Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 08: LIFESTYLECác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Writing

Thời gian đọc: ~20 min

1 - 10

1

1. intensive training: luyện tập cường độ cao

Eg: In order to be able to participate in the competition, she had finished three weeks of intensive training.
Để có thể tham gia cuộc thi, cô ấy đã hoàn thành bài tập cường độ cao trong 3 tuần.

2

2. innate talents: tài năng thiên bẩm

Eg: Children’s innate talents will soon reveal and if we encourage them to think outside the box.
Tài năng thiên bẩm của trẻ sẽ sớm được phát hiện nếu chúng ta khuyến khích các con suy nghĩ vượt ra ngoài các quy chuẩn.

3

3. an unhealthy diet: chế độ ăn không lành mạnh

Eg: Just taking vitamin tablets will not turn an unhealthy diet into a good one.
Chỉ uống mỗi vitamin thì sẽ không biến chế độ ăn không lành mạnh thành chế độ ăn tốt cho sức khỏe.

4

4. take part in: tham gia vào
= participate in
= engage in

Eg: Even in prison, he continued to engage in criminal activities.
Kể cả khi đã vào tù, hắn vẫn tiếp tục tham gia các hoạt động tội phạm.

5

5. maintain a positive mood: duy trì một thái độ tích cực

Eg: If people learn to embrace unfortunate things as inevitable events in life, they will be able to maintain a positive mood and lead a happier life.
Nếu mọi người học cách coi những điều không may là một phần tất yếu của cuộc sống, thì họ sẽ có thể duy trì một thái độ tích cực và sống vui vẻ hơn.

6

6. on a daily basis: hằng ngày

Eg: On a daily basis, marketing managers oversee all marketing campaigns for their company or department.
Hằng ngày, trưởng phòng marketing sẽ giám sát tất cả các chiến dịch marketing cho công ty hoặc là phòng của họ.

7

7. cut down on sth: cắt giảm cái gì

Eg: The doctor told him to cut down on his drinking.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên uống ít rượu bia.

8

8. mental state: trạng thái tinh thần

Eg: He's not in a fit enough mental state to drive.
Trạng thái tinh thần của anh ấy không đủ tốt để lái xe.

9

9. have sth in common: có điểm chung

Eg: The two cultures have a lot in common.
Hai nền văn hoá có rất nhiều điểm chung.

10

10. take feedback/criticism: tiếp nhận phản hồi/chê bai

Eg: Taking feedback positively is a good way to develop oneself.
Tích cực tiếp nhận phản hồi là một phương pháp tốt để phát triển bản thân.

11 - 20

11

11. manage one’s time: quản lý thời gian

Eg: You need to learn how to manage your time effectively.
Bạn phải học cách quản lý thời gian sao cho hiệu quả.

12

12. build the habit of: xây dựng thói quen làm gì

Eg: The strategy is helping children build the habit of reading for fun.
Chiến lược này giúp trẻ em xây dựng thói quen đọc sách để giải trí.

13

13. make a list of sth: lập danh sách

Eg: I made a list of things to do.
Tôi lập danh sách những việc phải làm.

14

14. resist temptation: cưỡng lại cám dỗ

Eg: I gain weight because I can't resist the temptation to eat fast food.
Tôi lại tăng cân bởi vì không thể cưỡng lại cám dỗ mà ăn đồ ăn nhanh.

15

15. a double-edged sword: con dao 2 lưỡi

Eg: Fame is a double-edged sword.
Sự nổi tiếng là 1 con dao 2 lưỡi.

16

16. skip a meal: bỏ 1 bữa ăn

Eg: I often skip breakfast because I get up late.
Tôi thường bỏ bữa sáng bởi vì dậy muộn.

17

17. put sth on the back burner: coi việc gì là không quan trọng, để sau làm

Eg: We've all had to put our plans on the back burner for a while.
Tất cả chúng ta phải lùi kế hoạch để sau làm một thời gian.

18

18. take a heavy toll on: để lại tác động xấu, ảnh hưởng không tốt

Eg: Illness had taken a heavy toll on her.
Bệnh tật đã ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ của cô ấy.

19

19. stay up late: thức khuya

Eg: We stayed up late to watch a football match.
Chúng tôi thức khuya xem bóng đá.

20

20. roadrunner of living: lối sống vội vã

Eg: The roadrunner of living is a common lifestyle among the young nowadays.
Lối sống vội vã là phong cách sống thường thấy trong giới trẻ ngày nay.

21 - 26

21

21. pass out (v): ngất xỉu

Eg: He passed out as soon as he saw the blood.
Anh ấy ngất xỉu ngay khi anh ấy nhìn thấy máu.

22

22. raise the money (v): quyên góp tiền

Eg: The students association raises the money and gives it to the needy people.
Hiệp hội sinh viên quyên góp tiền và trao nó cho những người khó khăn.

23

23. strike a balance (v): cân bằng

Eg: The student association party must strike a balance between the right wing and the left wing of the institute.
Hội sinh viên phải cân bằng giữa cánh hữu và cánh tả của tổ chức.

24

24. jumping jacks (n): bật nhảy

Eg: I know an exercise which is called jumping jacks.
Tôi biết một bài tập có tên là bật nhảy.

25

25. artificial preservatives (n): chất bảo quản nhân tạo

Eg: artificial preservatives are used to stop fresh food from decaying.
Chất bảo quản nhân tạo được dùng để ngăn thực phẩm tươi sống không bị thối rữa.

26

26. organic food : thực phẩm hữu cơ

Eg: organic foods are very good for our health and also our digestion.
Thực phẩm hữu cơ rất tốt cho sức khỏe và tiêu hóa của chúng ta.

Bài tập trắc nghiệm

1. Intelligence is ______ . Things may come easy to you, but people will always expect more.

A. make a list of
B. a double-edged sword
C. resist temptation
D. strike a balance

Tạm dịch: Thông minh là một con dao hai lưỡi. Mọi thứ có thể đến với bạn dễ dàng, nhưng mọi người sẽ luôn mong đợi ở bạn nhiều hơn thế.

2. I didn’t think Larry and Patricia ______ , but they talked all evening.

A. build the habit of
B. had anything in common
C. take criticism
D. manage their time

Tạm dịch: Tôi không nghĩ Larry và Patricia có điểm chung gì, nhưng họ đã nói chuyện suốt buổi tối.

3. Nurses rarely take the time to evaluate and recognize their contributions ______ .

A. mental state
B. cut down on
C. maintain a positive mood
D. on a daily basis

Tạm dịch: Y tá hiếm khi dành thời gian để đánh giá và ghi nhận những đóng góp của họ hàng ngày.

4. They may have ______ , but they would agree that they arrived in the right place at the right time.

A. intensive training
B. an unhealthy diet
C. an innate talent
D. take part in

Tạm dịch: Họ có thể có một tài năng bẩm sinh, nhưng họ sẽ đồng ý rằng họ đã đến đúng nơi vào đúng thời điểm.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện