Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

TOPIC 18: ADVERTISINGCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking

Thời gian đọc: ~15 min

1 - 10

1

1. celebrity endorsement: quảng cáo sản phẩm bằng những người nổi tiếng

Eg: Oppo has long been known for its utilization of celebrity endorsement with some stars like Son Tung MTP.
Oppo từ lâu đã nổi tiếng với việc quảng cáo sản phẩm bằng những người nổi tiếng ví dụ Sơn Tùng MTP.

2

2. cold-call: tiếp thị

Eg: He was handed a list of numbers to cold-call.
Anh ấy được giao cho một danh sách số điện thoại để gọi tiếp thị sản phẩm.

3

3. buy and sell: mua và bán

Eg: There are lots of sites like eBay where you can buy and sell things online.
Có rất nhiều trang web như eBay mà bạn có thể mua và bán hàng trực tuyến.

4

4. commercial break: khoảng thời gian quảng cáo xen giữa các chương trình

Eg: I hate commercial breaks during a film.
Tôi ghét những lúc đang xem phim mà bị quảng cáo chen vào.

5

5. brand awareness: nhận biết về thương hiệu

Eg: Manufacturers see the Internet as a viable way to promote brand awareness.
Các nhà sản xuất coi mạng Internet như một cách khả thi để thúc đẩy nhận diện thương hiệu.

6

6. go viral: lan truyền trên mạng

Eg: Within 24 hours, the video went viral on YouTube and Facebook.
Trong vòng 24 giờ, đoạn video đã lan truyền trên cả 2 nền tảng mạng xã hội Youtube và Facebook.

7

7. launch a product: giới thiệu sản phẩm

Eg: Companies need to consider the Internet when they want to launch a product.
Các công ty nên quan tâm đến mạng Internet khi họ muốn giới thiệu một sản phẩm.

8

8. place an advert: đăng quảng cáo

Eg: I placed an advert on the local newspaper.
Tôi đã đăng một quảng cáo lên báo địa phương.

9

9. word of mouth: truyền miệng, người nọ bảo người kia

Eg: The news spread by word of mouth.
Tin tức lan truyền nhờ truyền miệng.

10

10. catchy tune: giai điệu bắt tai

Eg: Some ads attract customers with catchy tunes.
Một vài quảng cáo thu hút khách hàng bằng những giai điệu bắt tai

11 - 16

11

11. get on one's nerves: làm ai bực mình

Eg: Advertisements that pop up on my laptop screen when I am watching Youtube or surfing the Internet really get on my nerves.
Quảng cáo nhảy ra trên màn hình khi tôi đang xem Youtube hoặc đang lướt web thực sự làm tôi rất bực mình.

12

12. misleading advertisements: những quảng cáo không đúng sự thật

Eg: Misleading advertisements need to be seriously restricted.
Những quảng cáo không đúng sự thật cần phải bị cấm.

13

13. reach… within seconds: tiếp cận… chỉ trong vài giây

Eg: We should put an advert on the Internet because it may reach thousands of people within seconds.
Chúng ta nên đăng quảng cáo lên mạng vì nó có thể tiếp cận được hàng nghìn người chỉ trong vài giây.

14

14. advertising campaign: chiến dịch quảng cáo

Eg: A good advertising campaign will increase our sales.
Một chiến dịch quảng cáo tốt sẽ giúp chúng ta tăng doanh số bán hàng.

15

15. create a big impression on: tạo một ấn tượng sâu sắc

Eg: I think the aim of this ad is to create a big impression on the audience and to make the products seem more appealing to them.
Tôi nghĩ mục đích của quảng cáo này là để tạo một ấn tượng sâu sắc với người xem và khiến cho sản phẩm hấp dẫn hơn.

16

16. brand image: hình ảnh thương hiệu

Eg: A company should emphasize on improving the quality of products before advertising, which helps to create a trustworthy brand image among customers.
Một công ty nên chú trọng phát triển chất lượng sản phẩm trước khi quảng cáo, như vậy sẽ giúp tạo một hình ảnh thương hiệu uy tín trong mắt khách hàng.

Bài tập trắc nghiệm

1. My main complaint is the irritating noise made by turn signals; it rapidly ______ and even took my attention away from the stereo and the engine.

A. open your heart
B. got on my nerves
C. win an argument
D. carry on conversation

Tạm dịch: Điều khiến tôi phàn nàn chủ yếu là tiếng ồn khó chịu do đèn báo rẽ; nó cứ kêu đột ngột khiến tôi thấy bực mình và thậm chí khiến tôi bỏ quên hệ thống âm thanh nổi và tiếng động cơ.

2. A distinctive attribute of the Crew is the field melodies of the horn section, which have the characteristics of ______ .

A. spreading rumours
B. exchanging news
C. cold-call
D. a catchy tune

Tạm dịch: Một thuộc tính khác biệt của Crew là giai điệu trường của phần kèn, có đặc điểm là giai điệu rất bắt tai.

3. Unfortunately, the circulation of information by ______ can lead to some misunderstandings and inaccuracies.

A. advertising campaign
B. word of mouth
C. misleading advertisements
D. celebrity endorsement

Tạm dịch: Thật không may, việc truyền đạt thông tin bằng cách truyền miệng có thể dẫn đến một số hiểu lầm và không chính xác.

4. It can also be used as a backdrop for films, for ______ , or even for a wedding.

A. placing an advert
B. going viral
C. launching a product
D. branding awareness

Tạm dịch: Nó cũng có thể được sử dụng làm bối cảnh cho các bộ phim, cho buổi ra mắt sản phẩm, hoặc thậm chí cho đám cưới.

~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~

Ôn luyện