Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 04: HOUSING AND ARCHITECTURECác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Writing

Thời gian đọc: ~20 min

1 - 10

1

1. traditional architectural styles: phong cách kiến trúc truyền thống

Eg: They are constructing new houses in traditional architectural styles.
Họ đang xây nhà mới theo phong cách kiến trúc truyền thống.

2

2. reflect the culture of a society: phản chiếu nền văn hoá của một xã hội

Eg: Those buildings in Beijing reflect the culture of a society.
Những tòa kiến trúc tại Bắc Kinh phản chiếu nền văn hoá của một xã hội.

3

3. repairs and maintenance: bảo trì và sửa chữa

Eg: Old buildings in the historic site require regular repairs and maintenance.
Những kiến trúc cổ ở khu di tích đó đòi hỏi phải được bảo trì và sửa chữa thường xuyên.

4

4. energy-efficient homes: những ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả

Eg: Energy-efficient homes conserve energy, reduce unnecessary energy consumption and greenhouse gas emissions.
Những ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, giảm lượng tiêu thu năng lượng và khí nhà kính.

5

5. be in existence: tồn tại

Eg: The cathedral has been in existence for nearly a century.
Nhà thờ đó đã tồn tại gần một thế kỷ.

6

6. in ruins: bị huỷ hoại, tàn phá nghiêm trọng

Eg: Years of fighting have left the area in ruins.
Nhiều năm chiến tranh đã khiến cho khu vực này bị tàn phá nghiêm trọng.

7

7. historic building: công trình lịch sử

Eg: They are having a discussion on the restoration of historic buildings.
Họ đang bàn bạc về việc trùng tu lại các công trình lịch sử.

8

8. full-length windows: cửa sổ sát sàn

Eg: The pleasant sunshine comes in through the full-length windows.
Ánh nắng chiếu vào phòng qua cửa sổ sát sàn.

9

9. dignified beauty: vẻ đẹp trang nghiêm

Eg: Walking in the museum, I was impressed by its dignified beauty.
Bước vào bảo tàng, tôi bị ấn tượng bởi vẻ đẹp trang nghiêm.

10

10. be under threat: bị đe doạ

Eg: An ancient religious custom is under threat.
Một phong tục tôn giáo cổ xưa đang bị đe doạ.

11 - 20

11

11. to be destroyed and replaced by: bị phá huỷ và thay thế bởi

Eg: The old hotel has been destroyed and replaced by a new theme park.
Khách sạn cũ đã bị phá huỷ và thay thế bằng một công viên vui chơi.

12

12. the demolition of historic buildings: việc phá huỷ những công trình lịch sử

Eg: The demolition of historic buildings raises a controversial topic.
Việc phá huỷ những công trình lịch sử đã làm dấy lên một chủ đề tranh luận gay gắt.

13

13. own one’s own home: sở hữu một ngôi nhà của riêng mình

Eg: It has been my dream to own my own home in a building complex before I turn 25.
Ước mơ của tôi là sở hữu một ngôi nhà của riêng mình ở trong một chung cư trước khi 25 tuổi.

14

14. reduce damage to: làm giảm tổn hại

Eg: Helmets are designed to reduce damage to the driver's head.
Mũ bảo hiểm được thiết kế để làm giảm tổn hại cho đầu của tài xế.

15

15. be an integral part of: là 1 phần không thể thiếu

Eg: Music is an integral part of the school's curriculum.
Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong chương trình học.

16

16. buildings with historic values: công trình với nhiều giá trị lịch sử

Eg: There are buildings with historic values that require regular repairs and maintenance.
Có nhiều công trình có giá trị lịch sử đang cần bảo tồn và tu sửa thường xuyên.

17

17. multi-story housing estates: khu nhà ở nhiều tầng

Eg: We stop at an empty multi-story housing block, its windows smashed and boarded and insulation poking out through holes in the walls.
Chúng tôi dừng lại ở một khu nhà nhiều tầng bỏ trống, cửa sổ của nó bị đập vỡ và ván vật liệu cách nhiệt thì thò ra qua các lỗ trên tường.

18

18. energy-intensive: sử dụng nhiều năng lượng

Eg: The increasing cost of oil is harming energy-intensive industries such as steel and shipbuilding.
Giá dầu ngày càng tăng đang gây khó cho các ngành sử dụng nhiều năng lượng như thép và đóng tàu.

19

19. trial and error: phép thử và lỗi sai

Eg: There’s no instant way of finding a cure- it’s just a process of trial and error.
Không có cách ăn sẵn nào để tìm ra cách chữa trị - nó là một quá trình mày mò và học hỏi từ thất bại.

20

20. physical: vật thể

Eg: All physical objects occupy space.
Tất cả các vật thể đều chiếm không gian.

21 - 27

21

21. construction administration: quản lý xây dựng

Eg: Construction administration is a useful technique for making projects run more smoothly.
Quản trị xây dựng là một công cụ hữu ích để các dự án tiến hành thuận lợi hơn.

22

22. blueprint: bản thiết thế

Eg: A blueprint has been drawn up for a massive new retail and leisure complex.
Một bản thiết kế đã được vạch ra cho một khu phức hợp bán lẻ và giải trí khổng lồ.

23

23. be marked by: được đánh dấu bởi

Eg: Items which are marked with an asterisk can be omitted.
Các mục được đánh dấu bằng dấu hoa thị có thể được bỏ qua.

24

24. intricately carved: được chạm khắc tinh xảo

Eg: Experts from a wide array of organizations are examining an intricately carved skull discovered in an antique shop in Vienna in 2011.
Các chuyên gia từ nhiều tổ chức đang kiểm tra một hộp sọ được chạm khắc tinh xảo được phát hiện trong một cửa hàng đồ cổ ở Vienna vào năm 2011.

25

25. attribute (n): thuộc tính

Eg: Self-confidence is a rare attribute in a 17-year-old.
Sự tự tin là một thuộc tính hiếm có ở một đứa trẻ 17 tuổi.

26

26. chill (v): làm lạnh, làm mát

Eg: Let the pudding chill for an hour until set.
Để bánh pudding lạnh trong một giờ cho đến khi đông lại.

27

27. pay an offbeat tribute to: thể hiện sự tôn vinh bất ngờ với

Eg: The crowd stood in silence to pay an offbeat tribute to those who had died in the war.
Đám đông đứng trong im lặng để bày tỏ lòng thành kính đối với những người đã hy sinh trong chiến tranh.

Bài tập trắc nghiệm

1. The theatre company that they started is still ______ today.

A. reduce damage to
B. be in existence
C. dignified beauty
D. Historic building

Tạm dịch: Công ty rạp hát mà họ thành lập vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay

2. The sitting room had three ______ that led on to little balconies.

A. energy-efficient homes
B. repairs and maintenance
C. full-length windows
D. be in existence

Tạm dịch: Phòng khách có ba cửa sổ từ trần đến sàn dẫn ra ban công nhỏ.

3. Now, a central component of those reforms is ______ because there is a headteacher crisis in schools.

A. own her own home
B. reduce damage to
C. under threat
D. trial and error

Tạm dịch: Giờ đây, một thành phần trung tâm của những cải cách đó đang bị đe dọa vì có một cuộc khủng hoảng hiệu trưởng trong các trường học.

4. But production is ______ and therefore carbon-intensive.

A. pay an offbeat tribute to
B. be marked by
C. construction administration
D. energy-intensive

Tạm dịch: Nhưng sản xuất tiêu tốn nhiều năng lượng và do đó sử dụng nhiều carbon.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện