Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 03: FOODCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking

Thời gian đọc: ~25 min

1 - 10

1

1. work up an appetite: làm gì đó khiến bạn trở nên đói bụng, thèm ăn

Eg: Doing intense exercise is a way to work up your appetite.
Tập những bài có cường độ cao là một cách cho bạn trở nên thèm ăn.

2

2. follow a recipe: nấu ăn theo công thức

Eg: I think cooking is boring because you need to follow a recipe.
Tôi nghĩ nấu nướng thật nhàm chán vì mình phải theo một công thức sẵn có.

3

3. be on a balanced diet: ăn uống điều độ

Eg: I should be on a balanced diet in order not to put on weight.
Tôi nên ăn uống điều độ để tránh lên cân.

4

4. eat in moderation: ăn uống điều độ

Eg: My doctor advised me to eat in moderation.
Bác sĩ đã khuyên tôi ăn uống điều độ.

5

5. eat like a horse: ăn rất nhiều

Eg: These hamburgers are so delicious that she eats like a horse.
Đống bánh kẹp này ngon tới nỗi cô ấy ăn cực kì nhiều.

6

6. have a sweet tooth: thích đồ ngọt

Eg: I don’t have a sweet tooth, which is the reason why I don’t like this food.
Tôi không hảo ngọt, đó là lý do tại sao tôi không thích ăn món này.

7

7. spoil your appetite: mất khẩu vị đầy bụng, không còn bụng để ăn đúng bữa

Eg: You shouldn’t eat anything before your meal. They can spoil your appetite.
Trước bữa ăn bạn không nên ăn gì cả. Chúng có thể khiến bạn không muốn ăn đúng bữa nữa.

8

8. grab a bite to eat: ăn vội vàng, qua loa

Eg: Do you want to grab a bite to eat before we see the movie?
Bạn có muốn ăn vội thứ gì đó trước khi đi xem phim không?

9

9. overeat oneself: ăn quá nhiều, nhiều hơn bình thường

Eg: You shouldn’t overeat yourself. It’s harmful for your stomach.
Bạn không nên ăn nhiều hơn bình thường quá đâu. Điều đó không tốt cho dạ dày của bạn.

10

10. foot the bill: trả tiền

Eg: His parents can’t afford to foot the bill for his college education.
Cha mẹ anh ấy không có đủ khả năng trả tiền cho anh ấy học đại học.

11 - 20

11

11. bolt something down: ăn một lượng lớn đồ ăn một cách nhanh chóng

Eg: He bolted down his dinner because he was already late for the airport.
Anh ta vội vàng ăn vì muộn giờ ra sân bay.

12

12. be dying of hunger: một cách nói quá, chỉ cảm giác đói đến nỗi không chịu được

Eg: I felt like I was dying of hunger after 12 hours of having nothing to eat.
Tôi cảm tưởng như mình sắp chết vì đói sau 12 tiếng đồng hồ không có gì ăn.

13

13. eat like a bird: ăn rất ít

Eg: I used to eat like a bird when I was a little child.
Tôi từng ăn rất ít từ cái hồi còn bé xíu.

14

14. egg somebody on: thúc giục ai làm gì (mang nghĩa tiêu cực)

Eg: Trevor's never been in trouble before, so I'm sure his friends egged him on to start the fight.
Trevor chưa bao giờ gặp rắc rối, do đó tôi chắc rằng bạn bè của cậu ấy xúi cậu ấy đánh nhau.

15

15. make one's mouth water: khiến ai đó thèm ăn

Eg: This smell from the kitchen makes my mouth water.
Mùi đồ ăn từ nhà bếp khiến tôi cực kỳ thèm ăn.

16

16. resist the temptation: chống lại cám dỗ

Eg: It’s hard to resist the temptation of fast food like hamburgers, chips and fried chicken.
Thật khó cưỡng lại cám dỗ từ đồ ăn nhanh như bánh kẹp, khoai chiên và gà rán.

17

17. full of beans: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết

Eg: After a deep night sleep, I feel full of beans.
Sau một giấc ngủ sâu, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.

18

18. food chain: chuỗi thức ăn

Eg: Insects are fairly low down on the food chain.
Côn trùng nằm ở vị trí khá thấp trong chuỗi thức ăn.

19

19. raise your glasses: nâng ly chúc mừng

Eg: Now, would everybody please raise your glasses and drink a toast to the bride and groom.
Và giờ mời mọi người hãy nâng ly chúc mừng cô dâu và chú rể.

20

20. bread and butter: nguồn thu nhập chính

Eg: A flourishing stock market is the bread and butter of a successful country.
Một thị trường chứng khoán hưng thịnh là nguồn tài chính chính của một quốc gia phát triển.

21 - 28

21

21. a hot potato: vấn đề nóng, đang gây tranh cãi

Eg: The issue of taxing domestic fuel has become a political hot potato.
Vấn đề đánh thuế nhiên liệu trong nước đã trở thành một vấn đề chính trị nóng bỏng.

22

22. couch potato: người suốt ngày ngồi một chỗ xem tivi

Eg: He's turned into a real couch potato since he subscribed to the sports channel.
Anh ta suốt ngày ngồi một chỗ xem TV kể từ khi đăng ký kênh bóng đá đó.

23

23. cooking techniques: những kĩ thuật nấu ăn

Eg: Vietnamese food doesn't usually require a lot of advanced cooking techniques.
Những món ăn Việt Nam ít khi yêu cầu nhiều kĩ thuật nấu ăn cao siêu.

24

24. bring home the bacon: kiếm tiền nuôi gia đình

Eg: Now that I have a full-time job, I'm bringing home the bacon!
Giờ tôi đã có công việc toàn thời gian, tôi đang kiếm tiền nuôi gia đình.

25

25. one’s cup of tea: sở thích

Eg: I invited you because I thought long-distance cycling was your cup of tea.
Tôi mời bạn vì nghĩ rằng bạn thích đạp xe đường dài.

26

26. street food stalls: hàng quán ven đường

Eg: You can find a number of street food stalls on the streets of Hanoi.
Bạn có thể thấy rất nhiều hàng quán ven đường trên các con phố ở Hà Nội.

27

27. simmer down: bình tĩnh lại

Eg: I left him alone until he simmered down.
Tôi để anh ấy một mình đến khi anh ta bình tĩnh lại.

28

28. wine and dine: làm ai đó vui bằng cách mua đồ ăn ngon cho họ

Eg: His boss took him out to be wined and dined.
Sếp của anh ấy thường dẫn anh ấy ra ngoài ăn cho đỡ buồn.

Bài tập trắc nghiệm

1. At this juncture, may I invite you to ______ in honour of His Excellency Mr Jia Qinglin and our Chinese guests?

A. food chain
B. raise your glasses
C. bread and butter
D. a hot potato

Tạm dịch: Vào lúc này, tôi có thể mời bạn nâng ly để tỏ lòng thành kính trước Ngài Giả Khánh Lâm và các vị khách Trung Quốc của chúng ta không?

2. Alcohol can discrupt your attempts to get lean because it has a "disinhibiting effect", making it harder to ______ to eat certain foods.

A. be dying of hunger
B. resist the temptation
C. make your mouth water
D. full of beans

Tạm dịch: Rượu có thể làm gián đoạn nỗ lực của bạn để có được cơ thể gầy vì nó có "tác dụng ức chế", khiến bạn khó cưỡng lại cảm giác thèm ăn một số loại thực phẩm nhất định.

3. We should not focus so sharply on the question of whether taxpayers or passengers should ______ .

A. egg somebody on
B. have a sweet tooth
C. foot the bill
D. eat like a bird

Tạm dịch: Chúng ta không nên tập trung quá mức vào câu hỏi liệu người nộp thuế hay hành khách có nên trả tiền hay không.

4. Come out before the show and have a drink, ______ or just chat with other fans!

A. spoil your appetite
B. grab a bite to eat
C. bolt something down
D. overeat oneself

Tạm dịch: Hãy ra ngoài trước khi chương trình bắt đầu và thưởng thức đồ uống, ăn một chút gì đó, hoặc hãy trò chuyện với những người hâm mộ khác!

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện