Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

IELTS SPEAKING PART 2 - Describe a placeDescribe a place

Thời gian đọc: ~25 min

1. Yêu cầu chung

⮚ Đối với dạng bài Describe a place trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một (đáng nhớ, đã từng thăm quan, muốn tới trong tương lai, một địa điểm cụ thể,…).

→ Thí sinh cần phải trả lời:

  • Địa điểm đó là gì?
  • Địa điểm đó ở đâu?
  • Cảm nhận như thế nào về địa điểm đó?

⮚ Đối với chủ đề này, thì của bài nói phụ thuộc vào chủ đề đưa ra. Có thể dùng Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Hiện tại hoàn thành hay thậm chí là tương lai đơn.

⮚ Thí sinh có thể bắt đầu phần trả lời như sau:

Ví dụ:

‘I’m going to talk about ….(địa điểm) that I …(cảm nhận chung của người nói về địa điểm đó)’

⮚ Ngoài ra, có thể sử dụng một số từ vựng, cấu trúc chỉ vị trí như:

  • Is located/ situated in … (toạ lạc ở đâu)
  • City center (trung tâm thành phố), Suburb (ngoại ô), Rural area (vùng nông thôn)
  • East – West – South – North (Đông – Tây – Nam – Bắc)
  • The place I want to travel to in the future is …, which is a world-renowned …
  • About the place I wanna talk about, it is …
  • Speaking of the location, …

⮚ Describe a museum or art gallery that you have visited.

→ You should say:

  • Where is it
  • Why you went there
  • What you remember about the place
  • And describe your experience of the visit

⮚ Chủ đề này yêu cầu thí sinh mô tả về bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật mà thí sinh đã từng đến. Những câu hỏi phụ bao gồm:

  • Bảo tàng/ Phòng trưng bày nằm ở đâu.
  • Lý do đến thăm bảo tàng/ phòng trưng bày.
  • Còn nhớ những gì về bảo tàng/ phòng trưng bày.
  • Miêu tả, giải thích những gì bạn thấy ở bảo tàng/ phòng trưng bày.

⮚ Thí sinh cần:

Trả lời hết các câu hỏi trong chủ đề

✔ Sử dụng từ vựng cần thiết, có thể sử dụng các từ đơn giản, thân thuộc, không nhất thiết phải dùng các từ vựng khó và không có tính ứng dụng cao

✔ Cần có một số tính từ miêu tả (ancient/ historic, charming/ captivating/ picturesque), và cảm nhận của bản thân về đối tượng được miêu tả.

Mở rộng câu trả lời bằng cách nêu các ví dụ, có thể kể những bức tranh, hiện vật nhìn thấy ở bảo tàng/ phòng trưng bày

2. Cách trả lời dạng bài Describe a place

2.1 Một số lỗi thường mắc phải khi làm bài

  • Cấu trúc bài nói rời rạc, không đồng nhất dẫn đến bài nói thiếu liên kết, , khiến người nghe khó hiểu.
  • Lấy ví dụ đôi khi lạc đề, không liên quan đến chủ đề.
  • Khó triển khai ý tưởng cho đủ thời gian bài nói, ngập ngừng, ngắc ngứ khi trả lời do thiếu ý tưởng, từ vựng.
  • Khó đáp ứng tiêu chí trôi chảy và (Fluency & Coherence) khi trình bày.

2.2 Dàn bài

⮚ Phần chung:

Giới thiệu chung về đối tượng được nói đến, thông tin đưa ra nên bao gồm:

  • Địa điểm là gì, ở đâu, vị trí cụ thể
  • Tại sao đến đó
  • Tả địa điểm, bề ngoài trông như thế nào, bên trông thế nào.
  • Ấn tượng của bản thân về địa điểm đó

Ví dụ:

I’d like to tell you about a small lovely café called “Thanh Thoi”, which is located in Tay Ho district, quite near West lake and about 8 km from my house.

⮚ Phần cụ thể:

Nêu ý kiến cá nhân.

Ví dụ: Describe a place where you like to work or study:

  • My first impression about “Thanh Thoi” was its interior design, which clearly shows its owner’s sophisticated taste.
  • The place has a really cozy ambience and although it’s not very big, it still feels kinda spacious, mostly because things are arranged in a pretty smart way.

Tả địa điểm:

✔ Các từ miêu tả địa điểm, nơi chốn (Physical appearance)

  • Buildings: modern, commercial high-rise buildings; traditional style architecture; unique styles for a mountain city, building on rocks with a few floors underground.

  • Roads: many large, modem highways; winding and narrow’ roads in the city; heavy traffic during the rush hours; no special cycle lane.

  • Public transport: convenient, cheap bus system but often crowded, especially during peak periods; cheap and frequent ferry service.

  • Industry: auto, chemical, machinery, and textile.

✔ Tính từ:

  • Exciting, busy, hectic, beautiful, cosmopolitan, multicultural, unique, historic, modern, thriving, lovely, prosperous city, lively, fun, vivid, sophisticated,…

Ví dụ:

The walls are beautifully decorated with intricate patterns and lots of acrylic paintings. These are created by a combination of vivid colors, and the most dominant one seems to be violet, pale white and raven black.

Có thể có những hoạt động gì ở địa điểm được nói đến

Ví dụ:

While most café in Hanoi have a pretty repetitive, boring playlist with only generic pop songs, “Thanh Thoi” only plays gentle, relaxing instrumental soundtracks that never really distract you from what you’re doing.

Đưa ra kết luận

Ví dụ:

There’s perhaps nothing I could ever complain about “Thanh Thoi” and of course I would recommend this amazing café to anyone who wants to find a place to relax, or even to work.

2.3 Các bước chuẩn bị bài nói

Bước 1: Introduction:

  • Đối tượng của bài nói là địa điểm nào

Ví dụ:

        I’d like to talk about…

        I’m going to tell you about…

  • Vị trí của địa điểm

Ví dụ:

This place is just on the ground floor / around the corner / on the opposite side of my neighborhood/ in a shopping mall called…

Bước 2: Nhận xét về đối tượng được nhắc đến (tùy đề bài)

  • Địa điểm đó trông như thế nào
  • Tại sao lại đến thăm địa điểm đó
  • Cảm nhận cá nhân về địa điểm

Bước 3: Giải thích các luận điểm ở bước 2

  • Đặc điểm của đối tượng được nhắc đến
  • Mô tả sơ lược

Bước 4: Nêu ý kiến, kết luận về đối tượng trong bài nói

Ví dụ:

Because it is full of inspiration and creativity, it has won awards as one of the most impressive buildings in the world.

The building itself has been given different roles at different times, which is a great way to appreciate the different aspects of a building

Ôn luyện