Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 14: MEDIA AND SOCIAL NETWORKCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Writing

Thời gian đọc: ~15 min

1 - 10

1

1. the overuse of: lạm dụng

Eg: The overuse of X-rays may be causing 250 deaths each year.
Việc lạm dụng tia X quang có thể khiến cho 250 người chết mỗi năm.

2

2. the frequent use of: việc sử dụng thường xuyên

Eg: The frequent use of social media also affects the style of speaking and writing.
Sử dụng mạng xã hội thường xuyên cũng ảnh hưởng đến phong cách nói và viết.

3

3. have a habit of: có thói quen làm gì

Eg: He has the irritating habit of biting his nails.
Cậu ấy có một thói quen khó chịu là cắn móng tay.

4

4. addicted to: bị nghiện

Eg: A lot of people nowadays have become addicted to the Internet.
Ngày nay nhiều người đã nghiện việc sử dụng Internet.

5

5. a waste of time: phí thời gian

Eg: These meetings are a complete waste of time.
Mấy cuộc họp này hoàn toàn phí thời gian.

6

6. inappropriate content: nội dung không phù hợp

Eg: Advertisements with inappropriate content, for example, those which are violent or adult-related issues may trigger irritation for people.
Những quảng cáo với nội dung không phù hợp, ví dụ bạo lực hoặc vấn đề liên quan đến người lớn có thể gây khó chịu cho người xem.

7

7. share common interests: có chung sở thích

Eg: Now people can globally connect with old friends and relatives or with others who share common interests.
Giờ mọi người có thể kết nối với bạn cũ, họ hàng hoặc những ai có chung sở thích với mình trên phạm vi toàn thế giới.

8

8. have access to sth: tiếp cận với cái gì

Eg: Learners around the world now can have free access to online classes on the Internet.
Học viên từ mọi nơi trên thế giới giờ có thể tiếp cận với các khoá học online mà không mất phí trên Internet.

9

9. fall prey to: trở thành nạn nhân

Eg: Users can fall prey to online bullying and harassment.
Người dùng có thể trở thành nạn nhân của những vụ bắt nạt hoặc quấy rối trên mạng.

10

10. be a detriment to: có hại cho cái gì

Eg: Too many tests are a detriment to good education.
Kiểm tra quá nhiều là phản giáo dục.

11 - 15

11

11. get hooked on sth: bị nghiện cái gì

Eg: You can get hooked on social media.
Bạn có thể bị nghiện mạng xã hội.

12

12. browse the websites: lướt xem các trang web

Eg: Whenever I have spare time, I enjoy browsing the websites to catch up on the up-to-date news.
Mỗi khi có thời gian, tôi thích lướt xem các trang web để cập nhật tin tức mới nhất.

13

13. traditional means of communicating: các phương tiện liên lạc truyền thống

Eg: The rapid growth of the Internet will sooner or later put an end to traditional means of communicating.
Sự phát triển mạnh mẽ của mạng Internet sẽ sớm đặt dấu chấm hết cho các phương tiện liên lạc truyền thống.

14

14. an explosion in the use of social media platforms: sự bùng nổ trong việc sử dụng các nền tảng truyền thông đa phương tiện

Eg: The increase in online population leads to an explosion in the use of social media platforms.
Sự gia tăng số lượng người sử dụng mạng dẫn đến sự bùng nổ trong việc sử dụng mạng xã hội.

15

15. fulfill the need of entertainment: thoả mãn nhu cầu giải trí

Eg: TV not only fulfills the need of entertainment but it also creates a need for new products.
TV không chỉ thoả mãn nhu cầu giải trí mà nó còn kích cầu cho các sản phẩm mới.

Bài tập trắc nghiệm

1. My son is completely ______ video games. He plays them for around five hours a day.

A. driver awareness courses
B. inappropriate content:
C. ignore traffic signals
D. hooked on

Tạm dịch: Con trai tôi hoàn toàn bị nghiện trò chơi điện tử. Thằng bé chơi chúng khoảng năm giờ một ngày.

2. Designers need to consider that certain lighting situations can be ______ persons who use visual clues to help them understand the speaker.

A. have a habit of
B. licence suspension
C. a detriment to
D. a waste of time

Tạm dịch: Các nhà thiết kế cần cân nhắc rằng một số tình huống ánh sáng nhất định có thể gây bất lợi cho những người sử dụng các yếu tố trực quan để giúp họ hiểu người nói.

3. The risk was that the country would once again ______ various warlords once the Taliban regime had been eliminated.

A. fall prey to
B. browse the websites
C. an explosion in the use of social media platforms
D. exceed the speed limit

Tạm dịch: Nguy cơ là đất nước sẽ một lần nữa trở thành con mồi của các lãnh chúa khi chế độ Taliban đã bị loại bỏ.

4. We ______ and we face common challenges, whether in security, the environment or economic policy.

A. fulfill the need of entertainment
B. traditional means of communicating
C. share common interests
D. an effective transport strategy

Tạm dịch: Chúng ta chia sẻ những lợi ích chung và chúng ta phải đối mặt với những thách thức chung, dù là về an ninh, môi trường hay chính sách kinh tế.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện