Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 17: PHYSICAL APPEARANCE AND PERSONALITYCác từ vựng thường gặp

Thời gian đọc: ~30 min

1 - 10

1

1. youthful appearance /ˈjuːθfl əˈpɪrəns/ (n): vẻ ngoài trẻ trung

Eg: People always compliment on her youthful appearance.
Cô ấy luôn được mọi người khen vì vẻ ngoài trẻ trung của mình.

2

2. look young for your age /lʊk jʌŋ fɔːr eɪdʒ/ (v): nhìn trẻ hơn tuổi

Eg: Her style of wearing makes her look young for her age.
Cách cô ấy ăn mặc khiến cô trông trẻ hơn so với tuổi thật.

3

3. to be getting on a bit /tə bi getɪŋ ɒn ə bit/ (v): trở nên già đi

Eg: Recent years, my parents have been getting on a bit.
Mấy năm gần đây, ba mẹ tôi dần trở nên già đi.

4

4. to bear a striking resemblance to somebody /tə beər ə ˈstraɪ.kɪŋ rɪˈzem.bləns tə ˈsʌm.bə.di/ (v): trông cực kỳ giống ai

Eg: Everyone often says that I bear a striking resemblance to my father, which I am really proud of.
Mọi người thường nói là tôi cực kỳ giống bố mình, điều mà tôi rất tự hào.

5

5. good-looking /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ (adj): ưa nhìn, hấp dẫn

Eg: She is the one I have a crush on who is really beautiful and good-looking.
Cô ấy là người tôi thích thầm, người vô cùng xinh đẹp và hấp dẫn

6

6. well-built /ˌwel ˈbɪlt/ (adj): cơ bắp

Eg: He has been working out for years, then he is well-built.
Anh ta đã tập luyện được nhiều năm rồi, do đó anh ấy khá có cơ bắp.

7

7. be well-turned-out /ˌwel tɜːrn.d aʊt/ (adj): trông thông minh sáng sủa

Eg: The guy who is wearing glasses and a yellow T-shirt is well-turned-out.
Anh chàng đeo kính và mặc áo phông vàng kia trông khá sáng sủa và thông minh.

8

8. overweight /ˌəʊvərˈweɪt/ (adj): thừa cân

Eg: Overusing fast food can cause some health problems such as being overweight.
Ăn nhiều đồ ăn nhanh có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe như bị thừa cân.

9

9. shoulder-length hair /ˈʃəʊldər leŋkθ heə(r)/ (n): tóc ngang vai

Eg: She has shoulder-length hair, and a bright smile.
Cô ấy có mái tóc ngang vai và nụ cười tươi rói.

10

10. lose one’s figure /luːz wʌnz ˈfɪɡjər/ (v): mất dáng

Eg: Because she ate too much fast food recently, she has lost her figure.
Dạo gần đây cô ấy ăn nhiều đồ ăn nhanh quá nên bị mất dáng.

11 - 20

11

11. get done up /ɡet dʌn ʌp/ (v): ăn mặc trang trọng

Eg: Whenever she shows up in the public, she always gets done up.
Bất cứ khi nào phải xuất hiện trước công chúng, cô ấy luôn ăn mặc trang trọng.

12

12. look one’s age /lʊk wʌnz eɪdʒ/ (v): trông đúng tuổi thật của mình

Eg: Simon is nearly fifty but he has very black hair. He doesn’t look his age at all.
Simon gần 50 tuổi rồi nhưng ông ta lại có một mái tóc rất đen. Trông ông ta không giống như là tuổi thật của mình vậy.

13

13. go grey /ɡəʊ ɡreɪ/ (v): bạc tóc

Eg: His hair is going grey.
Tóc của anh ta đang bạc đi

14

14. in one’s twenties /in wʌnz ˈtwentiz/ (n): ở độ tuổi hai mươi

Eg: In my twenties, I used to be confused and hopeless with everything in my life.
Khi ở độ tuổi hai mươi, tôi từng rất bối rối và tuyệt vọng với mọi thứ trong đời.

15

15. average height /ˈævərɪdʒ haɪt/ (n): chiều cao trung bình

Eg: With an average height of 162.1 centimeters, Vietnamese are the fourth shortest people in the world.
Với chiều cao trung bình 1,62m Việt Nam thuộc top 4 những nước có chiều cao thấp nhất thế giới.

16

16. full beard /fʊl bɪrd/ (n): râu quai nón

Eg: The police are looking for a man in his twenties, of average height and with a full beard.
Cảnh sát đang truy tìm một người đàn ông hai mươi tuổi, chiều cao trung bình và có râu quai nón.

17

17. distinctive feature /dɪˈstɪŋktɪv ˈfiːtʃər/ (n): đặc trưng, đặc điểm để phân biệt

Eg: My distinctive feature is this small scar under my left hand.
Tôi có một đặc điểm là vết sẹo nhỏ dưới bàn tay trái.

18

18. adopt a disguise /əˈdɑːpt ə dɪsˈɡaɪz/ (v): cải trang

Eg: Because of very distinctive features, it’s difficult for him to adopt a disguise.
Vì những điểm rất đặc trưng, mà thật khó để anh ta có thể cải trang.

19

19. dress sense /dres sens/ (n): khiếu thẩm mỹ, khiếu thời trang

Eg: Liz always looks good. She has a great dress sense.
Liz luôn luôn có vẻ ngoài dễ nhìn, cô ấy rất có khiếu thẩm mỹ.

20

20. make an impression /meɪk ən ɪmˈpreʃn/ (v): gây ấn tượng

Eg: His scruffy clothes didn’t make a very good impression on his boss.
Bộ quần áo luộm thuộm của anh ta đã không gây ấn tượng tốt với ông chủ

21 - 30

21

21. put on lipstick /pʊt ɒn ˈlɪp.stɪk/ (v): tô son môi

Eg: I always put on my lipstick before going out.
Tôi luôn tô son trước khi ra ngoài.

22

22. do one’s make-up /du wʌnz meɪk ʌp/ (v): trang điểm

Eg: If you feel unconfident, just do your makeup.
Nếu cảm thấy không tự tin, hãy trang điểm đi.

23

23. lose weight /luːz weɪt/ (v): giảm cân

Eg: You look great! Have you lost weight?
Bạn trông tuyệt lắm! Bạn đã giảm cân hả?

24

24. wear sunglasses /wer ˈsʌnɡlæsɪz/ (v): đeo kính râm

Eg: He was wearing sunglasses and carrying an umbrella.
Anh ta đang mang kính râm và che dù.

25

25. go bald /ɡəʊ bɔːld/ (v): hói đầu

Eg: He’s only in his twenties but he’s starting to go bald already.
Mới hai mươi mà anh ấy đã bắt đầu bị hói đầu.

26

26. curly hair /ˈkɜːrli her/ (n): tóc xoăn

Eg: She has yellow curly hair.
Cô ấy có mái tóc vàng xoăn.

27

27. be out of fashion /bi aʊt əv ˈfæʃ.ən/ (adj): không hợp thời trang

Eg: Paul’s clothes are really out of fashion.
Quần áo của Paul thật sự không hợp thời trang.

28

28. even teeth /ˈiːvn tiːθ/ (n): răng đều đặn

Eg: She has even teeth and dimples, which makes her so attractive.
Cô ấy có hàm răng đẹp và lúm đồng tiền, khiến cô ấy rất hấp dẫn.

29

29. crooked teeth /ˈkrʊkɪd tiːθ/ (n): răng khểnh, răng không đều

Eg: I used to be self-conscious of my crooked teeth.
Tôi đã từng tự ti về hàm răng không đều của mình.

30

30. broad shoulders /brɔːd ˈʃəʊldər.z/ (n): bờ vai rộng

Eg: The boy I used to love had broad shoulders.
Người con trai tôi từng thích có bờ vai rộng.

31 - 38

31

31. easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): thoải mái, dễ chịu

Eg: She is easy-going, and she never loses her temper.
Cô ấy là một người dễ tính và chưa bao giờ nổi cáu.

32

32. extroverted /ˈekstrəvɜːrtɪd/ (adj): hướng ngoại

Eg: She is extroverted, and she really likes to interact with other people.
Cô ấy là một người hướng ngoại và cô ấy rất thích tiếp xúc với mọi người.

33

33. introverted /ˈɪntrəvɜːrtɪd/ (adj): hướng nội

Eg: In my opinion, people who are introverted cannot be a good leader.
Theo tôi, người hướng nội khó có thể là một thủ lĩnh giỏi.

34

34. self-assured /ˌself əˈʃʊrd/ (adj): tự tin

Eg: I want to teach my children to be self-assured from early ages.
Tôi muốn dạy lũ trẻ phải luôn biết tự tin vào bản thân từ khi còn nhỏ.

35

35. trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ (adj): đáng tin cậy

Eg: I have known her for many years, so I must say that she is a trustworthy person.
Tôi biết cô ấy đã lâu lắm rồi, nên tôi phải khẳng định rằng cô ấy là một người đáng tin.

36

36. a control freak /kənˈtrəʊl friːk/ (n): muốn tự mình làm mọi việc

Eg: I'm a bit of a control freak — I much prefer driving to being a passenger.
Tôi là một người muốn tự mình làm mọi thứ - tôi thích tự lái xe hơn để người khác lái.

37

37. an eye for detail /aɪ fər ˈdiːteɪl/ (n): đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo

Eg: Sarah has an eye for detail, which makes her a reliable and dependable person.
Sarah là một người luôn chỉn chu và muốn mọi thứ hoàn hảo, điều này khiến cô ấy là một người đáng tin cậy và có thể trông chờ được.

38

38. self-esteem /self.iˈstiːm/ (n): tự trọng

Eg: Jealousy within a relationship is usually symptomatic of low self-esteem in one of the partners.
Ghen tuông trong một mối quan hệ thường là dấu hiệu của lòng tự trọng thấp ở một trong hai người.

Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.

introvert

feature

bald

full beard

self-assured

appearance

trustworthy

go bald

self-esteem

overweight
WordDefinition
taking responsibility for one’s conduct and obligations
lacking hair on all or most of the scalp.
a feeling of pride in yourself.
a person concerned primarily with inner thoughts and feelings rather than with the physical or social environment.
a noticeable or important characteristic or part.
showing poise and confidence in your own worth.
usually describes a large person who is fat but has a large frame to carry it
the way a person or thing looks to other people.
someone who is bald has little or no hair on the top of their head
one of the most common, traditional types of beards, and typically covers more of a man’s face.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện