Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 15: TRADITIONAL AND MODERNCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking

Thời gian đọc: ~15 min

1 - 10

1

1. the decreasing relevance of tradition in the modern world: tính phù hợp giảm dần của truyền thống trong thế giới hiện đại

Eg: Despite the decreasing relevance of tradition in the modern world, it still holds an important place as a basis for ethical behaviour.
Mặc dù trong xã hội hiện đại, các truyền thống xưa có vẻ dần giảm bớt tính hữu ích, chúng vẫn giữ một vai trò nền tảng làm cơ sở cho hành vi đạo đức.

2

2. modernization in people's lives: sự hiện đại trong đời sống

Eg: Due to the progression of modernization in people's lives, most of the traditional ways of living are dying out.
Bởi vì cuộc sống con người trở nên hiện đại hơn, hầu hết các cách sống truyền thống đang biến mất hoàn toàn.

3

3. conventional ways of lifestyle: lối sống thông thường

Eg: I consider that conventional ways of lifestyle should be preserved as it is beneficial for today's generation.
Tôi cho rằng lối sống theo tập tục cần được bảo tồn bởi vì nó có lợi cho thế hệ ngày nay.

4

4. current generation: thế hệ ngày nay

Eg: The current generation should take steps to protect the environment for the next generation.
Thế hệ ngày nay nên cố gắng bảo vệ môi trường cho thế hệ mai sau.

5

5. traditional lifestyle: phong cách sống truyền thống

Eg: Government could introduce the fundamental teaching of the traditional lifestyle of our ancestors on the school curriculum.
Chính phủ có thể giới thiệu về lối sống truyền thống của tổ tiên chúng ta trong chương trình dạy và học trên trường.

6

6. inculcate the knowledge of: khắc sâu kiến thức về..

Eg: They can protect the heritage site and the old cultural building of the surrounding to inculcate the knowledge of our traditional wealth among citizens.
Họ có thể bảo vệ các khu di tích và các tòa nhà lịch sử xung quanh để khắc sâu trong mỗi công dân hiểu biết về truyền thống giàu có của đất nước.

7

7. the escalation of social problems: sự leo thang của các tệ nạn xã hội

Eg: The escalation of social problems will be the main problem in the next meeting.
Sự leo thang của tệ nạn xã hội sẽ là chủ đề chính trong buổi họp tới.

8

8. enjoy a more liberal life: tận hưởng cuộc sống tự do hơn

Eg: Many people incline to the view that children these days enjoy a more liberal life than previous generations.
Nhiều người nghiêng về quan điểm rằng trẻ em ngày nay có cuộc sống tự do hơn các thế hệ trước.

9

9. politeness and good manners: sự lịch sự và cách hành xử đúng mực

Eg: Other characteristics that are perhaps seen as traditional are politeness and good manners.
Các phẩm chất khác được coi là truyền thống đó là sự lịch sự và cách cư xử đúng mực.

10

10. tradition serves as…: truyền thống đóng vai trò là..

Eg: Tradition serves as an increasingly important guide in a world with few fixed values.
Truyền thống đóng vai trò ngày càng quan trọng như là một kim chỉ nam trong một thế giới ít có những giá trị cố định lâu dài.

Bài tập trắc nghiệm

1. The ______ was in the unique position of being capable of making a difference at a time when the change was crucial.

A. modernization in their lives
B. conventional ways of lifestyle
C. current generation
D. inculcate the knowledge of

Tạm dịch: Thế hệ ngày nay ở vị trí độc nhất có thể tạo ra sự khác biệt vào thời điểm mà sự thay đổi là thiết yếu.

2. The increasing public and private poverty in many parts of the region has brought about ______ with significant rises in the number of children deprived of parental

A. traditional lifestyle
B. driver awareness courses
C. politeness and good manners
D. the escalation of social problems

Tạm dịch: Sự gia tăng nghèo đói khu vực công và tư nhân ở nhiều nơi trong khu vực đã dẫn đến sự leo thang của các vấn đề xã hội với sự gia tăng đáng kể về số lượng trẻ em bị thiếu vắng cha mẹ.

3. Custom and not ______ the basis for traditional leadership and its hereditary system.

A. enjoy a more liberal life
B. tradition serves as
C. licence suspension
D. an effective transport strategy

Tạm dịch: Phong tục, chứ không phải truyền thống, đóng vai trò là cơ sở cho sự lãnh đạo truyền thống và hệ thống cha truyền con nối của nó.

4. The ______ was one of pluralism and community living characterized by strong social norms and observances.

A. traditional lifestyle
B. a burst of speed
C. lengthy delay
D. accident risk

Tạm dịch: Lối sống truyền thống là một trong những lối sống đa nguyên và lối sống cộng đồng được đặc trưng bởi các chuẩn mực và tuân thủ xã hội mạnh mẽ.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện