Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 03: FOODCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Writing

Thời gian đọc: ~20 min

1 - 10

1

1. food hygiene: an toàn vệ sinh thực phẩm

Eg: Many people are becoming more aware of food hygiene with the aim of protecting their health.
Nhiều người trở nên quan tâm hơn tới an toàn vệ sinh thực phẩm vì muốn bảo vệ sức khỏe của mình.

2

2. shift to a lifestyle: thay đổi lối sống

Eg: With the advantages of technology, the human has shifted to a lifestyle in which the requirement for delicious food has emerged not just to fulfil hunger.
Với lợi ích từ công nghệ đem lại, con người dần chuyển sang lối sống mà ở đó phát sinh nhu cầu về đồ ăn ngon không đơn thuần chỉ để thỏa mãn cơn đói nữa.

3

3. individual requirement: nhu cầu cá nhân

Eg: Nowadays, people tend to be more picky at what they eat just to satisfy their individual requirement.
Hiện nay, người ta thường trở nên kén chọn với những gì mình ăn chỉ để thỏa mãn nhu cầu cá nhân.

4

4. be served promptly: được phục vụ nhanh chóng

Eg: Five – star restaurants give you their best services. You will be served promptly.
Nhà hàng 5 sao sẽ cung cấp cho bạn những dịch vụ tốt nhất. Bạn sẽ được phục vụ đồ ăn một cách nhanh chóng.

5

5. food preparation methods: cách thức chuẩn bị đồ ăn

Eg: The advancements in food preparation methods have led to the growth of fast food industries
Sự phát triển của cách thức chuẩn bị đồ ăn dẫn tới sự gia tăng nhanh chóng của ngành công nghiệp fast food.

6

6. health hazards: mối nguy hại cho sức khỏe

Eg: Health hazards from overconsumption of fast food includes obesity and heart- related issues.
Các mối nguy cho sức khỏe xuất phát từ tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, bao gồm bệnh béo phì và các bệnh lý về tim mạch.

7

7. obesity rate: tỷ lệ béo phì

Eg: The obesity rate of the people from 15 to 21 is decreasing.
Tỷ lệ béo phì của nhóm đối tượng từ 15 đến 21 tuổi đang giảm dần.

8

8. suffer from health-related issues: mắc những vấn đề sức khỏe

Eg: The senior citizens are likely to suffer from various health – related issues.
Người cao tuổi dễ đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe.

9

9. nutritious food: đồ ăn nhiều dinh dưỡng

Eg: Nutritious food which contains lots of vitamins and minerals is essential for the development of our children.
Đồ ăn chứa nhiều dinh dưỡng như vitamin và khoáng chất rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.

10

10. weight gain: sự lên cân

Eg: Weight gain is among the most common problems of any girls.
Tăng cân là một trong những vấn đề phổ biến nhất đối với bất kì cô gái nào.

11 - 18

11

11. regulate sleep and appetite: điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn

Eg: Regulating your sleep and appetite can be beneficial for your health, especially if you want to control your weight.
Việc điều chỉnh giấc ngủ và cơn thèm ăn có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe của bạn, đặc biệt là khi bạn muốn kiểm soát cân nặng của mình.

12

12. be high in refined sugars: chứa nhiều đường tinh luyện

Eg: We should limit the amount of food which are high in refined sugars, saturated fats and salt.
Chúng ta nên giới hạn lượng đồ ăn chứa nhiều đường tinh luyện, chất béo bão hòa và muối.

13

13. frozen food: thực phẩm đông lạnh

Eg: Frozen food is often the most favoured choice for those who lack time for regular shopping.
Thức ăn đông lạnh thường là lựa chọn hàng đầu cho những ai ít thời gian đi mua sắm thường xuyên.

14

14. maintain a healthy weight: duy trì một cân nặng hợp lý

Eg: One way of maintaining a healthy weight is to be as physically active as you are.
Một cách để duy trì cân nặng hợp lý là vận động thể chất càng nhiều càng tốt.

15

15. overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh

Eg: Overconsumption of fast food like chips, burgers or fried chicken raises the possibility of gaining weight, which leads to obesity.
Tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh như khoai chiên, bánh kẹp hoặc gà rán có thể dẫn đến tăng cân, và béo phì.

16

16. pose a health risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe

Eg: Soluble painkillers used by millions of people in Britain could pose a health risk because they are high in salt, UK researchers are warning.
Các nhà nghiên cứu ở Anh cảnh báo thuốc giảm đau hòa tan được hàng triệu người ở Anh sử dụng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe vì chúng chứa nhiều muối.

17

17. digestive disorders: chứng rối loạn tiêu hoá

Eg: Stomach ache may be a symptom of digestive disorders.
Đau bụng có thể là biểu hiện của rối loạn tiêu hoá.

18

18. food allergies: dị ứng đồ ăn

Eg: I even got food allergies, probably due to the stress.
Tôi còn bị dị ứng đồ ăn, có lẽ là do căng thẳng.

Bài tập trắc nghiệm

1. If your favourite fruit or vegetable is not in season, try the ______ aisle.

A. food allergies
B. digestive disorders
C. overconsumption of fast food
D. frozen food

Tạm dịch: Nếu trái cây hoặc rau củ yêu thích của bạn không trong mùa, hãy thử dùng thực phẩm đông lạnh.

2. How can scientists determine whether indoor air pollutants ______ ?

A. weight gain
B. regulate sleep and appetite
C. pose a health risk
D. be high in refined sugars

Tạm dịch: Làm thế nào các nhà khoa học có thể xác định liệu các chất ô nhiễm không khí trong nhà có gây nguy hiểm cho sức khỏe hay không?

3. Try to ______ by exercising and controlling your calorie intake.

A. nutritious food
B. maintain a healthy weight
C. be served promptly
D. suffering from health-related issues

Tạm dịch: Cố gắng duy trì cân nặng hợp lý bằng cách tập thể dục và kiểm soát lượng calo nạp vào.

4. Meat can be hung, cut and hand-trimmed according to ______ .

A. food preparation methods
B. individual requirement
C. obesity rate
D. health hazards

Tạm dịch: Thịt có thể được treo, cắt và xử lý thủ công theo yêu cầu riêng.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện