Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 13: NATURE and ENVIRONMENTCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Writing

Thời gian đọc: ~20 min

1 - 10

1

1. serious environmental degradation: sự suy thoái môi trường nghiêm trọng

Eg: In some industrial zones, the production processes may result in serious environmental degradation.
Ở một số khu công nghiệp, quá trình sản xuất có thể kéo theo sự suy thoái môi trường nghiêm trọng.

2

2. irresponsible disposal of industrial waste: xử lí chất thải công nghiệp vô trách nhiệm

Eg: Global warming stems from the irresponsible disposal of industrial waste.
Nguyên nhân của hiệu ứng nhà kính đến từ việc xử lý chất thải công nghiệp thiếu trách nhiệm.

3

3. waste treatment systems: hệ thống xử lý chất thải

Eg: If factory installed waste treatment systems instead of discharging chemical wastes into rivers, water pollution could be controlled.
Nếu nhà máy có lắp đặt hệ thống xử lý chất thải thay vì thải trực tiếp chất thải hóa học ra sông hồ thì tình trạng ô nhiễm nước có thể được kiểm soát.

4

4. discharge chemical waste: xả chất thải hóa học

Eg: Nowadays, more and more companies and industrial zones have been discharging chemical waste into rivers, causing death to many fish and other aquatic animals.
Ngày nay, càng nhiều những công ty và khu công nghiệp xả chất thải hóa học ra sông hồ, hủy diệt sự sống của các loài cá và động vật thủy sinh.

5

5. litter the street: xả rác ra đường

Eg: Residents will consider newcomers dirty and ill-mannered if they litter the street or spit gum in public places.
Người dân sẽ có suy nghĩ những người mới đến đây là bẩn thỉu và hành xử kém nếu họ vứt rác bừa bãi ra đường hoặc khạc nhổ ở nơi công cộng.

6

6. the emission of greenhouse gases: xả thải khí nhà kính

Eg: If all countries in over the world could decrease their energy consumption, this will reduce the emission of greenhouse gases.
Nếu tất cả các quốc gia trên thế giới có thể giảm lượng điện năng tiêu thụ, điều này sẽ giảm thiểu lượng khí nhà kính được thải ra môi trường.

7

7. chemical fertilizers: phân bón hóa học
weedkillers: thuốc diệt cỏ

Eg: Organic farmers do not pollute the water or the soil which result from the application of chemical fertilisers and weedkillers.
Những người làm nông nghiệp hữu cơ không làm ô nhiễm đất và nước từ việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc diệt cỏ.

8

8. eco-friendly: thân thiện với môi trường

Eg: Countries such as Japan are leading the way, for example, in developing more eco-friendly cars, buses and lorries.
Những quốc gia như Nhật Bản đang dẫn đầu, ví dụ như trong việc phát triển những xe ô tô, xe bus hoặc xe tải thân thiện môi trường.

9

9. to be spoiled by: bị hủy hoại bởi

Eg: Several famous beaches in Vietnam have been spoiled by this lack of respect for the local environment.
Nhiều bãi biển nổi tiếng ở Việt Nam bị hủy hoại bởi sự thiếu ý thức bảo vệ môi trường địa phương.

10

10. contamination of land, air or water: ô nhiễm đất, không khí và nước

Eg: Contamination of land, air and water has reached alarming levels.
Sự ô nhiễm đất, không khí và nước đã đạt đến mức đáng báo động.

11 - 16

11

11. illegal logging and deforestation: phá rừng bất hợp pháp

Eg: It should not be forgotten that illegal logging in the Amazon Basin is still a major factor in climate change.
Chúng ta không nên quên rằng việc phá rừng bất hợp pháp ở lưu vực sông Amazon vẫn là nguyên do chủ yếu của biến đổi khí hậu.

12

12. long-term consequences: hậu quả lâu dài

Eg: The effects of our use of fossil fuels today may last for generations, and it is almost certain to have long-term consequences for humanity.
Ảnh hưởng của việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch ngày nay có thể kéo dài đến nhiều thế hệ về sau, và chắc chắn nó sẽ tác động lâu dài đối với loài người.

13

13. renewable energy: năng lượng tái tạo

Eg: Wind farms and other sources of renewable energy will help to reduce CO2 emission to an acceptable level.
Những trang trại gió và các nguồn năng lượng có thể tái tạo được sẽ giúp giảm lượng khí CO2 thải ra xuống một ngưỡng có thể chấp nhận được.

14

14. environmental protection: bảo vệ môi trường

Eg: Environmental protection is one of the most important challenges almost every country is facing.
Bảo vệ môi trường là một trong những thách thức quan trọng mà mỗi quốc gia đều phải đối mặt.

15

15. sustainable development: sự phát triển bền vững

Eg: The government should commit to sustainable development and the protection of the environment.
Chính phủ nên cam kết bảo vệ và phát triển môi trường bền vững.

16

16. to deplete natural resource: làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên

Eg: Depleting natural resource is becoming a serious concern for the government to deal with.
Việc cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên trở thành một vấn đề nghiêm trọng cho chính phủ để giải quyết.

Bài tập trắc nghiệm

1. Past shutdowns have tended to have limited ______ as the economy has quickly snapped back.

A. internet transaction
B. long-term consequences
C. buy something over the Internet
D. immerse yourself in the Internet

Tạm dịch: Việc đóng cửa trong quá khứ có xu hướng hạn chế những hậu quả lâu dài khi nền kinh tế nhanh chóng phục hồi trở lại.

2. Their anti-social behaviour - rowdy singing, fighting and ______ - came close to sparking riots last year.

A. wine and dine
B. change the subject
C. littering the streets
D. broad generalisations

Tạm dịch: Hành vi chống đối xã hội của họ - hát hò om sòm, đánh nhau và xả rác ra đường - gần giống như các cuộc bạo động vào năm ngoái.

3. The cost of solar, wind and other forms of ______ is getting cheaper.

A. renewable energy
B. the festival celebrates something
C. have a thirst for adventure
D. spread rumours

Tạm dịch: Chi phí năng lượng mặt trời, gió và các dạng năng lượng tái tạo ngày càng rẻ.

4. And farming beef produces a hundred times more ______ than raising crickets.

A. glossy magazines
B. greenhouse gas emissions
C. a valid driving licence
D. have a special charm

Tạm dịch: Và nuôi bò thịt tạo ra lượng khí thải nhà kính gấp trăm lần so với nuôi dế.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện