Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 12: VOLUNTEERINGCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking

Thời gian đọc: ~15 min

1 - 10

1

1. in exchange for sth: đổi lấy cái gì

Eg: Wool and timber were sent to Egypt in exchange for linen or papyrus.
Len và gỗ được đưa đến Ai Cập để đổi lấy vải lanh hoặc giấy cói.

2

2. have difficulty (V-ing): gặp khó khăn khi làm gì

Eg: I had considerable difficulty persuading her to leave.
Tôi gặp khó khăn khi thuyết phục cô ấy rời đi.

3

3. give up: từ bỏ

Eg: She doesn't give up easily.
Cô ấy không dễ dàng từ bỏ.

4

4. launch a campaign: khởi động một chiến dịch

Eg: The government recently launched a national road safety campaign.
Chính phủ vừa khởi động chiến dịch an toàn đường bộ quốc gia.

5

5. get involved in: tham gia vào

Eg: Parents should get involved in their child's education.
Cha mẹ nên tham gia vào việc giáo dục con cái.

6

6. remote areas: vùng sâu vùng xa

Eg: There is a shortage of electricity in remote areas.
Ở vùng sâu vùng xa còn thiếu điện.

7

7. feel a strong urge: cảm thấy được thôi thúc

Eg: I felt a strong urge to do volunteer work.
Tôi cảm thấy được thôi thúc làm công việc tình nguyện.

8

8. provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì

Eg: He provided us with a lot of useful information.
Anh ấy cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin hữu ích.

9

9. petty things: những điều nhỏ nhặt, tầm thường

Eg: I felt embarrassed of myself for having so much worries in life even on petty things.
Tôi cảm thấy xấu hổ về bản thân khi lo lắng quá nhiều thứ trong cuộc sống kể cả những điều nhỏ nhặt.

10

10. take initiative: chủ động

Eg: It was up to the US to take the initiative in repairing relations.
Tất cả trông vào Mỹ chủ động hàn gắn mối quan hệ.

11 - 15

11

11. make a difference: tạo sự khác biệt, làm thay đổi

Eg: Volunteer work can make a difference to the lives of many people.
Công việc tình nguyện có thể làm thay đổi cuộc sống của nhiều người.

12

12. community service: các dịch vụ vì cộng đồng

Eg: More and more students take part in community service.
Ngày càng nhiều học sinh tham gia vào các dịch vụ vì lợi ích cộng đồng.

13

13. flooded areas: vùng lũ lụt

Eg: Most people living in flooded areas lost their homes.
Nhiều người trong vùng lũ lụt đã bị mất hết nhà cửa.

14

14. actions speak louder than words: việc làm quan trọng hơn lời nói

Eg: She always believes that actions speak louder than words.
Cô ấy luôn tin rằng việc làm quan trọng hơn lời nói

15

15. fall on deaf ears: bị lờ đi, không ai quan tâm

Eg: Her advice fell on deaf ears.
Lời khuyên của cô ấy bị lờ đi.

Bài tập trắc nghiệm

1. I don’t want to ______ some lengthy argument about who is to blame.

A. be exposed to do something
B. get involved in
C. gain/derive benefit
D. promote the development of

Tạm dịch: Tôi không muốn tham gia vào một số cuộc tranh cãi dài dòng về việc ai mới là người đáng trách.

2. He had no phone and lived in ______ , so communication was a problem.

A. extend opportunity
B. undeclared earnings
C. service-based economy
D. a remote area

Tạm dịch: Anh ấy không có điện thoại và sống ở một vùng sâu vùng xa nên việc liên lạc với anh ấy là một khó khăn.

3. Since we ______ last week, our phones have been ringing round the clock.

A. launched the campaign
B. get a globally acceptable qualification
C. fall behind with your studies
D. learn something by heart:

Tạm dịch: Kể từ khi chúng tôi khởi động chiến dịch vào tuần trước, điện thoại của chúng tôi đã đổ chuông suốt ngày đêm.

4. She knew she had to ______ and maintain an aggressive game throughout.

A. get hopelessly lost
B. put somebody on standby
C. take the initiative
D. have a thirst for adventure

Tạm dịch: Cô ấy biết mình phải chủ động và quyết liệt duy trì trong suốt trận đấu.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện