TOPIC 02: SPORTS AND LEISURECác collocations/ idioms thường gặp và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking
1 - 10
1
1. have one’s energy boosted: làm cho năng lượng tăng lên
Eg: I feel like I can have my energy boosted when I can enjoy myself through leisure activities.
→ Tôi cảm thấy năng lượng của mình được tăng lên khi tham gia các hoạt động giải trí.
2
2. recharge one’s battery: nạp năng lượng
Eg: It's amazing how a short walk in the woods can really help you recharge your batteries sometimes.
→ Thật tuyệt khi đi bộ một đoạn trong rừng đôi khi có thể giúp bạn nạp năng lượng.
3
3. take pleasure in doing something: yêu thích làm gì đó
Eg: She took pleasure in shocking her parents.
→ Cô ấy thích làm bố mẹ mình kinh ngạc.
4
4. grow/gain in popularity: trở nên phổ biến
Eg: Golf is growing in popularity among the upper-class of my country.
→ Đánh gôn đang dần trở nên phổ biến trong giới thượng lưu.
5
5. knock somebody out: đánh bại ai đó, hạ đo ván
Eg: He knocked his opponent out in the first round.
→ Anh ấy hạ đo ván đối thủ ngay vòng đầu tiên.
6
6. drop the ball: phạm sai lầm
Eg: I'll freely admit dropping the ball on this occasion but I'll fix it.
→ Tôi thừa nhận đã phạm sai lầm nhưng tôi sẽ sửa chữa.
7
7. blow the competition away: chiến thắng dễ dàng
Eg: Thanks to their experience, The Williams blew the competition away.
→ Nhờ có kinh nghiệm dày dặn, nhà Williams đã chiến thắng một cách dễ dàng.
8
8. break a record: phá kỉ lục
= to set a new record
Eg: Anh Vien is a Vietnamese swimmer who broke a record in the 100 – meter race.
→ Ánh Viên là vận động viên bơi lội Việt Nam, người đã phá kỉ lục bơi 100 mét.
9
9. below the belt: chơi xấu
Eg: I know she really wants the promotion, but telling the boss about my personal problems was below the belt.
→ Tôi biết cô ta muốn được thăng chức, nhưng kể với sếp vấn đề cá nhân của tôi thì đúng là chơi xấu.
10
10. get the ball rolling: bắt đầu
Eg: We have to get the ball rolling on this project soon.
→ Chúng ta cần bắt đầu dự án này sớm.
11 - 20
11
11. face the risk of injury: có nguy cơ bị chấn thương
Eg: You should be careful when playing sports otherwise you will face the risk of injury.
→ Bạn nên cẩn trọng khi chơi thể thao nếu không thì sẽ có nguy cơ bị chấn thương.
12
12. feel a sense of enjoyment: cảm thấy vui vẻ
Eg: Whenever I play football with my friends, I feel a sense of enjoyment although I sweat a lot.
→ Mỗi khi tôi chơi đá bóng với bạn bè, tôi đều cảm thấy vui vẻ mặc dù ra mồ hôi nhiều.
13
13. a huge fan of: người hâm mộ cuồng nhiệt
Eg: I am a huge fan of football, and my favourite club is Real Madrid.
→ Tôi là fan hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt, câu lạc bộ yêu thích của tôi là Real Madrid.
14
14. a recreational activity: hoạt động giải trí
Eg: Playing sports can be regarded as a recreational activity.
→ Chơi thể thao có thể xem là một hoạt động giải trí.
15
15. get a foot in the door: có cơ hội
Eg: I always wanted to play in the National Football Team, but it took me two years to get a foot in the door.
→ Từ lâu tôi đã muốn được chơi cho đội tuyển quốc gia, nhưng mất tận 2 năm mới có được cơ hội.
16
16. be out of sorts: mệt mỏi, rệu rã
Eg: She was tired and out of sorts by the time she arrived home.
→ Lúc về đến nhà, cô ấy cảm thấy toàn thân mệt mỏi rã rời.
17
17. call the shots: quyết định
Eg: While the head coach is absent, Mr. Bob will call the shots.
→ Khi huấn luyện viên trưởng vắng mặt, ông Bob sẽ là người đưa ra quyết định.
18
18. give it the best shot: cố gắng hết sức
Eg: Give it your best shot and you may just make it to the finals.
→ Hãy cố gắng hết mình và bạn sẽ có thể đến được chung kết.
19
19. have the upper hand: có lợi thế
Eg: The Blues have the upper hand in the tournament, because none of their players is injured.
→ Trong giải đấu này nhà Blues có lợi thế hơn hẳn, bởi vì không có thành viên nào bị chấn thương.
20
20. right off the bat: ngay lập tức
Eg: You can't expect to be accepted in a new town right off the bat.
→ Đừng mong đợi vừa chuyển đến thì được chấp nhận ngay lập tức.
21 - 25
21
21. blow off some steam: xả hơi
Eg: When work gets frustrating, I like to go bowling to blow off some steam.
→ Khi công việc quá mệt mỏi, tôi thích đi chơi bowling để xả hơi một chút.
22
22. burn out: kiệt sức
Eg: If he doesn't stop working so hard, he'll burn himself out.
→ Nếu anh ấy cứ tiếp tục làm việc quá chăm chỉ như vậy, anh ấy sẽ sớm bị kiệt sức.
23
23. pay off: thành công
Eg: Stick to your plan and all your hard work will pay off.
→ Hãy theo sát kế hoạch và tất cả nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.
24
24. get involved in: tham gia
Eg: I have gotten involved in a great deal of extra work.
→ Tôi đã phải tham gia rất nhiều công việc ngoài.
25
25. comfort zone: vùng an toàn
Eg: Stepping outside your comfort zone and trying new things can be a great experience.
→ Bước ra khỏi vùng an toàn và thử những thứ mới lạ có thể là một trải nghiệm tuyệt vời.
Bài tập trắc nghiệm
1. I think you should get to bed earlier because you're always so ______ in the morning.
Tạm dịch: Tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm hơn bởi vì sáng nào bạn trông cũng rất mệt mỏi.
2. He made a joke about her divorce which I thought was a bit ______ .
Tạm dịch: Anh ta nói đùa về sự ly hôn của cô ấy khiến tôi nghĩ rằng anh ta thật xấu tính.
3. You’ve been working too much. What you need is a few days away to ______ .
Tạm dịch: Bạn đã làm việc quá nhiều. Điều bạn cần bây giờ là một vài ngày nghỉ ngơi để nạp thêm năng lượng.
4. With his speed, I think he'll ______ for running before he graduates from high school.
Tạm dịch: Với tốc độ của anh ấy, tôi nghĩ trước khi tốt nghiệp cấp 3 anh ấy sẽ phá kỷ lục môn chạy.
~ Bài học này đến đây là hết. Bạn hãy chuyển sang bài học tiếp theo nhé ~