TOPIC 02: SPORTS AND LEISURECác từ vựng thường gặp
1 - 10
1
1. agility /əˈdʒɪləti/ (n): sự nhanh nhạy
Eg: Playing badminton means I have to move and run a lot, so it boosts my agility.
→ Chơi cầu lông đồng nghĩa với việc tôi phải chạy và di chuyển nhiều, vì vậy sự nhanh nhạy của tôi được tăng cường đáng kể.
2
2. sedentary lifestyle /ˈsedntri ˈlaɪf.staɪl/ (n): lối sống ít vận động, lối sống thụ động
Eg: As I work in an office, a sedentary lifestyle is unavoidable, which may lead to acute diseases related to our bones.
→ Vì làm việc trong văn phòng, nên lối sống ít vận động là không thể tránh khỏi, điều đó sẽ dẫn đến các bệnh về xương.
3
3. physical health /ˈfɪzɪkl helθ/ (n): sức khỏe thể chất
mental health/ˈmentl helθ/ (n): sức khỏe tinh thần
Eg: I love sport so much because it makes my physical as well as mental health better.
→ Tôi yêu thể thao bởi vì nó khiến cho sức khoẻ thể chất cũng như tinh thần của tôi tốt hơn.
4
4. occupied with /ˈɒkjupaɪd wɪð/ (adj): bận rộn với cái gì
Eg: Many people are now occupied with their responsibility both at work and at home.
→ Nhiều người hiện tại quá bận rộn với công việc cả ở cơ quan lẫn ở nhà.
5
5. daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày
Eg: Make exercise a part of your daily routine.
→ Hãy biến tập thể dục thành một phần trong thói quen hằng ngày của bạn.
6
6. prevalent /ˈprevələnt/ (adj): phổ biến, thịnh hành
Eg: The most prevalent sport in my country is football.
→ Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là bóng đá.
7
7. team spirit /ˌtiːm ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần đồng đội
Eg: Thanks to excellent team spirit, the national football team managed to bring the prestigious trophy to our country.
→ Nhờ tinh thần đồng đội xuất sắc, đội tuyển quốc gia đã thành công đem về cho nước nhà chiếc cúp danh giá.
8
8. tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): mùa giải, giải đấu
Eg: She finished fifth in the Olympic qualifying tournament.
→ Cô ấy đứng thứ 5 trong vòng loại Olympic.
9
9. pitch /pɪtʃ/ (n): sân bóng đá
Eg: He was taken to hospital after his collapse on the pitch.
→ Anh ấy được đưa vào bệnh viện sau khi ngã trên sân bóng.
10
10. sports center /ˈspɔːts sentə(r)/ (n): trung tâm thể thao
Eg: I practice fencing at a local sports center.
→ Tôi luyện đấu kiếm ở trung tâm thể thao của địa phương.
11 - 20
11
11. retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v): giải nghệ
Eg: She fell badly, spraining her ankle, and had to retire.
→ Cô ấy bị ngã rất nghiêm trọng, bong mắt cá chân, và phải giải nghệ.
12
12. court /kɔːt/ (n): sân chơi tennis, cầu lông hoặc bóng rổ
Eg: The players have been on court for an hour.
→ Các vận động viên đã chơi trên sân được 1 tiếng rồi.
13
13. persistence /pəˈsɪstəns/ (n): sự kiên trì
Eg: Her persistence and enthusiasm have helped the group to achieve its international success.
→ Sự kiên trì và nhiệt tình của cô ấy đã giúp cho cả đội đạt được thành công mang tầm quốc tế.
14
14. host /həʊst/ (n): chủ nhà
Eg: The host country of the 2008 Olympics was China.
→ Nước chủ nhà trong thế vận hội Olympic 2008 là Trung Quốc.
15
15. record /ˈrekɔːd/ (n): kỷ lục
Eg: She set a new European record in the high jump.
→ Cô ấy thiết lập một kỷ lục Châu Âu mới ở bộ môn nhảy cao.
16
16. train /treɪn/ (v): tập luyện, huấn luyện
Eg: She trained hard for the race, sometimes running as much as 60 miles a week.
→ Cô ấy đã khổ luyện cho cuộc đua, có khi còn tập chạy đến 60 dặm một tuần.
17
17. do judo /duː ˈdʒuːdəʊ/ (v): tập võ judo
Eg: I do judo on the weekends.
→ Tôi tập võ judo vào cuối tuần.
18
18. archery /ˈɑːtʃəri/ (n): môn bắn cung
Eg: He took up archery eight years ago.
→ Anh ấy bắt đầu học bắn cung từ 8 năm trước.
19
19. boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ (n): môn quyền anh, đấm bốc
Eg: Many doctors believe that boxing is too dangerous and should be banned.
→ Nhiều bác sĩ cho rằng môn đấm bốc quá nguy hiểm và nên bị cấm.
20
20. gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n): thể dục dụng cụ
Eg: Did you watch the Olympic men's gymnastics? Their performances were amazing. → Bạn đã xem Olympic thể dục dụng cụ nam chưa? Màn trình diễn của họ thật tuyệt vời.
21 - 30
21
21. compete /kəmˈpiːt/ (v): thi đấu, tranh đấu
Eg: He's hoping to compete in the London marathon.
→ Anh ấy hi vọng có thể thi đấu trong cuộc đua ma-ra-tông ở Luân Đôn.
22
22. racetrack /ˈreɪstræk/ (n): đường đua
Eg: You can't cross the road—it's like a racetrack.
→ Bạn không thể sang đường được. Trông nó cứ như đường đua ấy.
23
23. athlete /ˈæθ.liːt/ (n): vận động viên
Eg: An athlete must practice a lot before entering any competition.
→ Một vận động viên phải luyện tập rất nhiều trước khi tham gia bất cứ cuộc thi đấu nào.
24
24. opponent /əˈpoʊ.nənt/ (n): đối thủ
Eg: In judo, you need to bow to your opponent.
→ Trong judo, bạn phải cúi đầu chào đối thủ của mình.
25
25. bench /bentʃ/ (n): băng ghế dự bị
Eg: His poor performance resulted in him being put on the team’s bench.
→ Màn thể hiện kém của anh ta đã khiến anh phải ngồi ghế dự bị.
26
26. spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): khán giả
Eg: The new football stadium will hold 75 000 spectators.
→ Sân vận động mới có sức chứa lên đến 75 nghìn khán giả.
27
27. score /skɔː(r)/ (v): ghi điểm, ghi bàn
Eg: He scored 20 points in 36 minutes.
→ Anh ấy ghi 20 điểm chỉ trong 36 phút.
28
28. striker /ˈstraɪkə(r)/ (n): tiền đạo
Eg: The 24-year-old striker scored 35 goals for Newcastle United last season.
→ Tiền đạo 24 tuổi đã ghi 35 bàn cho đội Newcastle United trong mùa vừa rồi.
29
29. unjustified /ˌʌnˈdʒʌstɪfaɪd/ (adj): không công bằng
Eg: There were admittedly some unjustified delays in some Olympic projects.
→ Phải thừa nhận rằng có một vài sự chậm trễ bất công trong các kế hoạch Olympic.
30
30. energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj): tràn đầy năng lượng
Eg: The heart responds well to energetic exercise.
→ Những bài tập tràn đầy năng lượng giúp cho tim khỏe.
31 - 43
31
31. goal /ɡəʊl/ (n): cầu môn, bàn thắng
Eg: She scored twenty goals in her first season.
→ Cô ấy đã ghi 20 bàn trong mùa đầu tiên của mình.
32
32. cheerleading /ˈtʃɪəliːdɪŋ/ (n): sự cổ động
Eg: Cheerleading combines a mixture of gymnastics, dance, and teamwork.
→ Sự cổ động kết hợp giữa thể dục dụng cụ, nhảy và làm việc nhóm.
33
33. vigorous /ˈvɪɡərəs/ (adj): mạnh mẽ, đầy sinh lực
Eg: Take vigorous exercise for several hours a week.
→ Hãy tập những bài thể dục đầy sinh lực nhiều giờ mỗi tuần.
34
34. weight lifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ (n): môn cử tạ
Eg: The 2000 Olympics was the debut for women's weight lifting.
→ Thế vận hội năm 2000 lần đầu tiên có môn cử tạ cho nữ.
35
35. unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (v): thư giãn
Eg: Music helps me unwind after a busy day.
→ Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày mệt nhọc.
36
36. championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ (n): giải vô địch
Eg: He's won the championship for the third time in a row.
→ Anh ấy đã vô địch 3 lần liên tiếp.
37
37. dual sport ˈ/dʒuː.əl spɔːt/: môn thể thao đôi
Eg: Badminton is an example of dual sport.
→ Cầu lông là một ví dụ của môn thể thao đôi.
38
38. individual sport /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl spɔːt/: môn thể thao đơn
Eg: Golf is an individual sport.
→ Đánh gôn là một môn thể thao đơn.
39
39. slothful /ˈsləʊθfl/ (adj): lười biếng
Eg: Television and video games have bred a generation of slothful teens.
→ TV và trò chơi điện tử đã tạo ra một thế hệ thanh thiếu niên lười biếng.
40
40. commentator /ˈkɒmənteɪtə(r)/ (n): bình luận viên
Eg: He's one of the greatest sports commentators of our time.
→ Anh ấy là một trong những bình luận viên thể thao tốt nhất hiện nay.
41
41. play-off /ˈpleɪ ɒf/ (n): trận quyết định (giữa 2 đội bằng điểm để tìm ra đội chiến thắng)
Eg: The team has reached the play-offs.
→ Đội tuyển đã vào đến trận quyết định.
42
42. qualifier /ˈkwɒlɪfaɪə(r)/ (n): đội chiến thắng được quyền đi tiếp
Eg: The qualifiers from the first round will advance to the quarter final.
→ Đội chiến thắng vòng đầu tiên sẽ tiến vào tứ kết.
43
43. home run /həʊm rʌn/: (bóng chày): cú ăn điểm trực tiếp
Eg: Home run is a hit that allows the batter to make a complete circuit of the diamond and score a run.
→ Cú ăn điểm trực tiếp là cú đánh cho phép người đánh bóng chạy một mạch hết vòng sân và ghi điểm.
Bài tập: Sử dụng từ cho trước và điền vào chỗ trống.
Word | Definition |
---|---|
the fact of continuing in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition. | |
the sport or practice of fighting with the fists, especially with padded gloves in a roped square ring according to prescribed rules. | |
an area of ground marked out or used for play in an outdoor team game. | |
a particular way of thinking, feeling, or behaving, especially a way that is typical of a particular group of people, an activity, a time, or a place | |
characterized by forceful and energetic action or activity. | |
the ability to move your body quickly and easily. | |
gain (a point, goal, run) in a competitive game | |
a sport involving the performance of organized cheering, chanting, and dancing in support of a sports team at matches | |
a point scored in some sports, such as football and hockey, when a player gets the ball into this area | |
a player in a game such as a football whose main purpose is to try to score goals rather than to prevent the opposing team from scoring |
~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~