Bảng chú giải

Chọn một trong các từ khóa ở bên trái…

IELTS SPEAKING PART 2 - Describe an event/ experienceDescribe an event/ experience

Thời gian đọc: ~30 min

1. Yêu cầu chung

⮚ Đối với dạng bài Describe an event trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu kể lại một / trải nghiệm (sinh nhật, dự tiệc, chuyến đi chơi, trải nghiệm đáng nhớ/ ngại ngùng,…).

→ Thí sinh cần phải trả lời:

  • Thời gian và địa điểm.
  • Có những ai tham gia.
  • Đã xảy ra việc gì/ Đã có những trải nghiệm gì.
  • Cảm nghĩ của bản thân về sự kiện đó.

⮚ Chủ đề hồi ức và kỉ niệm hay Describe an event là chủ đề khó nhất trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh nên tập trung kỹ vào 2 câu hỏi “What happened? - Sự việc gì xảy ra lúc đó” và “How you felt? - Tâm trạng lúc đó” để phát triển ý cho bài nói.

→ Để trình bày 2 câu hỏi trên, trước tiên thí sinh phải nắm vững cách kể lại đã xảy ra và cách dùng thì Quá Khứ thật chính xác (có thể chú ý đề bài, đề dùng thì gì thì nên chia theo thì đó).

⮚ Describe an event that you attended recently

→ You should say:

  • what and where the occasion was
  • who were there
  • what happened
  • and describe how you enjoyed

⮚ Describe a terrible/ horrific experience that you had

→ You should say:

  • when it happened
  • who were with you
  • what happened
  • and explain why it was so horrific/ terrible

Chủ đề đầu tiên yêu cầu thí sinh mô tả về một sự kiện đã tham gia gần đây, đề thứ hai yêu cầu thí sinh kể lại trải nghiệm mà bản thân cảm thấy tồi tệ/ rùng rợn.

Những câu hỏi phụ của 2 đề không có mấy khác biệt, bao gồm:

  • Thời gian và địa điểm câu chuyện xảy ra
  • Có những ai xuất hiện trong câu chuyện
  • Chuyện gì đã xảy ra
  • Giải thích tại sao bạn thích/ ghét/ sợ hãi/ cảm thấy tồi tệ khi trải qua

⮚ Thí sinh cần:

Trả lời hết các câu hỏi trong .

✔ Sử dụng từ vựng cần thiết, có thể sử dụng các từ , thân thuộc, không nhất thiết phải dùng các từ vựng khó và không có tính ứng dụng cao.

✔ Nên sử dụng idioms nếu có thể (chắc chắn nghĩa và cách dùng, nếu không sẽ mất điểm không đáng).

✔ Cần có một số tính từ chỉ (emotions) (glad, elated, ecstatic, excited, eager, proud, tranquil, depressed, anxious, guilty, hurt, angry, jealous,…) và các từ/ cấu trúc cảm thán khi kể chuyện.

✔ Mở rộng câu trả lời bằng cách kể các sự kiện liên quan đến câu chuyện (gặp lại bạn cũ ở bữa tiệc, quen một người bạn thú vị khi tham gia sự kiện, trên đường về nhà gặp điều gì lạ,...).

2. Cách trả lời dạng bài Describe an event/ experience

2.1 Một số lỗi thường mắc phải khi làm bài

  • Các câu sử dụng thường là câu , ít các câu phức và câu ghép khiến bài nói bị cụt
  • Mất thời gian hồi tưởng lại sự kiện trong khi nói nên khiến bài nói rời rạc, không liên kết.
  • Thiếu sự thống nhất và kết nối dẫn đến ảnh hưởng trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence).
  • Cố gắng sử dụng mốc thời gian cụ thể trong khi chỉ cần nêu ra khoảng thời gian chung chung, giám khảo đang kiểm tra khả năng nói của thí sinh chứ [[không|luôn]] kiểm chứng sự thật trong câu trả lời của thí sinh.
  • Thiếu ý tưởng, từ vựng khi nói.

2.2 Dàn bài

⮚ Phần chung:

Giới thiệu chung về sự kiện được nói đến, thông tin đưa ra nên bao gồm:

  • Thời gian và .
  • Nhân vật tham gia.
  • Nội dung khái quát của câu chuyện/ sự kiện.

Ví dụ:

Describe an important event that you celebrate

It happened 2 years ago. If my memories serve me right, I was a sophomore at Diplomatic Academy of Vietnam. My friends asked me to accompany them to the neighborhood of the expat community living in Hanoi to celebrate the so-called Halloween day.

⮚ Phần cụ thể:

Nêu ý kiến .

Ví dụ:

To be honest, I was not quite much into the western culture and festivals, but I still nodded to please them.

Bối cảnh câu chuyện

Ví dụ:

So as a tradition of Halloween as we know it, we put on costumes and makeup to look like characters on the screen or in horror novels.

✔ Chi tiết sự kiện, giải thích tình huống

→ Mở đầu câu chuyện:

Ví dụ:

I’m a big fan of DC comics, so I made myself look like The Flash, the fastest man alive, while my friends disguised themselves as Thanos and John Wicks, the top one hitman on the screen.

→ Diễn biến

Ví dụ:

At the time, my friends and I were already too old for trick or treat, so we wandered around the neighborhood trying to scare the little kids, which I found a bit childish.

  • Có thể thêm từ/ cấu trúc câu khi kể lại câu chuyện.

Ví dụ:

Well, I guess there was nothing better to do then.

  • Điểm nổi bật của câu chuyện

Ví dụ:

Suddenly there was a blackout. I thought it was a set up of the event organisers but it turned out differently. When the light came back, a girl appeared out of nowhere, riding a broomstick and holding a magic wand.

We broke the ice and she became one of my besties until now.

✔ Đưa ra kết luận/ cảm nhận của bản thân về sự kiện/ trải nghiệm

Ví dụ:

And so that was the last time that I celebrated Halloween. I think I’m too old for that. But if it hadn’t been for that event, I would not have got myself another close friend of mine. So I’m grateful for it.

2.3 Các bước chuẩn bị bài nói

Bước 1: Introduction:

  • Khái quát nội dung câu chuyện
  • Giải thích sự kiện, trải nghiệm (tùy đề)
  • Bối cảnh: Nêu và địa điểm, người tham gia
  • Cảm nhận chung về sự kiện (thích, ghét, sợ hãi,…)

Ví dụ:

I’m going to describe what I think was the most memorable event in recent years that I remember, which was the London 2012 Olympic Games. This was a spectacular festival of sport over the course of several weeks here in England, and I think it was a once-in-a-lifetime experience for myself.

Bước 2: Kể chi tiết từng sự kiện được nhắc đến

✔ Trả lời theo cách câu chuyện.

  • Tránh dài dòng mà nên tập trung vào các sự kiện chính.
  • Trả lời câu hỏi What theo trình tự.

→ Bối cảnh câu chuyện: At the very beginning,…

→ Diễn biến câu chuyện: After that / Afterwards / And then,…

→ Cảm nhận ở thời điểm đó (bất ngờ, cảm động, vui mừng,…): During/ While…, I was…

→ Kết thúc: Towards the end/ In the end/ Finally/ Eventually,…

Ví dụ:

Well, at the very beginning, I was standing in a queue at the airport, waiting for a taxi. During this period, every passenger was complying with the rule of “first come, first served”, but a middle-aged man tried to take advantage of the rule-abiding people by jumping the queue. Eventually, I was so annoyed that I had to come close and have a talk with him.

Bước 3: Nêu ý kiến, kết luận

Ví dụ:

I enjoyed this event, the London Olympic Games, because I think it was an unforgettable experience to see it with my own eyes. There were some great performances and victories by the athletes, and I enjoyed every minute.

Ôn luyện