Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

IELTS SPEAKING PART 2 - Describe an objectDescribe an object

Thời gian đọc: ~30 min

1. Yêu cầu chung

⮚ Đối với dạng bài Describe an object trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một (món quà, đồ vật mà bạn muốn sở hữu, đồ vật quý trọng,…).

→ Thí sinh cần phải trả lời:

  • Đồ vật đó là gì? Từ đâu mà bạn có đồ vật đó?
  • Giá trị của đồ vật?
  • Tác dụng của đồ vật đó/ Cảm nhận như thế nào về đồ vật đó?

⮚ Đối với chủ đề này, thì của bài nói phụ thuộc vào đưa ra. Có thể dùng Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Hiện tại hoàn thành hay thậm chí là tương lai đơn.

Thí sinh có thể bắt đầu phần trả lời như sau:

Ví dụ:

Well, the … I want to share with you is (called) …

which is a … (đặc điểm , tính chất), specialising in … (thông tin cụ thể).

which is one of the most... (cấu trúc so sánh nhất) in ... these days.

⮚ Describe a thing that you possess and which is important to you.

You should say:

  • what is it and who gave it to you.
  • what is the speciality of it.
  • would you ever give it to someone else.
  • And explain why it is important to you.

Chủ đề này yêu cầu thí sinh mô tả món đồ mà vô cùng quan trọng đối với bản thân. Những câu hỏi phụ bao gồm:

  • Từ đâu mà có được món đồ đó?
  • Có món đồ đó từ bao giờ? Khoảng thời gian sở hữu?
  • Tác dụng của món đồ là gì? Nó thường được dùng vào việc gì?
  • Giải thích tại sao món đồ đó lại quan trọng?

⮚ Thí sinh cần:

Trả lời hết các câu hỏi trong chủ đề.

✔ Sử dụng từ vựng , có thể sử dụng các từ đơn giản, thân thuộc, không nhất thiết phải dùng các từ vựng khó và không có tính ứng dụng cao.

✔ Nên sử dụng idioms nếu có thể (biết chắc nghĩa và cách dùng).

✔ Cần có một số tính từ miêu tả (shape) của đồ vật (round, oval, square, spherical, triangular, rectangular,…), kích thước (huge, large, big, small, tiny, wide, long, short,…), màu sắc (bronze, gold, silver, beige,…), chất liệu và cảm nhận của bản thân về đối tượng được miêu tả.

✔ Mở rộng câu trả lời bằng cách nêu các ví dụ, có thể kể về kỉ niệm đối với đồ vật này hoặc kể người quan trọng đã tặng món đồ để cho thấy mức độ trân trọng món đồ (bố mẹ/ bạn bè tặng quà, giải thưởng của một cuộc thi nào đó, là thành quả đạt được sau một khoảng thời gian nỗ lực,...).

2. Cách trả lời dạng bài Describe an object

2.1 Một số lỗi thường mắc phải khi làm bài

  • Cấu trúc bài nói rời rạc, không đồng nhất dẫn đến bài nói thiếu liên kết, không rõ ràng, khiến người nghe hiểu.
  • Dễ lạc đề nếu kể lan man và tập trung quá nhiều vào ví dụ mà không đi thẳng vào các luận điểm chính.
  • Bài nói không logic do cố kể chuyện theo trí nhớ mà quên mất dàn bài chính được cung cấp từ các câu hỏi trong đề bài.
  • Ngập ngừng, ngắc ngứ khi trả lời do thiếu ý tưởng, từ vựng
  • Khó có thể đáp ứng trôi chảy và mạch lạc (Fluency & Coherence) khi trình bày.

2.2 Dàn bài

⮚ Phần chung:

Giới thiệu chung về đối tượng được nói đến, thông tin đưa ra nên bao gồm:

  • Đồ vật đó là gì? Từ đâu có đồ vật đó
  • Tại sao đó lại là được đề cập trong bài nói

Ví dụ: Describe a gift you have received that was important to you.

When I was a child, I was given a block set on the eve of Christmas as a gift. One of my maternal uncles gave that block set to me because I liked to play with the blocks more in my childhood.

⮚ Phần cụ thể:

Nêu ý kiến cá nhân

Ví dụ:

  • I was truly surprised when my maternal uncle came to our home to give me the wonderful gift.
  • I was highly surprised and happy too for the excellent gift from my uncle.

Một số từ vựng có thể dùng để miêu tả Object:

  • Indescribable: không thể miêu tả
  • Prestigious: quý giá
  • Dazzling: sáng chói
  • Mysterious: kì bí
  • Unparalleled/ incomparable: không gì sánh bằng/ không thể so sánh được (có một không hai)
  • Delicate: tinh xảo
  • Classy: đẳng cấp

Hình dáng, màu sắc, kích thước,… của đồ vật

Ví dụ:

  • The blocks were made of top-class plastic and there were no sharp edges.
  • They were of different sizes and some of the block pieces were attached with wheels.

Đồ vật có tác dụng gì? Mục đích sử dụng?

Ví dụ:

I used to make different structures with the block set. I preferred robots, aeroplanes, cars, houses and more other stuff using the block set.

Đưa ra kết luận/ cảm nhận về đồ vật/ tầm quan trọng của món đồ.

Ví dụ:

The block set was important to me for several reasons. Firstly the blocks looked nice and were handy to use. Secondly, I have learnt many facts of my real life using the blocks. They have taught me patience and perseverance – when I used to fail in making any desired or imagined structure, I waited, took a pause from the making, used to think deeply over the structure and finally made that.

2.3 Các bước chuẩn bị bài nói

Bước 1: Introduction:

✔ Đối tượng của bài nói là gì?

Ví dụ:

  • I’d love to talk about…
  • I’m going to tell you about…

✔ Nguồn gốc sở hữu, từ đâu mà có, (tự mua, được tặng,...).

Bước 2: Nhận xét về đối tượng được nhắc đến (tùy đề bài)

Đối tượng trông như thế nào?

Tại sao chọn đối tượng này?

Mục đích sử dụng của đồ vật?

Bước 3: Giải thích các luận điểm ở bước 2

Đặc điểm của đối tượng được nhắc đến.

Mô tả sơ lược, có thể trả lời theo cách tường thuật câu chuyện.

  • Tránh dài dòng mà nên tập trung vào các chính liên quan đến đối tượng trong bài nói.
  • Có thể trả lời câu hỏi What theo cách tường thuật, theo mốc thời gian diễn biến.

Bối cảnh (nhận đồ tặng, tự mua, được thưởng): At the very beginning,...

Cảm nhận ở thời điểm đó (bất ngờ, cảm động, vui mừng,...): During / While

Kết thúc (tầm quan trọng của đồ vật, tóm tắt ví dụ): In the end / Finally / Eventually,...

Bước 4: Nêu ý kiến, kết luận về đối tượng trong bài nói

Ví dụ:

  • As for why I loved the scarf so much, well, my sister did try her best in making it and gave it to me. This scarf really helps us to strengthen our family bond.
  • My new smartphone is very useful, apart from communicating purposes, I can use it in a variety of ways, such as studying and surfing the Internet,...

Ôn luyện