TOPIC 12: VOLUNTEERINGCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking
1 - 10
1
1. in exchange for sth: đổi lấy cái gì
Eg: Wool and timber were sent to Egypt in exchange for linen or papyrus.
→ Len và gỗ được đưa đến Ai Cập để đổi lấy vải lanh hoặc giấy cói.
2
2. have difficulty (V-ing): gặp khó khăn khi làm gì
Eg: I had considerable difficulty persuading her to leave.
→ Tôi gặp khó khăn khi thuyết phục cô ấy rời đi.
3
3. give up: từ bỏ
Eg: She doesn't give up easily.
→ Cô ấy không dễ dàng từ bỏ.
4
4. launch a campaign: khởi động một chiến dịch
Eg: The government recently launched a national road safety campaign.
→ Chính phủ vừa khởi động chiến dịch an toàn đường bộ quốc gia.
5
5. get involved in: tham gia vào
Eg: Parents should get involved in their child's education.
→ Cha mẹ nên tham gia vào việc giáo dục con cái.
6
6. remote areas: vùng sâu vùng xa
Eg: There is a shortage of electricity in remote areas.
→ Ở vùng sâu vùng xa còn thiếu điện.
7
7. feel a strong urge: cảm thấy được thôi thúc
Eg: I felt a strong urge to do volunteer work.
→ Tôi cảm thấy được thôi thúc làm công việc tình nguyện.
8
8. provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Eg: He provided us with a lot of useful information.
→ Anh ấy cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin hữu ích.
9
9. petty things: những điều nhỏ nhặt, tầm thường
Eg: I felt embarrassed of myself for having so much worries in life even on petty things.
→ Tôi cảm thấy xấu hổ về bản thân khi lo lắng quá nhiều thứ trong cuộc sống kể cả những điều nhỏ nhặt.
10
10. take initiative: chủ động
Eg: It was up to the US to take the initiative in repairing relations.
→ Tất cả trông vào Mỹ chủ động hàn gắn mối quan hệ.
11 - 15
11
11. make a difference: tạo sự khác biệt, làm thay đổi
Eg: Volunteer work can make a difference to the lives of many people.
→ Công việc tình nguyện có thể làm thay đổi cuộc sống của nhiều người.
12
12. community service: các dịch vụ vì cộng đồng
Eg: More and more students take part in community service.
→ Ngày càng nhiều học sinh tham gia vào các dịch vụ vì lợi ích cộng đồng.
13
13. flooded areas: vùng lũ lụt
Eg: Most people living in flooded areas lost their homes.
→ Nhiều người trong vùng lũ lụt đã bị mất hết nhà cửa.
14
14. actions speak louder than words: việc làm quan trọng hơn lời nói
Eg: She always believes that actions speak louder than words.
→ Cô ấy luôn tin rằng việc làm quan trọng hơn lời nói
15
15. fall on deaf ears: bị lờ đi, không ai quan tâm
Eg: Her advice fell on deaf ears.
→ Lời khuyên của cô ấy bị lờ đi.
Bài tập trắc nghiệm
1. I don’t want to ______ some lengthy argument about who is to blame.
Tạm dịch: Tôi không muốn tham gia vào một số cuộc tranh cãi dài dòng về việc ai mới là người đáng trách.
2. He had no phone and lived in ______ , so communication was a problem.
Tạm dịch: Anh ấy không có điện thoại và sống ở một vùng sâu vùng xa nên việc liên lạc với anh ấy là một khó khăn.
3. Since we ______ last week, our phones have been ringing round the clock.
Tạm dịch: Kể từ khi chúng tôi khởi động chiến dịch vào tuần trước, điện thoại của chúng tôi đã đổ chuông suốt ngày đêm.
4. She knew she had to ______ and maintain an aggressive game throughout.
Tạm dịch: Cô ấy biết mình phải chủ động và quyết liệt duy trì trong suốt trận đấu.
~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~