TOPIC 20: GOVERNMENT AND SOCIETYCác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking
1 - 10
1
1. allocate money (for/to): đầu tư tiền vào
Eg: A large sum has been allocated for buying new books for the library.
→ Một khoản tiền lớn đã được đầu tư để mua sách mới cho thư viện.
2
2. be responsible for: chịu trách nhiệm
Eg: The minister is responsible for the country's transport infrastructure.
→ Bộ trưởng chịu trách nhiệm cho cơ sở hạ tầng giao thông của đất nước.
3
3. reckless driving: lái xe ẩu
Eg: Numerous traffic incidents are the results of young people’s reckless driving behaviour.
→ Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra do những hành vi lái xe ẩu của thanh thiếu niên.
4
4. restructure the tax system: cải cách hệ thống thuế
Eg: The government is considering restructuring the tax system.
→ Chính phủ đang xem xét cải cách hệ thống thuế.
5
5. living standards: mức sống
Eg: There has been a fall in living standards.
→ Đã có sự sụt giảm trong mức sống của người dân.
6
6. uphold morals and values in the community: đề cao đạo đức và giá trị trong cộng đồng
Eg: Each of us should contribute to upholding morals and values in the community.
→ Mỗi chúng ta nên góp phần đề cao các giá trị và đạo đức trong cộng đồng.
7
7. improvements in life expectancy: sự cải thiện về tuổi thọ
Eg: There have been improvements in life expectancy for the past 30 years.
→ Đã có những cải thiện về tuổi thọ trong vòng 30 năm qua.
8
8. working age: tuổi lao động
Eg: As this generation of Europeans retires, the population of working age will fall faster than in America.
→ Khi thế hệ này ở Châu Âu nghỉ hưu, dân số trong tuổi lao động sẽ giảm nhanh hơn cả ở châu Mĩ.
9
9. an ageing population: dân số đang già đi
Eg: The government might have to devote a larger budget to healthcare in order to serve the growing demands of an ageing population.
→ Chính phủ có thể sẽ phải đầu tư một lượng lớn ngân sách cho y tế để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của dân số già.
10
10. reduce public spending on: giảm chi tiêu ngân sách chung
Eg: I would argue that it is preferable to reduce public spending on building new roads rather than to impose spending cuts on education.
→ Tôi cho rằng nên cắt giảm ngân sách chung để xây đường mới hơn là áp dụng cắt giảm ngân sách cho giáo dục.
11 - 16
11
11. introduce restrictions on: áp dụng các biện pháp hạn chế
Eg: The government must introduce restrictions on smoking in public places.
→ Chính phủ cần áp dụng các biện pháp hạn chế việc hút thuốc ở nơi công cộng.
12
12. be a government priority: là ưu tiên của Chính phủ
Eg: In developing countries, spending on health and education should be a top government priority.
→ Ở các nước đang phát triển, chi tiêu cho lĩnh vực y tế và giáo dục nên là ưu tiên của Chính phủ.
13
13. exert pressure on: gây áp lực
Eg: Environmental organisations should exert pressure on governments to invest in renewable energy projects.
→ Các tổ chức môi trường nên gây áp lực lên các Chính phủ để đầu tư thêm vào các dự án năng lượng tái tạo.
14
14. generation gap: khoảng cách thế hệ
Eg: Many families have been struggling to find solutions to family problems arising from the generation gap.
→ Nhiều gia đình khó khăn giải quyết các vấn đề nảy sinh từ khoảng cách thế hệ.
15
15. bridge the gap: xóa bỏ khoảng cách
Eg: The government is making efforts to bridge the gap between urban and rural communities.
→ Chính phủ đang nỗ lực xóa bỏ khoảng cách giữa các vùng nông thôn và thành thị.
16
16. long-term resolutions: các giải pháp dài hạn
Eg: The government needs to consider the long-term resolutions of a poorly trained workforce.
→ Chính phủ nên xem xét các giải pháp dài hạn cho lực lượng lao động ít được đào tạo.
Bài tập trắc nghiệm
1. These competitors continue to ______ our pricing, revenues and market share.
Tạm dịch: Những đối thủ này tiếp tục gây áp lực lên giá cả, doanh thu và thị phần của chúng tôi.
2. Studies show that the HIPPY program helps to ______ special education, healthcare and crime-related problems.
Tạm dịch: Các nghiên cứu cho thấy chương trình HIPPY giúp giảm chi tiêu công cho giáo dục đặc biệt, chăm sóc sức khỏe và các vấn đề liên quan đến tội phạm.
3. Like other Aboriginal groups, major drivers of Métis population growth are high fertility rates and ______ .
Tạm dịch: Giống như các nhóm thổ dân khác, động lực chính của sự gia tăng dân số Métis là tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ được cải thiện.
4. The discussion paper presented several options to ______ .
Tạm dịch: Bản thảo luận đã trình bày một số phương án để tái cơ cấu hệ thống thuế của tỉnh
~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~