Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 17: PHYSICAL APPEARANCE AND PERSONALITYCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking

Thời gian đọc: ~20 min

1 - 10

1

1. disheveled hair: tóc rối

Eg: You shouldn’t go out looking scruffy with disheveled hair.
Bạn không nên đi ra ngoài mà trông luộm thuộm còn đầu tóc thì rối bù.

2

2. the ageing process: quá trình lão hóa

Eg: My aunt is well aware of the ageing process; right from the early twenties she did protect her skin by regularly applying sunscreen.
Cô của tôi luôn ý thức được quá trình lão hóa; ngay từ khi cô mới đầu 20, cô đã luôn bảo vệ da mình bằng cách thường xuyên sử dụng kem chống nắng.

3

3. get dressed up to the nines: ăn diện lộng lẫy

Eg: I really don’t see the point in getting dressed up to the nines like this unless you’re going somewhere special.
Tôi không thấy lý do tại sao phải ăn diện lộng lẫy như này trừ khi bạn đi đến đâu đó thật quan trọng.

4

4. nightmare: ác mộng

Eg: Ageing seems to be a nightmare to people, especially to women.
Việc già đi có vẻ như là nỗi ác mộng với nhiều người, đặc biệt là phụ nữ.

5

5. halt the ageing process: làm dừng lại quá trình lão hóa

Eg: Plastic surgery and skin care products which claim to halt the ageing process are quite popular.
Phẫu thuật thẩm mỹ và những sản phẩm chăm sóc da mà khẳng định có thể làm dừng lại quá trình lão hóa thì rất nổi tiếng.

6

6. give somebody a head start over: cho ai lợi thế

Eg: Although an attractive appearance might give us a head start over others in some ways, it’s still the inner beauty that sets a person apart from the others.
Mặc dù vẻ bề ngoài hấp dẫn có thể cho ta lợi thế hơn người ở một vài khía cạnh, nhưng vẻ đẹp từ bên trong mới khiến một cá nhân khác biệt so với những người khác.

7

7. go on a crash diet: theo chế độ ăn kiêng khắc nghiệt

Eg: Many women try to go on a crash diet so that they can lose as much weight as they can.
Nhiều người phụ nữ cố gắng ăn kiêng một cách thái quá để giảm càng nhiều cân càng tốt.

8

8. complexion: nước da

Eg: My friend has a lovely complexion with an hourglass figure.
Bạn tôi có nước da đẹp và thân hình đồng hồ cát mơ ước.

9

9. a slender figure: thân hình mảnh khảnh

Eg: Rosé from BLACKPINK has a slender figure, which is something that I always want to have.
Rosé ở nhóm nhạc BLACKPINK có thân hình mảnh khảnh, đó là điều mà tôi luôn mong ước

10

10. straight nose: mũi thẳng

Eg: I wish I had a straight nose. If I had it, I could be prettier.
Tôi ước rằng mình có một chiếc mũi thẳng. Nếu có, tôi đã có thể xinh xắn hơn.

11 - 19

11

11. hourglass figure: thân hình đồng hồ cát

Eg: The focus of the fashionable silhouette of the mid- and late 19th century was an hourglass figure with a tiny waist.
Trọng tâm của thời trang những năm giữa và cuối thế kỷ 19 là thân hình đồng hồ cát cùng chiếc eo siêu nhỏ.

12

12. tanned skin: da rám nắng

Eg: She has bleached hair and tanned skin.
Cô ấy có mái tóc sáng màu và làn da rám nắng.

13

13. quite a character: cá tính

Eg: Ted's quite a character. He's 70 now and still riding that motorbike.
Ted là một người đầy cá tính. Ông ấy đã 70 tuổi nhưng vẫn đi moto.

14

14. middle-aged: trung niên

Eg: She’s middle-aged but has a very youthful appearance.
Cô ấy đã ở tuổi trung niên nhưng vẫn có ngoại hình trẻ trung.

15

15. take after: giống nhau về ngoại hình

Eg: I don’t think that I take after my mother that much.
Tôi không nghĩ rằng tôi giống mẹ mình đến thế.

16

16. to be the life and soul of the party: linh hồn của mọi cuộc chơi

Eg: He has always been the life and soul of every party that he took part in.
Anh ấy luôn là tâm điểm của mọi cuộc chơi mà anh ta tham gia.

17

17. to hide one’s light under a bushel: che giấu tài năng của mình vì khiêm tốn

Eg: I have to say that she is the type of person hiding her light under a bushel.
Tôi phải nói rằng cô ấy là kiểu người hay che giấu tài năng của mình.

18

18. good sense of humour: khiếu hài hước

Eg: The guy has a good sense of humour, then he always is the life and soul of the party.
Anh ta có là một người hài hước, do đó luôn là tâm điểm của mọi cuộc chơi.

19

19. to bend over backwards: tận tâm giúp đỡ người khác

Eg: Peter has always bent over backwards to help me out whenever I am in trouble.
Peter luôn tận tâm giúp đỡ tôi bất cứ khi nào tôi có khó khăn.

Bài tập trắc nghiệm

1. Women are also more likely to want to diet, with 38 percent saying that they intend to ______ , compared to 30 percent of men.

A. hit the highstreet
B. go on a diet
C. set the trend
D. launch a new collection

Tạm dịch: Phụ nữ cũng có xu hướng muốn ăn kiêng hơn, với 38% nói rằng họ có ý định ăn kiêng, so với 30% ở nam giới.

2. We should give it ______ before letting foreign investors join the race.

A. a head start over
B. a slender figure
C. good sense of humour
D. hourglass figure

Tạm dịch: Chúng ta nên cho họ lợi thế trước khi để các nhà đầu tư nước ngoài tham gia cuộc đua.

3. Even in the middle of the bombed-out ruins, she always looked like a queen, ______ .

A. be the life and soul of the party
B. hide one’s light under a bushel
C. dressed to the nines
D. bend over backward

Tạm dịch: Ngay cả khi ở giữa đống đổ nát bị đánh bom, cô ấy vẫn luôn trông như một nữ hoàng, ăn mặc đẹp đến độ chín.

4. A German brewery has placed on the market a beer that is supposed to ______ .

A. new season’s look
B. a hugely popular look
C. halt the ageing process
D. excruciatingly uncomfortable shoes

Tạm dịch: Một nhà máy bia của Đức đã đưa ra thị trường một loại bia được cho là có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện