người sống trên đảo.

20. Access /ˈækses/ (v): truy cập

Eg: You need a password to get access to the computer system.
Bạn cần mật khẩu để truy cập vào hệ thống máy tính.

21 - 23

${title}


21. Cybercrime /ˈsaɪbəkraɪm/ (n): tội phạm mạng

Eg: The corporate battle against cybercrime is unending.
Cuộc chiến chống lại tội phạm mạng không bao giờ có hồi kết.

22. Stream /striːm/ (v): phát

Eg: The programme was streamed on the Web 24 hours a day.
Chương trình được phát trên trang Web 24 giờ một ngày.

23. Phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n): hiện tượng

Eg: The movie has become a bona fide cult phenomenon.
Bộ phim này đã trở thành một hiện tượng nổi tiếng.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

phenomenon

stylish

up-to-date

influencer

platforms

cybercrime

youngsters

universal

obsess

virtual
WordDefinition
be preoccupied with something
a child, young person, or young animal.
reflecting the latest information or changes.
the type of computer system or smartphone you are using, in relation to the type of software (= computer programs) you can use on it.
having elegance or taste or refinement in manners or dress.
a fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question.
applicable to or common to all members of a group or set
crime committed using a computer and the internet to steal a person's identity or sell contraband or stalk victims or disrupt operations with malevolent programs.
existing in essence or effect though not in actual fact
someone who affects or changes the way that other people behave.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện