1. higher education: giáo dục bậc cao
Eg: Nowadays, more and more women pursue higher education instead of settling down right after highschool graduation.
→ Ngày nay, nhiều phụ nữ theo đuổi giáo dục bậc cao thay vì ổn định gia đình ngay sau khi tốt nghiệp THPT.
2. meet the requirement: đáp ứng yêu cầu, đạt yêu cầu
Eg: Students who fail to meet the requirements of the course will fail.
→ Sinh viên nào không đạt yêu cầu của khóa học sẽ bị đánh trượt.
3. formal qualifications: bằng cấp đại học/ chính thức
Eg: Many companies require employees to have formal qualifications.
→ Nhiều công ty yêu cầu nhân viễn phải có bằng đại học.
4. interactive learning: học tập theo hình thức tương tác
Eg: Interactive learning sharpens critical thinking skills, which are fundamental to the development of analytic reasoning.
→ Học tập theo hình thức tương tác rèn luyện kĩ năng tư duy phản biện, vốn là nền tảng cho sự phát triển của lý luận phân tích.
5. theoretical knowledge: kiến thức lý thuyết
Eg: Some people think that university should not provide theoretical knowledge, but to give practical training that is beneficial to society.
→ Một vài người cho rằng các trường đại học không nên cung cấp kiến thức trên lý thuyết, mà cần đào tạo thực hành mà giúp ích cho xã hội.
6. to integrate technology into classroom learning: ứng dụng công nghệ vào lớp học
Eg: Integrating technology into classroom learning creates learning opportunities that are more engaging, and sometimes more effective, than traditional teaching methods and principles.
→ Ứng dụng công nghệ vào việc học trên lớp tạo ra các cơ hội học tập hấp dẫn hơn và đôi khi hiệu quả hơn so với các nguyên tắc và phương pháp giảng dạy truyền thống.
7. separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới
Eg: Research has shown that students educated in single-sex schools have more confidence than their coed peers and perform better academically.
→ Nghiên cứu đã chỉ ra rằng học sinh được học trong các trường một giới tự tin hơn so với các bạn cùng lứa và có thành tích học tập tốt hơn.
8. gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu
Eg: Some people study a master’s degree to gain in-depth knowledge of their fields.
→ Vài người theo học thạc sĩ để có được kiến thức sâu hơn trong lĩnh vực của họ.
9. drop out of school: bỏ học
Eg: She started a degree but dropped out after only a year.
→ Cô ấy học một chuyên ngành nhưng bỏ học chỉ sau một năm.
10. enroll on a degree course: đăng ký một khóa học
Eg: I enrolled on the modern art course.
→ Tôi đã đăng kí một khoá học nghệ thuật hiện đại.