Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 06: WORKCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Writing

Thời gian đọc: ~20 min

1 - 10

1

1. navigate challenging work-related situations: tìm được cách giải quyết những tình huống khó khăn trong công việc.

Eg: Teamwork makes it easy to navigate challenging work-related situations.
Làm việc nhóm khiến cho việc tìm được cách giải quyết những tình huống khó dễ dàng hơn.

2

2. fringe benefits: lợi ích ngoài lương (bảo hiểm, chế độ, ngày nghỉ,...)

Eg: When looking for a job, I not only consider the salary but also fringe benefits.
Khi tìm kiếm một công việc, tôi không chỉ quan tâm mỗi lương mà còn cả lợi ích ngoài lương.

3

3. spearhead a campaign: chỉ đạo một chiến dịch

Eg: He is spearheading a campaign for a new stadium in the town.
Anh ấy đang chỉ đạo một chiến dịch cho sân vận động mới trong thị trấn.

4

4. take a heavy toll on: ảnh hưởng xấu

Eg: The recession is taking its heavy toll on the housing markets.
Cuộc suy thoái đang gây ảnh hưởng xấu đến thị trường bất động sản.

5

5. devote time to: dành nhiều thời gian

Eg: I could only devote two hours a day to the work.
Tôi chỉ có thể dành 2 tiếng mỗi ngày cho nhiệm vụ.

6

6. working environment: môi trường làm việc

Eg: The boss always tries to create a friendly working environment.
Ông chủ luôn cố gắng tạo ra một môi trường làm việc thân thiện.

7

7. meet a deadline: hoàn thành đúng hạn

Eg: I have to work overtime to meet the deadlines.
Tôi phải tăng ca để hoàn thành công việc đúng hạn.

8

8. a work - life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Eg: Some people frequently work longer hours, so they fail to maintain a work - life balance.
Một vài người thường xuyên làm thêm giờ, vì vậy họ không thể duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

9

9. interact and communicate directly: tương tác và nói chuyện trực tiếp

Eg: Working from home means employees have less chance to interact and communicate directly with their colleagues and clients.
Làm việc tại nhà đồng nghĩa với việc nhân viên có ít cơ hội tương tác và nói chuyện trực tiếp với đồng nghiệp và khách hàng.

10

10. extended hours of work: tăng giờ làm

Eg: I think that extended hours of work has serious consequences for families and communities.
Tôi cho rằng tăng giờ làm việc sẽ gây hậu quả nghiêm trọng cho gia đình và cộng đồng.

11 - 21

11

11. pursue a successful career: theo đuổi một sự thành công trong công việc

Eg: While many people wish to pursue a successful career, for others it is more important to find work which is interesting and enjoyable.
Trong khi nhiều người có ước mơ theo đuổi sự thành công trong công việc, số khác lại nghĩ tìm một công việc thú vị và nhiều niềm vui quan trọng hơn.

12

12. job satisfaction: sự hài lòng trong công việc

Eg: The sense of belonging to a team contributes towards job satisfaction.
Cảm giác được là một phần của một đội nhóm cũng góp phần vào sự hài lòng trong công việc.

13

13. excessive workload: lượng công việc khổng lồ

Eg: The employees have been complaining about the excessive workload — they had to do too much in too little time.
Nhân viên đã phản ánh rất nhiều về lượng công việc khổng lồ. Họ phải làm quá nhiều việc trong khi không đủ thời gian.

14

14. have a strong work ethic: có tinh thần làm việc cao

Eg: Most successful people have a strong work ethic.
Đa số những người thành công đều có tinh thần làm việc cao.

15

15. a family-owned business: một công ty gia đình

Eg: The man who is giving a speech has been running his family-owned business for nearly 20 years.
Người đàn ông đang phát biểu là người đã điều hành công ty gần 20 năm.

16

16. comprehensive training: huấn luyện toàn diện

Eg: They promise all interns 2 months of comprehensive training, so I am really interested in this position.
Họ hứa với thực tập sinh rằng sẽ có một khoá huấn luyện toàn diện trong 2 tháng, vì vậy tôi rất có hứng thú với vị trí này.

17

17. improve productivity: tăng năng suất lao động

Eg: Many companies play relaxing music during lunch break to improve staff productivity after that.
Nhiều công ty bật những bản nhạc thư giãn trong giờ nghỉ trưa để tăng năng suất làm việc của nhân viên.

18

18. relieve anxiety and stress: giải tỏa căng thẳng

Eg: Hanging out with my friends is the best way for me to relieve anxiety and stress.
Đi chơi với bạn bè là cách tốt nhất để tôi có thể giải tỏa căng thẳng.

19

19. to take sth to the next level: nâng cái gì lên 1 tầm cao mới

Eg: Reading in English has undoubtedly taken my vocabulary to the next level.
Đọc tiếng Anh hiển nhiên đã mở rộng vốn từ của tôi lên tầm cao mới.

20

20. career path: con đường sự nghiệp

Eg: I don't know what future career path might suit me but I'm told I relate well to people.
Tôi không biết con đường sự nghiệp nào sẽ hợp với tôi nhưng mọi người nhận xét là tôi giỏi giao thiệp với người khác.

21

21. do multiple tasks all at the same time: làm nhiều việc cùng lúc

Eg: I have to do multiple tasks all at the same time to meet the deadlines.
Tôi phải làm nhiều việc cùng một lúc cho kịp hạn chót.

Bài tập trắc nghiệm

1. ______ need to be incorporated within the contract.

A. devote time to
B. fringe benefits
C. working environment
D. a work - life balance

Tạm dịch: Các lợi ích ngoài lương cần phải được bao gồm trong hợp đồng.

2. I hope that those ______ for the new yacht will plan to make this opportunity available.

A. interact and communicate directly
B. extended hours of work
C. spearheading a campaign
D. pursue a successful career

Tạm dịch: Tôi hy vọng rằng những người dẫn đầu trong chiến dịch cho du thuyền mới sẽ có kế hoạch tận dụng cơ hội này.

3. Snoring can ______ the heart and lungs and it is interrupting your partner's sleep too.

A. job satisfaction
B. excessive workload
C. take a heavy toll on
D. have a strong work ethic

Tạm dịch: Ngủ ngáy có thể ảnh hưởng xấu đến tim và phổi và nó cũng làm gián đoạn giấc ngủ của đối phương.

4. Journalists have to work very quickly in order to ______ .

A. career path
B. relieve anxiety and stress
C. meet their deadlines
D. improve productivity

Tạm dịch: Các nhà báo phải làm việc nhanh chóng để hoàn thành công việc đúng hạn.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện